So sánh samsung j3 và grand prime năm 2024

Samsung Galaxy Tab E SM-T561Y dòng sản phẩm có thiết kế thừa hưởng từ dòng Tab S2 cao cấp. Có khả năng nhắn tin, gọi điện như di động thông thường.

So sánh samsung j3 và grand prime năm 2024
Liệu đầu giữa LG G Flex 2 và Samsung Galaxy S6 mới là siêu phẩm smartphone chạy nền tảng Android đáng chú ý nhất thời điểm hiện nay?

Nổi bật trong dòng điện thoại cấu hình cao giá rẻ, Samsung Galaxy J3 Prime tạo ấn tượng với người dùng ngay cả khi chưa lên kệ. Thuộc một trong những chiếc điện thoại Android giá rẻ được mong chờ nhất trong năm 2017, Samsung Galaxy J3 Prime mang đến giá trị thật cho người dùng.

Được trang bị bộ xử lý khủng được phát triển bởi Samsung Exynos 7570 SoC cho tốc độ xử lý 1.4GHz, Samsung Galaxy J3 Prime này sẽ mang lại một hiệu năng làm việc cao đáp ứng chầu hết nhu cầu của bạn. Theo quan sát thực tế, chip này cũng mang lại hiệu quả năng lượng tốt hơn giúp cho viên pin kéo dài thời gian hơn hẳn các dòng điện thoại có cùng dung lượng pin 2600mAh. Với 1,5 GB RAM, nó sẽ giúp điện thoại thông minh Samsung này thực hiện nhiều thao tác mà không làm nóng máy.

Bộ nhớ trong của Samsung Galaxy J3 Prime sở hữu 16GB và bạn có thể nâng cấp lên đến 128GB bằng thẻ nhớ microSD. Hơn nữa, nó cũng được trang bị hệ điều hành Android Nougat 7.0, hứa hẹn cho người dùng những trải nghiệm mượt mà hơn khi bạn đang điều hướng và duyệt qua menu. Giá Samsung Galaxy J3 Prime tại thị trường Việt Nam dự kiến sẽ tầm 3 triệu đồng. Xét các chi tiết kỹ thuật, Samsung Galaxy J3 Prime thực sự là một chiếc điện thoại Android giá rẻ cấu hình cao mang những giá trị thật.

Full Differences

Change compare mode

Network GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - G530F, G530FZ, G530Y GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - G530H, G530FZ/DS 3G bands HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 - G530F, G530H, G530FZ, G530Y, G531F HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 HSDPA 850 / 1700(AWS) / 1900 - G530T (T-Mobile) 4G bands 1, 3, 5, 7, 8 - G530F 1, 3, 5, 7, 8, 20 1, 3, 5, 7, 8, 20 - G530FZ 1, 3, 5, 8, 28 - G530Y 1, 3, 5, 8, 20, 40 - G531F LTE band 2, 4, 5, 12 - G530T (T-Mobile) Speed HSPA, LTE Cat4 150/50 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps Launch Announced 2014, September 30. Released 2014, October 2016, March 31. Released 2016, May 06 Status Discontinued Discontinued Body 144.8 x 72.1 x 8.6 mm (5.70 x 2.84 x 0.34 in) 142.3 x 71 x 7.9 mm (5.60 x 2.80 x 0.31 in) 156 g (5.50 oz) 138 g (4.87 oz) Build Glass front, plastic back, plastic frame Glass front (Asahi Dragontrail), plastic back, plastic frame SIM Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) Single SIM (Micro-SIM) or Dual SIM (Micro-SIM, dual stand-by) Nano-SIM (USA models only) Display Type TFT Super AMOLED 5.0 inches, 68.9 cm2 (~66.0% screen-to-body ratio) 5.0 inches, 68.9 cm2 (~68.2% screen-to-body ratio) Resolution 540 x 960 pixels, 16:9 ratio (~220 ppi density) 720 x 1280 pixels, 16:9 ratio (~294 ppi density) Protection Asahi Dragontrail Glass Platform OS Android 4.4.4 (KitKat), upgradable to 5.0.2/5.1.1 (Lollipop) Android 5.1 (Lollipop) - G531F Android 5.1.1 (Lollipop) or Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to 7.1.1 (Nougat) Chipset Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm) Spreadtrum SC7730 (Value Edition) Spreadtrum SC9830 Exynos 3475 Quad (28 nm) - USA CPU Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53 Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 (Value Edition) Quad-core 1.5 GHz Cortex-A7 Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7 - USA GPU Adreno 306 Mali-400 (Value Edition) Mali-400 Mali-T720 - USA Memory Card slot microSDXC (dedicated slot) microSDXC (dedicated slot) Internal 8GB 1GB RAM 8GB 1.5GB RAM, 16GB 2GB RAM eMMC 4.5 eMMC 4.5 Main Camera Modules 8 MP, f/2.4, AF 8 MP, f/2.2, AF 5 MP, f/2.2, AF - USA Features LED flash, panorama LED flash, HDR Video 1080p@30fps 720p@30fps Selfie Camera Modules 5 MP, f/2.2 2 MP (USA) 5 MP, f/2.2 (all other regions) Video 1080p@30fps 720p@30fps Sound Loudspeaker Yes Yes 3.5mm jack Yes Yes Comms WLAN Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct Bluetooth 4.0, A2DP 4.0/4.1, A2DP, LE Positioning GPS, GLONASS, BDS GPS, GLONASS NFC Yes (G530F, G530FZ models) Yes (market dependent) Infrared port No No Radio FM radio FM radio, RDS, recording (market dependent) USB microUSB 2.0 microUSB 2.0, OTG Features Sensors Accelerometer, proximity, compass Accelerometer, proximity Battery Type Li-Ion 2600 mAh, removable Li-Ion 2600 mAh, removable Stand-by Up to 349 h Talk time Up to 17 h (3G) Up to 22 h Music play Up to 75 h Up to 77 h Misc Colors White, Gray, Gold White, Black, Gold SAR 1.17 W/kg (head) 1.12 W/kg (body) SAR EU 0.28 W/kg (head) 0.33 W/kg (body) 0.48 W/kg (head) 0.42 W/kg (body) Models SM-G5306W, SM-G5308W, SM-G5309W, SM-G530BT, SM-G530F, SM-G530FQ, SM-G530FZ, SM-G530FZ, SM-G530H, SM-G531F, SM-G531H, SM-G530T, SM-G530W, SM-G530Y, SM-G530AZ, SM-G531Y, SM-G530T1, SM-G531M, SM-G530A, SM-G530M, SM-G531BT, SM-G530MU, SM-G530P SM-J320H, SM-J3109, SM-J320FN, SM-J320P, SM-J320F, SM-J320M, SM-J320Y, SM-J320A, SM-J320G, SM-J327T1, SM-J320V, SM-J320YZ, SM-J320W8, SM-J320ZN, SM-J320N0, SM-J320R4 Price About 140 EUR About 120 EUR Tests Performance Basemark OS II 2.0: 520 Basemark X: 1904 Basemark OS II 2.0: 326 Basemark X: 1424 Display Contrast ratio: 756 (nominal), 1.935 (sunlight) Camera Compare PHOTO / Compare VIDEO Loudspeaker Voice 63dB / Noise 60dB / Ring 68dB Audio quality Noise -95.0dB / Crosstalk -93.9dB Battery (old)