Tên trong tiếng anh của bạn là gì năm 2024
Học tiếng Anh, bạn phải biết tên của mình là gì. Ví dụ bạn muốn đặt tên của mình theo tính cách, theo hình dáng hay đơn giản là theo ngày tháng năm sinh. Trong bài viết này, English4u sẽ giới thiệu tên tiếng Anh của bạn cũng như cách đặt tên nào là hay nhất. Show Tên tiếng Anh của bạn là gì? 1. Tên tiếng Anh của bạn theo ý nghĩa tính cáchTên nữ: - Amanda: được yêu thương, xứng đáng với tình yêu - Beatrix: hạnh phúc, được ban phước - Helen: mặt trời, người tỏa sáng - Hilary: vui vẻ - Irene: hòa bình - Gwen: được ban phước - Serena: tĩnh lặng, thanh bình - Victoria: chiến thắng - Vivian: hoạt bát - Alexandra: người bảo vệ - Louisa: chiến binh nổi tiếng - Matilda: sự kiên cường trên chiến trường - Bridget: sức mạnh, người nắm quyền lực - Andrea: mạnh mẽ, kiên cường - Valerie: sự mạnh mẽ, khỏe mạnh - Adelaide: người phụ nữ có xuất thân cao quý - Alice: người phụ nữ cao quý - Bertha: thông thái, nổi tiếng - Clara: sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết - Freya: tiểu thư - Gloria: vinh quang - Martha: quý cô, tiểu thư - Phoebe: sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết - Regina: nữ hoàng - Sarah: công chúa, tiểu thư - Sophie: sự thông thái Tên tiếng Anh cho nữ và tên tiếng Anh cho nam Tên nam: - Alan: sự hòa hợp - Asher: người được ban phước - Benedict: được ban phước - Darius: người sở hữu sự giàu có - David: người yêu dấu - Felix: hạnh phúc, may mắn - Edgar: giàu có, thịnh vượng - Edric: người trị vì gia sản - Edward: người giám hộ của cải - Kenneth: đẹp trai và mãnh liệt - Paul: bé nhỏ - Victor: chiến thắng - Albert: cao quý, sáng dạ - Donald: người trị vì thế giới - Frederick: người trị vì hòa bình - Eric: vị vua muôn đời - Henry: người cai trị đất nước - Harry: người cai trị đất nước - Maximus: tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất - Raymond: người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn - Robert: người nổi danh sáng dạ - Stephen: vương miện - Titus: danh giá - Andrew: hùng dũng, mạnh mẽ - Alexander: người trấn giữ - Arnold: người trị vì chim đại bàng - Brian: sức mạnh, quyền lực - Chad: chiến trường, chiến binh - Drake: rồng - Harold: quân đội, tướng quân, người cai trị - Harvey: chiến binh xuất chúng - Leon: chú sư tử - Leonard: chú sư tử dũng mãnh - Louis: chiến binh trứ danh - Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars - Richard: sự dũng mãnh - Charles: quân đội, chiến binh - Vincent: chinh phục - Walter: người chỉ huy quân đội - William: mong muốn bảo vệ 2. Tên tiếng Anh của bạn theo ngày tháng năm sinhTên tiếng Anh của bạn ngoài đặt theo ngoại hình tính cách thì bạn có thể dựa trên ngày tháng năm sinh để đặt tên. Bạn thử ghép ngày tháng năm sinh thành tên tiếng Anh của mình theo gợi ý sau nhé. Đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh Họ là chữ số cuối năm sinh của bạn: 1: Hudson 2: Daring 3: Lombard 4: Marion 5: Lagger 6: Ba xter 7: Evans 8: Steward 9: Simpson 0: Spears Nếu bạn là nữ: Tên đệm là tháng sinh của bạn: 1: Jordan 2: Michelle 3: Allan 4: Dolly 5: Maria 6: Ella 7: Valikie 8: Cami 9: Ryna 10: Lalle 11: Scarllee 12: Annie Tên là ngày sinh của bạn: 1: Eva 2: Alie 3: Kate 4: Sarah 5: Jenny 6: Cassan dra 7: Amy 8: Ramie 9: Bella 10: Andrena 11: Sally 12: Emily 13: Mary 14: Julie 15: Britney 16: Samantha 17: Camryn 18: Kara 19: Riley 20: Pattie 21: Elena 22: Chri stina 23: Lizzie 24: Martha 25: Linda 26: Selina 27: Sophie 28: Emma 29: Ashley 30: Amber 31: Ali ce Ghép ngày tháng năm sinh để biết tên của bạn là gì nhé Nếu bạn là nam: Tên đệm là tháng sinh của bạn: 1: Martin 2: Justin 3: Dave 4: Cody 5: Bob 6: Zack 7: Harry 8: Larry 9: Rod 10: Ray 11: Ben 12: Joe Tên là ngày sinh của bạn: 1: Kyle 2: Jason 3: Michael 4: Olardo 5: Patrick 6: Jeff 7: Cliff 8: Jack 9: Edward 10: Todd 11: Mortimer 12: Fred 13: Hector 14: Silver 15: Troy 16: Lorenzo 17: Johnny 18: Rogger 19: Jake 20: Billy 21: Robbie 22: Zac 23: Daniel 24: David 25: Donald 26: Ron 27: Wade 28: Ryan 29: Nick 30: Victor 31: Chris Chú ý, tiếng anh họ sau tên trước: tên - đệm - họ. Sau bài viết này bạn đã biết tên của bạn trong tiếng Anh là gì phải không nào. Thử ghép tên và comment ở phía dưới để English4u biết tên của bạn nhé. Chúc các bạn lựa chọn được cái tên tiếng Anh như ý. Tên tiếng Anh của anh là gì?Có rất nhiều tên tiếng anh hay được lấy từ thiên nhiên. Bạn có thể tham khảo danh sách tên hay cho nữ bằng tiếng Anh dưới đây: Alana: Ánh sáng. Anthea: Đẹp như hoa. Tên tiếng Hàn của bạn là gì?3. What's your name?/ I-rŭ-mi ŏ-ttŏ-k'e dwoe-se-yo?/ 이름이 어떻게 되세요? (Tên bạn là gì?) 4. My name is/ ... Tên gọi trong tiếng Anh là gì?name, appellation, pronouns là các bản dịch hàng đầu của "tên gọi" thành Tiếng Anh. Tên tiếng Pháp của bạn là gì?Bình luận vous appelez-vous? (Tên bạn là gì?) |