These are my arms nghĩa là gì

[mai ɑːmz]

My arms, my chest, everything was changing colours.".

Tay tôi, ngực tôi… mọi thứ đều đang thay đổi màu sắc.

To love you, to hold you in my arms.

Tình yêu của anh To hold you in my arms.

This summer, I noticed that I had a rash under my arms.

Mùa hè này, tôi nhận thấy tôi bị phát ban dưới cánh tay.

If I stretched my arms out I could almost touch both walls.

Khi tôi duỗi tay, tôi dễ dàng chạm vào cả hai bức tường.

May my arms stay strong in your service, Great Sethi.

Cầu cho đôi tay con vẫn còn mạnh mẽ để phục vụ người, Sethi vĩ đại.

I wish I could cross my arms, and cross your mind.

Ước gì tôi có thể khoanh tay lại và lướt qua tâm trí em.

With Alice in my arms, I told the whole story.

Take my arms I will never ever use them.

I open my arms while beaming, welcoming the return of Professor.

My arms are empty because I can't hold you.

Đôi tay anh trống rỗng bởi không thể giữ được em.

Take my arms I will never use them.

My arms are empty, because I cannot hold you,

Đôi tay tay trống rỗng bởi không thể giữ được cậu.

Tonight I want you to rest in my arms and forget everything else.

And you will be here in my arms, just sleeping.

Và anh sẽ trong tay em, chỉ ngủ thôi.

When holding Charlotte in my arms, I couldn't stop crying.

Khi tôi giữ Mourinho trong vòng tay mình, tôi không thể ngừng rơi nước mắt.

Vow you will never leave my arms again.

Longfic Anh sẽ không buông tay em ra một lần nào nữa.

Kết quả: 911, Thời gian: 0.0337

Tiếng anh -Tiếng việt

Tiếng việt -Tiếng anh

These are my arms nghĩa là gì

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký