Tinh tế trong tiếng anh nghĩa là gì

Em đã tra từ này trên nhiều từ điển nhưng chưa được từ nào ưng ý fine, precise ? có ai cho em 1 từ nào đúng nhất ko ?

[em đang viết thư cho Steve Jobs]

  • Thích
  • Yêu
  • Haha
  • Wow
  • Khóc
  • Giận


tinh tế


tinh tế

delicate ; elegant ; exquisite ; nuanced ; of insight ; refined ; sophisticated ; sophistication ; suave ; subtle ; subtleties ; taste ; the sophistication ; tricky ;

tinh tế

delicate ; elegant ; exquisite ; nuanced ; of insight ; polished ; refined ; sophisticated ; sophistication ; suave ; subtle ; subtleties ; taste ; the sophistication ; tricky ;

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Video liên quan

Chủ Đề