So sánh jupiter và hon da futet năm 2024

Thông tin so sánh giữa Yamaha Jupiter Finn và Honda Future 125 sẽ hỗ trợ người dùng trong việc chọn mua chiếc xe số phù hợp nhất cho nhu cầu cá nhân.

Yamaha vừa ra mắt dòng xe số Jupiter Finn, dự kiến sẽ là đối thủ cạnh tranh của Honda Future 125. Vậy giữa hai loại xe này, lựa chọn nào là tốt hơn cho người dùng?

Hãy cùng chúng tôi so sánh Yamaha Jupiter Finn và Honda Future 125 để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho bạn.

So sánh thiết kế của Yamaha Jupiter Finn và Honda Future 125

Về thiết kế, vì mỗi người có cái nhìn riêng về đẹp nên tạm thời không đánh giá xe nào đẹp hơn. Chúng ta sẽ so sánh các yếu tố của thiết kế ảnh hưởng đến trải nghiệm lái xe.

1.1 So sánh đèn pha

Cả hai xe số đều có đèn pha ở phía trước, tuy nhiên, Jupiter Finn sử dụng bóng halogen trong khi Future 125 sử dụng đèn LED, tạo vẻ ngoại hình hiện đại hơn cho Future. Công nghệ LED cũng giúp độ bền và tiết kiệm điện của hệ thống đèn chiếu sáng.

So sánh jupiter và hon da futet năm 2024

1.2 So sánh dung tích cốp chứa đồ

Dung tích cốp của Future lớn hơn, chứa được mũ bảo hiểm fullface, trong khi Jupiter Finn chỉ chứa được mũ bảo hiểm nửa đầu. Tuy nhiên, Jupiter Finn có hốc chứa đồ tiện lợi ở đầu xe, giúp người sử dụng chứa các vật dụng như găng tay, kính mắt, khẩu trang... Vì vậy, về khía cạnh tiện ích, Yamaha Jupiter Finn và Honda Future 125 được đánh giá tương đương nhau.

So sánh jupiter và hon da futet năm 2024

1.3 So sánh đồng hồ hiển thị

Cả hai xe số đều sử dụng đồng hồ analog nhưng có giao diện khác nhau. Tuy nhiên, tác giả đánh giá cao thiết kế đồng hồ của Future 125 vì trông nó rất hiện đại và trực quan.

Ngoài những điểm trên, cả hai xe Jupiter Finn và Future 125 đều được trang bị hệ thống khóa 4 trong 1, bao gồm chức năng mở cốp xe tiện lợi. Cả hai cũng có nắp bình xăng được đặt dưới yên xe.

Tóm lại, so sánh Future 125 và Jupiter Finn về thiết kế, có thể nói rằng cả hai đều đạt điểm cao với sự thể thao và hiện đại được thể hiện rõ ràng.

2. So sánh sức mạnh Yamaha Jupiter Finn và Honda Future 125

Yamaha trang bị cho Jupiter Finn động cơ xy lanh đơn dung tích 113,7cc loại SOHC làm mát bằng không khí, công suất tối đa 6,6 kW tại 9000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 9,2Nm tại 5500 vòng/phút. Mức tiêu thụ nhiên liệu của xe là 1,64 lít xăng/100km.

Honda trang bị cho Future 125 động cơ xy lanh đơn dung tích 124,9cc, loại DOHC làm mát bằng không khí. Động cơ này sản sinh công suất tối đa 6,83kW tại 9000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 10,2Nm tại 5500 vòng/phút. Mức tiêu thụ xăng của xe là 1,54 lít/100km.

Vậy, so sánh Future 125 và Jupiter Finn về sức mạnh, xe của Honda không chỉ mạnh mẽ hơn mà còn tiết kiệm xăng hơn so với Jupiter Finn.

So sánh jupiter và hon da futet năm 2024

3. So sánh các trang bị trên Yamaha Jupiter Finn và Honda Future 125

Cả hai dòng xe này đều được trang bị hệ thống giảm xóc ống lồng trước và giảm xóc lò xo đôi ở phía sau. Đồng thời, cả hai đều có phanh đĩa phía trước và phanh tang trống phía sau, sử dụng bộ vành kích thước 17 inch. Tuy nhiên, có một số sự khác biệt.

Về hệ thống phanh, Jupiter Finn được trang bị công nghệ phanh UBS (tương tự công nghệ phanh CBS trên tay ga), giúp phân bổ lực phanh đều giữa hai bánh, tăng cường tính an toàn khi phanh.

Trái lại, Future 125 cung cấp các tùy chọn về mâm đúc (phù hợp với môi trường đô thị) hoặc mâm nan hoa (phù hợp với địa hình phức tạp, đường núi). Trong khi đó, Jupiter Finn chỉ có tùy chọn mâm đúc.

So sánh jupiter và hon da futet năm 2024

4. So sánh giá bán Honda Future 125 và Yamaha Jupiter Finn

Giá niêm yết của Yamaha Jupiter Finn dao động từ 27,5 đến 28 triệu đồng.

Giá niêm yết của Honda Future 125 từ 30,3 đến 31,9 triệu đồng.

Không chỉ về giá niêm yết cao hơn, mà tại các đại lý, giá của Honda Future 125 luôn vượt quá mức giá đề xuất. Vì vậy, thực tế, số tiền mà người tiêu dùng phải chi trả cho Future 125 sẽ cao hơn Jupiter Finn khoảng 6-8 triệu đồng ít nhất.

Dù giá cả cao hơn, nhưng với sức mạnh động cơ, tính tiết kiệm nhiên liệu và tính bền bỉ, Honda Future 125 vẫn là lựa chọn xuất sắc cho người sử dụng so với Yamaha Finn.

Tuy nhiên, với kiểu dáng hiện đại, trang bị tiện ích và công nghệ mới, cùng với giá bán rẻ, Jupiter Finn cũng là một lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc xe số dưới 30 triệu đồng cho người sử dụng.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.

Bạn đang có 30 triệu đồng và phân vân không biết nên mua xe số nào tốt. Bài viết so sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI dưới đây sẽ giúp bạn có được quyết định chính xác nhất.

Nếu như Jupiter là mẫu xe máy số đắt nhất mà Yamaha phân phối chính hãng tại Việt Nam thì Future 125 từ Honda chính là đối thủ với mức giá tương đương nhau (tuy nhiên Super CUB C125 mới là dòng xe số đắt nhất của Honda tại Việt Nam – với giá tới hơn 80 triệu đồng).

Vậy giữa Yamaha Jupiter và Honda Future 125 thì đâu là lựa chọn xe số tốt hơn cho người sử dụng? Để có được quyết định tốt nhất, cùng chúng tôi tìm hiểu và so sánh Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI để cho mình câu trả lời.

(Lưu ý: trong bài viết so sánh phiên bản mới nhất 2023 của bộ đôi xe máy số này)

So sánh jupiter và hon da futet năm 2024
Xe máy Yamaha Jupiter FI.

1. So sánh thông số kỹ thuật giữa Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

Để nắm được sự khác biệt giữa bộ đôi xe máy số này, trước tiên chúng ta cùng so sánh Honda Future 125 FI và Yamaha Jupiter FI về mặt thông số kỹ thuật thông qua bảng dưới đây.

Tiêu chí Honda Future 125 FI Yamaha Jupiter FI Kích thước 1.931 mm x 711 mm x 1.083 mm 1.935mm x 680mm x 1.065mm Khối lượng 105kg 104kg Độ cao yên 756mm 765mm Động cơ Xy lanh đơn 125cc, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử PGM-FI Xy lanh đơn dung tích 115cc, làm mát bằng không khí, phun xăng điện tử Công suất tối đa 6,83 kW/7.500 vòng/phút 7,4 kW/ 7.000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 10,2 Nm/5.500 vòng/phút 9,9 N.m/ 6.500 vòng/phút Mức tiêu thụ xăng 1,54 lít xăng/100km 1,64 lít xăng/100km Giảm xóc Trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực Sau: Lò xo đôi Trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực Sau: Lò xo đôi Phanh Phanh đĩa trước, tang trống sau Phanh đĩa trước, tang trống sau Vành 17 inch, nan hoa hoặc vành đúc 17 inch, vành đúc Lốp Trước: 70/90 – 17 M/C 38PSau: 80/90 – 17 M/C 50P Trước 70/90 – 17 38P Sau: 80/90 – 17 50P

Nhìn vào bảng so sánh trên đây, chắc hẳn bạn đã nắm được những khác biệt cơ bản giữa bộ đôi xe máy số hàng đầu thị trường này. Để rõ hơn, chúng ta cùng so sánh từng khía cạnh.

2. So sánh thiết kế Yamaha Jupiter FI và Honda Future 125 FI

Mặc dù cùng là những mẫu xe máy số mang thiết kế thể thao nhưng Jupiter FI lại sở hữu những đường nét cơ bắp mạnh mẽ, trong khi Future 125 lại có được vẻ lịch lãm ấn tượng. Do đó, Jupiter thường hút các bạn trẻ thích sự mạnh mẽ thể thao. Trong khi Honda Future 125 lại phù hợp với những người người trầm tính và trưởng thành hơn.

Ngoài ra, so sánh thiết kế Jupiter FI và Future 125 FI còn có một số các khác biệt về mặt tiện dụng ảnh hưởng tới quá trình sử dụng xe như sau:

  • Thứ nhất là cốp chứa đồ của Future 125 FI lớn hơn

Cụ thể xe máy Honda Future 125 cũng có cốp chứa đồ có thể chứa vừa cả một mũ bảo hiểm cả đầu, khá là rộng và có thể nói là rộng nhất trong số các xe máy số trên thị trường hiện nay. Trong khi đó cốp của Jupiter nhỏ hơn, nhưng người sử dụng vẫn có thể chứa những vật dụng như áo mưa, kính mắt, găng tay…

  • Thứ hai là Future 125 FI sử dụng đèn pha LED trong khi Jupiter FI vẫn dùng bóng sợi đốt

Việc sử dụng bóng LED giúp đảm bảo ánh sáng tốt, tăng độ bền cũng như tiết kiệm điện hơn cho ắc quy. Tuy vậy, các loại đèn xi nhan, chiếu hậu thì Future vẫn dùng đèn sợi đốt.

Ngoại trừ các khác biệt trên đây thì cả Future 125 và Jupiter FI đều được trang bị ổ khóa với 4 chức năng trong 1 bao gồm cả chức năng mở cốp rất tiện dụng, phù hợp với nhu cầu của người sử dụng.

Nhìn chung về mặt thiết kế thì tùy phong cách bạn thích là gì mà lựa chọn dòng xe cho phù hợp.

So sánh jupiter và hon da futet năm 2024
Honda Future 125 FI là dòng xe có khá nhiều các ưu điểm vượt trội

3. So sánh động cơ Honda Future 125 FI và Yamaha Jupiter Fi

Động cơ cũng là điểm khác biệt lớn khi so sánh Future và Jupiter, cụ thể:

  • Honda Future 125 FI được trang bị động cơ xy lanh đơn dung tích 125cc làm mát bằng không khí, loại DOHC. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa là 6,83 kW/7.500 vòng/phút và mômen xoắn cực đại là 10,2 Nm/5.500 vòng/phút
  • Yamaha Jupiter FI được trang bị động cơ xy lanh đơn dung tích 114cc, loại SOHC làm mát bằng không khí. Khối động cơ này sản sinh công suất tối đa là 7,4 kW tại 7.750 vòng/phút và mômen xoắn cực đại là 9,9 N.m / 6.500 vòng/phút.

Được trang bị động cơ với dung tích xy lanh lớn hơn nên việc Future 125 mạnh mẽ hơn so với Jupiter FI là điều dễ hiểu. Không chỉ thế, với việc đạt mô-men xoắn cực đại ở số vòng tua thấp hơn cho thấy Future 125 có khả năng bứt tốc tốt hơn, cũng như tải trọng ấn tượng hơn so với Jupiter. Ngoài ra, công suất tối đa của xe cũng đạt được ở số vòng tua cao hơn, điều này khiến xe có được tốc độ tối đa cao và sự ổn định hơn ở tốc độ cao.

Chẳng những thế, với mức tiêu hao xăng là 1,54 lít xăng/100km thì Future 125 cũng tiết kiệm xăng hơn so với Jupiter Fi (1,643 lít xăng/100km), điều này sẽ giúp người sử dụng tiết kiệm chi phí trong quá trình sử dụng xe.

Nhìn chung, về mặt động cơ thì Future 125 có thể nói là “ăn đứt” Jupiter về cả sức mạnh lẫn khả năng tiết kiệm xăng.

So sánh jupiter và hon da futet năm 2024
Yamaha Jupiter cho khả năng vận hành linh hoạt, mạnh mẽ.

4. So sánh giá bán giữa Jupiter Fi và Future 125 FI: nên chọn xe nào tốt hơn?

Hiện nay giá bán của Jupiter FI đang rẻ hơn chút so với Future 125 FI cụ thể:

– Giá Yamaha Jupiter FI dao động từ 30,04 – 30,44 triệu đồng tùy phiên bản màu sắc

– Giá Honda Future dao động từ 30,5 – 32,2 triệu đồng tùy phiên bản

Sự chênh lệch khoảng 2 triệu đồng giữa hai mẫu xe này là không nhiều và có lẽ không ảnh hưởng nhiều tới quyết định mua xe của người sử dụng, do đó:

– Bạn nên chọn mua Yamaha Jupiter FI nếu thích sự mạnh mẽ, cơ bắp và thể thao của dòng xe này

– Trong khi Honda Future 125 FI sẽ là lựa chọn cho những người thích một chiếc xe bền bỉ, vượt trội về vận hành và đặc biệt tiết kiệm xăng.