Thông tin văn hóa thể thao tiếng anh là gì năm 2024

1Soccer/Football/’sɒkər/ /’fʊtbɔl/Bóng đáI love watching soccer matches.2Basketball/’bæskɪtˌbɔl/Bóng rổShe plays basketball every weekend.3Tennis/’tɛnɪs/Quần vợtWe’re going to play tennis tomorrow.4Swimming/’swɪmɪŋ/Bơi lộiSwimming is a great way to stay fit.5Golf/ɡɒlf/GônHe enjoys playing golf on weekends.6Baseball/’beɪsˌbɔl/Bóng chàyI used to play baseball in high school.7Volleyball/’vɒliˌbɔl/Bóng chuyềnLet’s play volleyball at the beach.8Athletics/Track and Field/æθˈlɛtɪks/træk ənd fi:ld/Điền kinhShe’s a professional athlete in track and field.9Martial Arts/’mɑrʃəl ɑrts/Võ thuậtMartial arts require discipline and skill.10Cycling/’saɪklɪŋ/Đua xe đạpWe’re going cycling in the park.11Rugby/’rʌɡbi/Bóng bầu dụcRugby is a rough sport.12Cricket/’krɪkɪt/Quần vợtCricket is popular in England.13Hockey/’hɒki/Khúc côn cầuIce hockey is played on a rink.14Table Tennis/ˈteɪbl ˈtɛnɪs/Bóng bànWe often play table tennis after work.15Gymnastics/dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụGymnastics requires flexibility and strength.16Wrestling/ˈrɛsəlɪŋ/Đấu vậtHe won a gold medal in wrestling.17Skiing/skiːɪŋ/Trượt tuyếtSkiing in the mountains is so much fun.18Boxing/ˈbɒksɪŋ/Quyền AnhMuhammad Ali was a legendary boxer.19Surfing/’sɜrfɪŋ/Lướt sóngSurfing in Hawaii is amazing.20Badminton/ˈbædmɪntən/Cầu lôngLet’s play badminton in the backyard.21Fencing/’fɛnsɪŋ/Kiếm đạoFencing is an elegant sport.22Archery/ˈɑːrtʃəri/Bắn cungShe’s an expert in archery.23Weightlifting/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/Nâng tạWeightlifting requires strength and technique.24Diving/ˈdaɪvɪŋ/Nhảy cóiHe’s training for the diving competition.25Sailing/ˈseɪlɪŋ/Lướt vánSailing on the open sea is thrilling.26Canoeing/Kayaking/kəˈnuːɪŋ/ˈkaɪəkɪŋ/Đua thuyềnCanoeing and kayaking are water sports.27Equestrian/ɪˈkwɛstrɪən/Đua ngựaEquestrian events are graceful and majestic.28Triathlon/traɪˈæθlən/Ba môn phối hợpShe completed her first triathlon.29Rowing/ˈroʊɪŋ/Chèo thuyềnRowing is an excellent full-body workout.30Ice Hockey/aɪs ˈhɒki/Bóng băngIce hockey is popular in Canada.31Rhythmic Gymnastics/ˈrɪðmɪk dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụ nhịp điệuRhythmic gymnastics requires grace and precision.32Artistic Gymnastics/ɑrˈtɪstɪk dʒɪmˈnæstɪks/Thể dục dụng cụ nghệ thuậtShe’s a talented artistic gymnast.33Trampoline/ˈtræmpəliːn/Nhảy trampolineJumping on a trampoline is so much fun.34Pole Vault/poʊl vɔlt/Nhảy gậyHe set a new record in pole vault.35Long Jump/lɔŋ dʒʌmp/Nhảy xaHis long jump was impressive.36High Jump/haɪ dʒʌmp/Nhảy caoShe cleared the high jump bar easily.37Triple Jump/ˈtrɪpl dʒʌmp/Nhảy ba bướcThe triple jump is a challenging event.38Javelin Throw/ˈdʒævəlɪn θroʊ/Ném laoHe’s a champion in javelin throw.39Shot Put/ʃɑt pʊt/Ném đĩaThe shot put requires great strength.40Hammer Throw/ˈhæmər θroʊ/Ném búaThe hammer throw is an Olympic event.41Decathlon/dɪˈkæθlɒn/Mười môn phối hợpThe decathlon tests various athletic skills.42Heptathlon/hɛpˈθæθlɒn/Bảy môn phối hợpShe’s training for the heptathlon.43Pentathlon/ˈpɛntəθlɒn/Năm môn phối hợpThe pentathlon includes five events.44Biathlon/baɪˈæθlɒn/Hai môn phối hợpBiathlon combines skiing and shooting.45Modern Pentathlon/ˈmɒdərn ˈpɛntəθlɒn/Năm môn phối hợp hiện đạiModern pentathlon includes diverse events.46Synchronized Swimming/ˈsɪŋkrəˌnaɪz(d) ˈswɪmɪŋ/Bơi nghệ thuật đồng thuậnSynchronized swimming requires perfect timing.47Water Polo/ˈwɔtər ˈpoʊloʊ/Bóng nướcWater polo is a physically demanding sport.48Crossfit/ˈkrɒsˌfɪt/Thể dục thể hình đa năngCrossfit workouts are intense.49Racquetball/ˈrækɪtˌbɔl/Quần vợt trong phòngRacquetball is played in a small indoor court.50Squash/skwɒʃ/Bóng quầnSquash is a fast-paced racquet sport.51Curling/ˈkɜrlɪŋ/Trượt đáCurling is popular in cold countries.52Fishing/ˈfɪʃɪŋ/Câu cáI enjoy fishing by the lake.53Bodybuilding/ˈbɒdibɪldɪŋ/Xây dựng cơ bắpBodybuilding requires dedication and training.54Paddleboarding/ˈpædəlˌbɔrdɪŋ/Lướt bằng chân đòiPaddleboarding is relaxing on calm waters.55Powerlifting/ˈpaʊərˌlɪftɪŋ/Nâng lựcPowerlifting focuses on maximum strength.56Sumo Wrestling/ˈsuːmoʊ ˈrɛslɪŋ/SumoSumo wrestling is a traditional Japanese sport.57Synchronized Skating/ˈsɪŋkrəˌnaɪz(d) ˈskeɪtɪŋ/Một mình trượt đáSynchronized skating is graceful and coordinated.58Wakeboarding/ˈweɪkˌbɔrdɪŋ/Trượt ván đánh thức sóngWakeboarding is an adrenaline-pumping sport.

Thể thao là một phần không thể thiếu trong cuộc sống và được coi là lĩnh vực yêu thích trên toàn thế giới. Có rất nhiều môn thể thao được tổ chức hằng năm, vậy bạn biết được bao nhiêu môn rồi? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng tiếng Anh giao tiếp về chủ đề thể thao nhé!

1. 38 từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao thông dụng nhất trên thế giới

  • Aerobics /eəˈrəʊbɪks/: thể dục nhịp điệu
  • Archery /ˈɑːtʃəri/: bắn cung
  • Athletics /æθˈletɪks/: điền kinh
  • Badminton /ˈbædmɪntən/: cầu lông
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: bóng chày
  • Basketball /ˈbɑːskətbɔːl/: bóng rổ
  • Boxing /ˈbɒksɪŋ/: quyền anh
  • Cycling /ˈsaɪklɪŋ/: đua xe đạp
  • Fencing /ˈfensɪŋ/: đấu kiếm
  • Goal /ɡəʊl/: gôn
  • Gymnastics /dʒɪmˈnæstɪks/: thể dục dụng cụ
  • Hang /hæŋ/: xiếc
  • High jumping /haɪ dʒʌmp/: nhảy cao
  • Hockey /ˈhɒki/: khúc côn cầu
  • Horse race /hɔːs reɪs/: đua ngựa
  • Hurdle rate /ˈhɜːdl reɪt/: nhảy rào
  • Hurdling /ˈhɜːdlɪŋ/: chạy nhảy qua sào
  • Ice-skating /aɪs ˈskeɪtɪŋ/ : trượt băng
  • Javelin /ˈdʒævəlɪn/: ném sào
  • Javelin throw /ˈdʒævəlɪn θrou/: ném lao
  • Marathon race /ˈmærəθən reɪs/: chạy maratông

Thông tin văn hóa thể thao tiếng anh là gì năm 2024

  • Pole vault /pəʊl vɔːlt/: nhảy sào
  • Polo /ˈpəʊləʊ/: đánh bóng trên ngựa
  • Regatta /rɪˈɡætə/: đua thuyền
  • Rugby /ˈrʌɡbi/: bóng bầu dục
  • Scuba diving /ˈskuːbə ˌdaɪvɪŋ/: lặn
  • Show Jumping /ʃəʊ dʒʌmpɪŋ/: cưỡi ngựa nhảy qua sào
  • Snooker /ˈsnuːkə/: bi da
  • Soccer /ˈsɑːkər/: bóng đá
  • Swimming /ˈswɪmɪŋ/: bơi lội
  • Table tennis /ˈteɪbəl ˈtenɪs/: bóng bàn
  • Tennis /ˈtenɪs/: quần vợt
  • Upstart /ˈʌpstɑːt/: uốn dẻo
  • Volleyball /ˈvɒlibɔːl/: bóng chuyền
  • Water-skiing /ˈwɔːtə ˈskiːɪŋ/: lướt ván nước
  • Weightlifting /ˈweɪtˌlɪftɪŋ/: cử tạ
  • Windsurfing /ˈwɪnd ˌsɜːfɪŋ/: lướt sóng
  • Wrestle /ˈresəl/: đấu vật

2. Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ thể thao

  • Ball /bɔːl/: quả bóng
  • Baseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/: gậy bóng chày
  • Boxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/: Găng tay đấm bốc
  • Fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɒd/: Cần câu cá
  • Football boots /ˈfʊtbɔːl buːt/: giày bóng đá
  • Golf club /ɡɒlf klʌb/: Gậy đánh gôn
  • Hockey stick /ˈhɒki stɪk/: Gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates /ˈaɪs skeɪt/: Giầy trượt băng
  • Pool cue /puːl kjuː/: Gậy chơi bi-a
  • Rugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/: Quả bóng bầu dục
  • Running shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/: Giày chạy
  • Skateboard /ˈskeɪtbɔːd/: Ván trượt
  • Skis /skiː/: Ván trượt tuyết
  • Squash racquet /skwɒʃ rækɪt/: Vợt đánh quần
  • Tennis Racquet /ˈtenɪs rækɪt/: Vợt cầu lông

Thông tin văn hóa thể thao tiếng anh là gì năm 2024

3. Các địa điểm chơi thể thao bằng tiếng Anh

  • Arena /əˈriːnə/: Đấu trường
  • Boxing ring /ˈbɒk.sɪŋ ˌrɪŋ/: Võ đài quyền anh
  • Cricket ground /ˈkrɪk.ɪt ɡraʊnd/: Sân criket
  • Football pitch /ˈfʊt.bɔːl.pɪtʃ/: Sân bóng đá
  • Golf course /ˈɡɒlf ˌkɔːs/: Sân gôn
  • Ice rink /ˈaɪs ˌrɪŋk/: Sân trượt băng
  • Racetrack /ˈreɪs.træk/: Đường đua
  • Running track /’rʌnɪŋ.træk/: Đường chạy đua
  • Squash court /skwɒ.kɔːt/: Sân chơi bóng quần
  • Stand /stænd/: Khán đài
  • Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: Hồ bơi
  • Tennis court /ˈtenis.kɔːt/: Sân tennis
  • Gym /dʒɪm/: Phòng tập

4. Các cuộc thi và giải đấu thể thao lớn trên thế giới bằng tiếng Anh

  • FIFA The World Cup /ðiː ˌwɜːld ˈkʌp/ Đây là giải bóng đá thế giới, do Liên đoàn Bóng đá thế giới tổ chức cho các đội tuyển quốc gia của các nước thành viên, diễn ra 4 năm một lần
  • International Amateur Athletic Federation (IAAF) /ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˈæm.ə.tər æθˈlet.ɪk ˌfed.ərˈeɪ.ʃən/: Sự kiện thể thao dành cho những người yêu thích bộ môn điền kinh, diễn ra 2 năm một lần.
  • The Olympics /ðiː əˈlɪm.pɪks/: Thế vận hội Olympic với nhiều bộ môn thể thao như bóng đá, điền kinh, cử tạ, đua xe đạp, đấu kiếm, đấu vật, ... Diễn ra 4 năm một lần tại quốc gia đăng cai Thế vận hội.
  • SEA Games (Southeast Asian Games) /ˌsaʊθˈiːst ˈeɪ.ʒən ɡeɪmz/: Đại hội thể thao Đông Nam Á dành cho các nước thành viên trong khu vực, được diễn ra 2 năm một lần tại nước đăng cai.
  • UEFA European Championship /ˌjʊərəˈpiːən ˈtʃæmpiənʃɪp/: Đây là giải bóng đá do Liên đoàn Bóng đá các nước Châu Âu tổ chức, hay còn gọi là Cúp C1 Châu Âu (Euro) Rugby World Cup /ˈrʌɡbi ˌwɜːld ˈkʌp/: Đây là Giải vô địch Bóng bầu dục thế giới được tổ chức 4 năm một lần, với sự tham gia của các đội tuyển bóng bầu dục đẳng cấp từ khắp nơi trên thế giới.