Top 20 cổ phiếu tăng giá hôm nay năm 2022
Đà tăng mạnh của chứng khoán thế giới đêm qua là chất xúc tác đúng lúc, giúp tâm lý nhà đầu tư trong nước sáng nay mạnh mẽ. Lực cầu giá cao kéo cổ phiếu tăng cả loạt ngay khi mở cửa. VN-Index có thêm hơn 16 điểm, với độ rộng áp đảo từ phía tăng giá. Tổng giá trị khớp lệnh hai sàn niêm yết sáng nay đạt gần 5.165 tỷ đồng, tăng 25% so với sáng hôm qua. Đây là mức khớp lệnh cao nhất trong 4 phiên, trong đó khối ngoại mua vào chiếm gần 11% sàn HoSE. Diễn biến tích cực nhất là độ rộng của VN-Index cực tốt ngay từ sớm. Nền giá cao ở cổ phiếu được xác lập ngay sau khi mở cửa, với số lượng cổ phiếu tăng giá luôn gấp ít nhất 4 lần số giảm và duy trì suốt cả phiên. Chốt phiên sáng HoSE ghi nhận 340 mã tăng/94 mã giảm, với 12 mã kịch trần, 194 mã khác tăng trên 1%. VN-Index đạt đỉnh cao nhất lúc gần 10h30, tăng 1,92% so với tham chiếu. Kết phiên chỉ số tăng 1,56%, tức là vẫn đang duy trì độ cao khá ổn định. Hoạt động chốt lời xuất hiện là một nguyên nhân kiềm chế đà tăng ở cổ phiếu cũng như chỉ số, nhưng lực cầu khỏe cân bằng thành công. Cả hai sàn niêm yết có 11 cổ phiếu đạt thanh khoản khớp lệnh trên 100 tỷ đồng thì chỉ có 2 mã duy nhất giảm là HPG giảm 0,78% và DGC giảm 0,84%. Ở nhóm thanh khoản cao nhất này, cổ phiếu chứng khoán và bất động sản chiếm ưu thế tuyệt đối, với DIG, NVL, DXG, IDI, SSI, VND, VCI. VN30-Index kết phiên sáng tăng 1,45%, với 20/30 mã tăng từ 1% trở lên. Dẫn đầu là MSN tăng 5,06%, VIC tăng 4,46%, VNM tăng 3,91%, KDH tăng 3,32%, CTG tăng 2,66%, GVR tăng 2,11%, SAB tăng 2,11%, VCB tăng 2%. Có thể thấy các mã vốn hóa lớn có mức tăng rất tốt, là nguyên nhân giúp VN-Index tăng mạnh hơn VN30-Index. Trong top 10 mã kéo điểm số, chỉ có BCM tăng 2,14% và PGV tăng 5,99% là không thuộc rổ VN30. Nhà đầu tư nước ngoài sáng nay cũng tranh mua với nhà đầu tư trong nước, tổng giá trị giải ngân tại HoSE đạt 569 tỷ đồng, chiếm 11% giá trị sàn. Mức bán ra đạt 383,7 tỷ đồng, tương ứng mua ròng 185,3 tỷ. Tỷ trọng mua của khối này vượt 10% là một tín hiệu tốt vì trong tháng 9 còn chưa tới 7%. Mặt khác khối này cũng đang duy trì mức mua ròng kéo dài sang phiên thứ 8 liên tiếp. Rổ VN30 sáng nay được mua ròng 122,4 tỷ đồng, tập trung mạnh vào VNM +86,9 tỷ, MSN +29,5 tỷ, VND +27,2 tỷ, SSI +24,2 tỷ, CTG +17,5 tỷ. Phía bán ròng có HPG -49 tỷ, VHM -25,8 tỷ là đáng kể nhất. HPG bị bán khá lớn từ khối ngoại, nhưng lượng xả cũng chỉ chiếm xấp xỉ 30% tổng thanh khoản, còn lại là nhà đầu tư trong nước bán. VN-Index tăng mạnh ngay sau khi mở cửa và duy trì độ cao suốt phiên sáng.Trong thời điểm thị trường ào ạt tăng, nhóm đi ngược dòng lại đáng chú ý. Điểm tích cực là phần lớn các mã giảm sáng nay có thanh khoản nhỏ. Tuy vậy, cũng có một số cổ phiếu rớt sâu với giao dịch lớn, thể hiện áp lực bán mạnh, như FRT giảm 2,01% giao dịch 62 tỷ đồng; DGC giảm 0,84% giao dịch 137,5 tỷ; BAF giảm 0,75% giao dịch 35,3 tỷ; PVD giảm 0,47% giao dịch 84,7 tỷ. Có thể thấy mức giảm cũng không phải là mạnh, chỉ mang tính dao động ngắn hạn do lực chốt lời sau những phiên tăng tích cực trước đó. Với nhóm kịch trần, cổ phiếu bất động sản nổi bật với DXG giao dịch 119,4 tỷ, LDG giao dịch 16,2 tỷ, DIG khớp 192,5 tỷ, SCR khớp 25,1 tỷ, CII khớp 62,6 tỷ. Thị trường giao dịch tích cực trong sáng nay với thanh khoản dâng cao trở lại cho thấy nhà đầu tư bắt đầu tìm thấy sự tự tin. Thị trường trải qua 3 phiên tăng mạnh cuối tuần trước và chỉ thoái lui nhẹ phiên đầu tuần với thanh khoản giảm mạnh thể hiện áp lực bán ngắn hạn yếu. Đó là tín hiệu kích thích dòng tiền quay lại sáng nay. Mặt khác, chứng khoán toàn cầu cũng đang tạm quên đi câu chuyện lạm phát, lãi suất mà chú ý hơn tới kết quả kinh doanh quý 3. Trong bối cảnh quá trống vắng thông tin hỗ trợ, đây lại là yếu tố ủng hộ tâm lý sau một thời gian dài sợ hãi và lãng quên. Theo dữ liệu từ Vietstock Finance, chỉ số VN-Index tăng 10,26 điểm trong phiên cuối tuần 12/8 lên mức 1.262 điểm, HNX-Index tăng 3,24 điểm lên mức 303.42 điểm. Tính chung cả tuần, VN-Index tăng tổng cộng 9,59 điểm và HNX-Index tăng 3,52 điểm. Thị trường chứng khoán tuần qua tiếp tục đà tăng, nhiều mã cổ phiếu tăng trên 20% thị giá. (Ảnh minh họa) Xuôi theo diễn biến thị trường, nhiều cổ phiếu tăng mạnh, trong đó mã TGG, DTA, TNT (HoSE), THS, SMT, PTD (HNX) là những cổ phiếu tăng mạnh nhất tuần. Cụ thể, chốt ngày giao dịch hôm nay 12/8, mã TGG của Công ty cổ phần Louis Capital đứng mức 8.270 đồng, tăng 2,1% so phiên liền trước. Tính cả tuần (ngày 8 - 12/8), cổ phiếu Louis Capital tăng 24,5% từ 6.640 đồng lên 8.270 đồng/cổ phiếu. Dù tăng mạnh trong tuần qua với loạt phiên vượt trần song thị giá cổ phiếu này đã giảm 56% so với đầu năm 2022 và chỉ bằng 1/9 so với mức đỉnh 74.800 đồng/cp từng đạt được phiên 22/9/2021. Đáng chú ý, dù cổ phiếu liên tục tăng song báo cáo tài chính cho thấy quý II/2022, Louis Capital lỗ ròng gần 9 tỷ đồng. Xếp ngay sau cổ phiếu TGG là mã DTA của Công ty cổ phần Đệ Tam khi kết phiên cuối tuần với mức tăng 6,64% lên 11.250 đồng. Dữ liệu cho thấy, từ ngày 8 - 12/8, cổ phiếu DTA đã tăng 21,3%, tương đương mỗi cổ phiếu thêm 1.970 đồng. Theo công bố của DTA trên sàn HoSE, tổng doanh thu quý II/2022 là 24,7 tỷ đồng, tăng 6,2%. Nhưng lợi nhuận trong kỳ là 2,6 tỷ đồng, giảm 11%. Thêm một cổ phiếu tăng trên 20% tại sàn HoSE là TNT của Công ty cổ phần Tập đoàn TNT. Theo thống kê, tuần qua mã TNT đã tăng 20,8% từ 7.590 đồng lên 9.170 đồng/cổ phiếu. Dù tăng mạnh trong tuần nhưng phiên hôm nay, mã TNT bất ngờ giảm 3,07% khiến mỗi cổ phiếu “bay” 290 đồng. Trong khi đó, trên sàn HNX, cổ phiếu THS của Công ty cổ phần Thanh Hoa - Sông Đà tăng 47,6% trong tuần qua, tương ứng mỗi cổ phiếu thêm 12.200 đồng. Trong phiên hôm nay (12/8), THS đứng mức 37.800 đồng/cổ phiếu, tăng 3.300 đồng. Báo cáo tài chính cho thấy, quý II/2022, công ty Thanh Hoa - Sông Đà đạt doanh thu hơn 90 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế hơn 1 tỷ đồng. Tiếp theo là cổ phiếu SMT của Công ty cổ phần Sametel với mức tăng 26,6% trong tuần. Riêng phiên 12/8, mã SMT chốt mức 15.200 đồng/cổ phiếu, tăng 1,3%. Tuần này, trên HNX, mã PTD của Công ty cổ phần Thiết kế xây dựng thương mại Phúc Thịnh cũng tăng 19,8% từ 12.600 đồng lên 15.100 đồng/cổ phiếu. Với mức tăng này, cổ phiếu PTD lọt tốp 3 cổ phiếu tăng mạnh nhất sàn HNX tuần 8 – 12/8. Theo báo cáo, quý II, doanh thu thuần của PTD đạt 109 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế 2,6 tỷ đồng, tăng mạnh so cùng kỳ 2021. COSM Cosmos Holdings Inc. Palisade Bio Inc. $ 4,02 81,90%20,54%-19,60%-50,12%-84,83%-96,56%-98,43%-99,94%-100,00%$ 118,00 $ 2,04 96.59%97,06%0.7881.90% 20.54% -19.60% -50.12% -84.83% -96.56% -98.43% -99.94% -100.00% $118.00 $2.04 96.59% 97.06% 0.78 62,131,388 25,114.94% MSGMMotorsport Games Inc. $ 6,80 51,11%-2,44%-6,94%17,24%3,03%-92,92%N/AN/AN/AR51.11% -2.44% -6.94% 17.24% 3.03% -92.92% N/A N/A N/A $99.40 $4.29 93.16% 58.51% 0.93 1,148,196 10,031.44% FOXOFoxo Technologies Inc. $ 0,72 47,54%46,34%-9,66%-92,86%-92,79%-92,70%N/AN/AN/A $ 11,00 $ 0,42 93,45%72,25%0,43 3,167,88 175,39%CYCN47.54% 46.34% -9.66% -92.86% -92.79% -92.70% N/A N/A N/A $11.00 $0.42 93.45% 72.25% 0.43 3,167,888 175.39% CYCNCyclerion Therapeutics Inc. $ 0,75 34,29%46,02%58,65%-5,17%28,77%-65,66%-62,59%N/AN/A $ 2,95 $ 0,35 74,51%114,86%1,31 1,162,177 298,16%BCLI34.29% 46.02% 58.65% -5.17% 28.77% -65.66% -62.59% N/A N/A $2.95 $0.35 74.51% 114.86% 1.31 1,162,177 298.16% BCLITrình điều trị tế bào động não Inc $ 1,95 30,00%12,72%-42,31%-51,61%-33,90%-30,60%-50,26%-51,25%-31,58%$ 4,70 $ 1,0930.00% 12.72% -42.31% -51.61% -33.90% -30.60% -50.26% -51.25% -31.58% $4.70 $1.09 58.51% 79.72% 0.50 554,275 159.53% DBGIDigital Brand Group Inc $ 4,28 28,53%-6,96%-50,52%-72,96%-75,90%-98,65%N/AN/AN/A $ 321,30 $ 3,21 98,67%33,33%0,52 1,805,53928.53% -6.96% -50.52% -72.96% -75.90% -98.65% N/A N/A N/A $321.30 $3.21 98.67% 33.33% 0.52 1,805,539 460.46% DPRODraganfly inc $ 1,17 27,17%108,93%58,54%25,13%12,50%-56,34%N/AN/AN/AN $ 3,84 $ 0,527.17% 108.93% 58.54% 25.13% 12.50% -56.34% N/A N/A N/A $3.84 $0.50 69.53% 134.00% 0.84 1,732,974 73.88% GHRSGH nghiên cứu plc $ 12,51 25,86%6,56%18,58%-7,47%28,44%-49,25%N/AN/AN/ALL25.86% 6.56% 18.58% -7.47% 28.44% -49.25% N/A N/A N/A $27.78 $8.72 54.97% 43.46% 1.25 69,103 189.25% CINGCingulation inc $ 0,87 25,72%-11,94%-17,14%-43,65%-28,10%N/AN/AN/AN/AN $ 5,15 $ 0,66 83,11%31,02%1,42 440,642 352,99%Sang Sang25.72% -11.94% -17.14% -43.65% -28.10% N/A N/A N/A N/A $5.15 $0.66 83.11% 31.02% 1.42 440,642 352.99% SANGSangoma Technologies Corp $ 4,72 22,60%8,01%-13,39%-43,70%-41,44%N/AN/AN/AN/AN $ 18,80 $ 3,85 74,89%22,60%0.68 9,714 692,98%ANF22.60% 8.01% -13.39% -43.70% -41.44% N/A N/A N/A N/A $18.80 $3.85 74.89% 22.60% 0.68 9,714 692.98% ANFAbercrombie & Fitch Co $ 22,62 21,42%17,20%30,53%14,24%-15,38%-51,91%42,00%36,10%-49,05%$ 42,09 $ 14,02 46,26%61,34%1,29 9,288,36321.42% 17.20% 30.53% 14.24% -15.38% -51.91% 42.00% 36.10% -49.05% $42.09 $14.02 46.26% 61.34% 1.29 9,288,363 307.63% BURLCửa hàng Burlington inc $ 189,96 20,50%21,28%51,79%23,37%22,20%-27,77%-7,79%85,85%N/A $ 304,18 $ 106,4720.50% 21.28% 51.79% 23.37% 22.20% -27.77% -7.79% 85.85% N/A $304.18 $106.47 37.55% 78.42% 1.15 5,383,538 184.82% PSNYPolestar Holding UK PLC $ 7,82 20,49%33,45%87,53%-8,96%-22,80%-43,90%N/AN/AN/A $ 14,50 $ 46,07%95,50%0,99 9,473,917 117,94%BNSO20.49% 33.45% 87.53% -8.96% -22.80% -43.90% N/A N/A N/A $14.50 $4.00 46.07% 95.50% 0.99 9,473,917 117.94% BNSOBonso Electronics International Inc $ 3,68 18,52%14,93%3,17%-8,46%42,86%-22,36%75,24%42,08%222,81%$ 12,09 $ 2,26 69,56%62,83%0.23 910,858 10,258,90%18.52% 14.93% 3.17% -8.46% 42.86% -22.36% 75.24% 42.08% 222.81% $12.09 $2.26 69.56% 62.83% 0.23 910,858 10,258.90% AEOAmerican Eagle Outfitters Inc $ 15,36 18,15%17,97%43,02%22,59%18,79%-44,06%4,92%4,92%-21,95%$ 28,62 $ 9,46 46,33%62,37%1,22 18,48518.15% 17.97% 43.02% 22.59% 18.79% -44.06% 4.92% 4.92% -21.95% $28.62 $9.46 46.33% 62.37% 1.22 18,485,483 109.48% STBXStarBox Group Holdings Ltd $ 2,49 18,01%15,28%55,63%-83,83%N/AN/AN/AN/AN/A $ 46,21 $ 1,37 94,61%81,75%1.19 397,437 713,17%COMS18.01% 15.28% 55.63% -83.83% N/A N/A N/A N/A N/A $46.21 $1.37 94.61% 81.75% 1.19 397,437 713.17% COMSComsovereign Holding Corp $ 0,07 17,24%-1,45%-10,53%-46,46%-73,44%-94,52%-97,24%-98,08%-99,97%$ 1,19 $ 0,04 94,29%61,90%0,4817.24% -1.45% -10.53% -46.46% -73.44% -94.52% -97.24% -98.08% -99.97% $1.19 $0.04 94.29% 61.90% 0.48 49,959,711 168.00% IVCInvacare Corp $ 0,41 17,14%-18,00%-24,07%-49,38%-53,25%-88,52%-95,59%-97,70%-96,91%$ 3,80 $ 0,33 89,21%24,24%1,1817.14% -18.00% -24.07% -49.38% -53.25% -88.52% -95.59% -97.70% -96.91% $3.80 $0.33 89.21% 24.24% 1.18 2,257,301 235.50% BONBon Natural Life Ltd $ 1,12 16,67%0,00%-27,74%-59,57%-75,60%-78,67%N/AN/AN/AN $ 6,47 $ 0,93 82,69%20,43%-0,16 88,167 76.57%GOVX16.67% 0.00% -27.74% -59.57% -75.60% -78.67% N/A N/A N/A $6.47 $0.93 82.69% 20.43% -0.16 88,167 76.57% GOVXGEOVAX LABS INC $ 0,86 16,53%8,18%5,39%-50,00%-62,93%-77,84%-97,85%-100,00%-100,00%$ 4,91 $ 0,5516.53% 8.18% 5.39% -50.00% -62.93% -77.84% -97.85% -100.00% -100.00% $4.91 $0.55 82.48% 56.65% 0.02 2,074,630 624.98% WWWW International Inc. $ 4,23 16,53%4,44%2,17%-27,57%-35,91%-77,01%-90,02%-90,38%-92,34%$ 19,07 $ 3,42 77,82%23,68%1,44 3,39316.53% 4.44% 2.17% -27.57% -35.91% -77.01% -90.02% -90.38% -92.34% $19.07 $3.42 77.82% 23.68% 1.44 3,394,093 126.75% DAVEDave Inc $ 0,37 16,51%7,94%18,39%-27,90%-83,76%-96,32%N/AN/AN/AN $ 15,35 $ 0,25 97,61%45,06%1,69 3,651,083 94,99%Obsv16.51% 7.94% 18.39% -27.90% -83.76% -96.32% N/A N/A N/A $15.35 $0.25 97.61% 45.06% 1.69 3,651,083 94.99% OBSVObseva sa $ 0,19 16,27%15,57%1,58%-7,66%-88,78%-91,35%-93,57%-97,99%N/A $ 2,45 $ 0,13 92,12%48,46%0,95 53,600,82316.27% 15.57% 1.58% -7.66% -88.78% -91.35% -93.57% -97.99% N/A $2.45 $0.13 92.12% 48.46% 0.95 53,600,823 22,650.19% CNEYCN Energy Group Inc $ 1,79 16,23%-7,73%-5,29%-10,05%-21,15%-41,88%N/AN/AN/A $ 3,38 $ 1,17 47,04%16.23% -7.73% -5.29% -10.05% -21.15% -41.88% N/A N/A N/A $3.38 $1.17 47.04% 52.99% 0.73 794,263 -69.68% MMSMaximus inc $ 70,34 16,19%12,63%24,08%12,45%8,95%-13,71%-4,97%4,77%128,12%$ 81,98 $ 54,46 14,20%29,16%0.82 1.03.852 137.06%16.19% 12.63% 24.08% 12.45% 8.95% -13.71% -4.97% 4.77% 128.12% $81.98 $54.46 14.20% 29.16% 0.82 1,033,852 137.06% CHRACharah Solutions Inc. $ 1,02 16,17%15,91%-38,18%-63,04%-58,37%-77,87%-59,04%N/AN/A $ 5,81 $ 0,5216.17% 15.91% -38.18% -63.04% -58.37% -77.87% -59.04% N/A N/A $5.81 $0.52 82.44% 96.15% 1.19 602,934 -1.67% TFFPTFF Dược phẩm Inc. $ 1,44 16,13%20,00%-42,63%-72,09%-75,47%-80,06%-71,98%N/AN/A $ 9,96 $ 1,0616.13% 20.00% -42.63% -72.09% -75.47% -80.06% -71.98% N/A N/A $9.96 $1.06 85.54% 35.85% 0.72 509,147 0.55% XOMAXoma Corp $ 22,00 15,91%20,28%33,98%18,92%23,11%-0,05%-7,95%-19,35%-60,85%$ 32,09 $ 15,68 31,43%40,31%1.08 41.987 170,85%NUWE15.91% 20.28% 33.98% 18.92% 23.11% -0.05% -7.95% -19.35% -60.85% $32.09 $15.68 31.43% 40.31% 1.08 41,987 170.85% NUWENuwellis inc NextNav Inc 3,63 đô la 15,81%8,86%17,31%23,30%-0,68%-58,52%N/AN/AN/AN $ 9,50 $ 1,85 61,84%95,95%0,55 255,655 10,89%LHDX15.81% 8.86% 17.31% 23.30% -0.68% -58.52% N/A N/A N/A $9.50 $1.85 61.84% 95.95% 0.55 255,655 10.89% LHDXLucira Health Inc. $ 0,48 15,66%10,34%-52,33%-75,13%-77,25%-92,33%N/AN/AN/AN $ 9,63 $ 0,32 95,02%50,00%0,89 827,935 470,90%MRTX15.66% 10.34% -52.33% -75.13% -77.25% -92.33% N/A N/A N/A $9.63 $0.32 95.02% 50.00% 0.89 827,935 470.90% MRTXMirati Therapeutics inc $ 86.11 15,52%18,77%35,91%14,57%35,44%-38,90%-1,06%389,26%N/A $ 154,17 $ 32,96 44,15%161,26%1.12 5,393,91715.52% 18.77% 35.91% 14.57% 35.44% -38.90% -1.06% 389.26% N/A $154.17 $32.96 44.15% 161.26% 1.12 5,393,917 323.10% WMGWarner Music Group Corp $ 31,09 15,23%7,65%20,46%10,76%6,51%-27,43%N/AN/AN/AN $ 44,64 $ 21,57 30,35%44,14%0,9215.23% 7.65% 20.46% 10.76% 6.51% -27.43% N/A N/A N/A $44.64 $21.57 30.35% 44.14% 0.92 3,496,075 159.61% ACHVĐạt được cuộc sống Khoa học Inc $ 2,88 15,20%24,14%18,52%-39,75%-57,33%-62,11%-83,54%-99,07%-99,99%$ 8,61 $ 2,00 66,55%44.00%0,76 506,79515.20% 24.14% 18.52% -39.75% -57.33% -62.11% -83.54% -99.07% -99.99% $8.61 $2.00 66.55% 44.00% 0.76 506,795 43.05% MODDModular Medical Inc. $ 3,11 15,19%-6,89%-4,89%-33,83%-33,12%N/AN/AN/AN/AN $ 6,05 $ 2,55 48,60%21,96%0,31 9,85 682,04%RBT15.19% -6.89% -4.89% -33.83% -33.12% N/A N/A N/A N/A $6.05 $2.55 48.60% 21.96% 0.31 9,885 682.04% RBTRubicon Technologies Inc. $ 2,40 14,83%14,29%39,53%-58,97%-76,14%-76,21%N/AN/AN/A $ 10,50 $ 1,06 77,14%126,42%0.18 275,938 304.04%Manu14.83% 14.29% 39.53% -58.97% -76.14% -76.21% N/A N/A N/A $10.50 $1.06 77.14% 126.42% 0.18 275,938 304.04% MANUManchester United plc $ 14,94 14,66%15,19%20,97%12,67%15,28%-3,74%-9,89%-29,36%13,79%$ 15,71 $ 10,41 4,90%43,52%0,73 5,567,61414.66% 15.19% 20.97% 12.67% 15.28% -3.74% -9.89% -29.36% 13.79% $15.71 $10.41 4.90% 43.52% 0.73 5,567,614 2,110.29% SNESSenestech inc $ 3,26 14,59%-16,37%-23,51%-69,81%-66,80%-87,93%-98,64%-99,07%N/A $ 27,00 $ 1,59 87,93%104,77%0,39 112,75714.59% -16.37% -23.51% -69.81% -66.80% -87.93% -98.64% -99.07% N/A $27.00 $1.59 87.93% 104.77% 0.39 112,757 216.96% SCPHScpharmaceuticals inc $ 6,97 14,45%5,93%30,04%13,06%35,87%49,57%53,52%-50,78%N/A $ 7,33 $ 3,48 4,91%100,29%0,87 1,237,389 503,73%PRVB14.45% 5.93% 30.04% 13.06% 35.87% 49.57% 53.52% -50.78% N/A $7.33 $3.48 4.91% 100.29% 0.87 1,237,389 503.73% PRVBProvent Bio Inc. $ 8,89 14,41%-1,88%33,28%84,25%122,81%23,82%-8,63%N/AN/A $ 9,66 $ 3,19 7,92%179,12%1,24 3,942,974 26.10%VRCA14.41% -1.88% 33.28% 84.25% 122.81% 23.82% -8.63% N/A N/A $9.66 $3.19 7.92% 179.12% 1.24 3,942,974 26.10% VRCADược phẩm Verrica Inc. $ 2,80 14,29%22,81%8,95%-17,16%-55,56%-74,59%-81,25%N/AN/A $ 11,59 $ 1,77 75,84%58,19%1,58 100,375 27,93%14.29% 22.81% 8.95% -17.16% -55.56% -74.59% -81.25% N/A N/A $11.59 $1.77 75.84% 58.19% 1.58 100,375 27.93% OTICOtonomy inc $ 0,10 14,29%-26,15%-7,69%-75,38%-94,95%-95,60%-96,18%-98,15%N/A $ 2,59 $ 0,07 96,29%35,21%0,91 9,514.29% -26.15% -7.69% -75.38% -94.95% -95.60% -96.18% -98.15% N/A $2.59 $0.07 96.29% 35.21% 0.91 9,524,609 197.99% SWVLSWVL Holdings Corp $ 0,44 13,85%8,29%-18,38%-71,54%-90,69%-95,54%N/AN/AN/AN $ 11,40 $ 0,28 96,11%58,57%0,85 1,116,847 141,97%13.85% 8.29% -18.38% -71.54% -90.69% -95.54% N/A N/A N/A $11.40 $0.28 96.11% 58.57% 0.85 1,116,847 141.97% BDSXBiodesix inc $ 1,48 13,85%39,62%46,53%-29,52%2,07%-75,54%N/AN/AN/AN $ 7,20 $ 0,96 79,43%54,97%1,07 677,235 590,69%OWLT13.85% 39.62% 46.53% -29.52% 2.07% -75.54% N/A N/A N/A $7.20 $0.96 79.43% 54.97% 1.07 677,235 590.69% OWLTOwlet inc $ 0,85 13,73%-11,79%-14,27%-51,53%-77,31%-78,62%N/AN/AN/A $ 5,35 $ 0,7113.73% -11.79% -14.27% -51.53% -77.31% -78.62% N/A N/A N/A $5.35 $0.71 84.06% 20.14% 1.15 160,780 -14.81% POLPolishedcom inc $ 0,63 13,51%5,35%23,05%-18,18%-55,32%-72,12%N/AN/AN/AN $ 2,72 $ 0,42 76,84%50,00%1,32 1,016,31 269.06%QRTEA13.51% 5.35% 23.05% -18.18% -55.32% -72.12% N/A N/A N/A $2.72 $0.42 76.84% 50.00% 1.32 1,016,331 269.06% QRTEAQUẬT BÁN HÀNG INC $ 2,19 13,47%-7,20%3,79%-37,25%-38,48%-73,36%-76,25%-91,22%-88,61%$ 8,56 $ 1,50 74,40%46,00%1,19 17,904,1913.47% -7.20% 3.79% -37.25% -38.48% -73.36% -76.25% -91.22% -88.61% $8.56 $1.50 74.40% 46.00% 1.19 17,904,198 113.18% SGRPSPAR GROUP INC $ 1,40 13,45%3,70%-26,32%4,87%9,80%3,70%11,91%28,79%-26,70%$ 1,97 $ 1,00 28,93%40,00%0.69 48,113 49,87%GLDG13.45% 3.70% -26.32% 4.87% 9.80% 3.70% 11.91% 28.79% -26.70% $1.97 $1.00 28.93% 40.00% 0.69 48,113 49.87% GLDGGoldmining inc $ 1,20 13,21%31,87%37,93%27,66%-11,11%-18,92%N/AN/AN/AN $ 2,02 $ 0,76 40,59%58,73%0,96 4.721,096 1,34%SGBX13.21% 31.87% 37.93% 27.66% -11.11% -18.92% N/A N/A N/A $2.02 $0.76 40.59% 58.73% 0.96 4,721,096 1.34% SGBXSG Blocks Inc. $ 1,48 12,98%26,50%-6,33%-31,64%-23,71%-35,93%-69,76%-98,59%N/A $ 2,68 $ 1,17 44,78%26,50%0.43 81,54312.98% 26.50% -6.33% -31.64% -23.71% -35.93% -69.76% -98.59% N/A $2.68 $1.17 44.78% 26.50% 0.43 81,543 535.91% BBYBest Buy Co Inc $ 79,88 12,78%5,66%25,20%3,18%10,04%-42,12%9,97%41,41%582,74%$ 121,87 $ 60,7912.78% 5.66% 25.20% 3.18% 10.04% -42.12% 9.97% 41.41% 582.74% $121.87 $60.79 34.45% 31.41% 1.16 17,586,566 337.28% FREEWhole Earth Brands Inc $ 3,67 12,58%8,90%17,63%-37,90%-44,81%-70,04%-63,00%N/AN/A $ 12,03 $ 3,00 69,50%22,33%0.42 400.574 272,50%FDMT12.58% 8.90% 17.63% -37.90% -44.81% -70.04% -63.00% N/A N/A $12.03 $3.00 69.50% 22.33% 0.42 400,574 272.50% FDMT4D Phân tử trị liệu Inc $ 23,50 12,55%25,74%219,73%182,11%202,45%0,95%N/AN/AN/AN $ 24,82 $ 5,32 5,31%341,73%1,37 807,023 -30,29%CPRX12.55% 25.74% 219.73% 182.11% 202.45% 0.95% N/A N/A N/A $24.82 $5.32 5.31% 341.73% 1.37 807,023 -30.29% CPRXCatalyst Dược phẩm Inc. $ 17,51 12,53%10,20%25,07%22,36%153,03%140,85%293,48%421,13%3,879,55%$ 17,71 $ 5,24 1,13%234,16%1.30 6,27512.53% 10.20% 25.07% 22.36% 153.03% 140.85% 293.48% 421.13% 3,879.55% $17.71 $5.24 1.13% 234.16% 1.30 6,275,267 229.87% AEIAlset inc $ 0,20 12,43%27,56%-7,44%-30,18%-37,42%-86,37%N/AN/AN/AN $ 1,61 $ 0,15 87,63%30,07%1,33 1,154,809 7,26%XXII12.43% 27.56% -7.44% -30.18% -37.42% -86.37% N/A N/A N/A $1.61 $0.15 87.63% 30.07% 1.33 1,154,809 7.26% XXIINhóm Inc thế kỷ 22 $ 1,19 12,26%-7,03%0,85%-16,20%-33,15%-57,80%8,18%-49,58%495,00%$ 3,52 $ 0,85 66,19%40,00%1,35 1.570,47112.26% -7.03% 0.85% -16.20% -33.15% -57.80% 8.18% -49.58% 495.00% $3.52 $0.85 66.19% 40.00% 1.35 1,570,471 -42.61% HLVXHillevax inc $ 21,02 12,11%-0,10%20,80%93,02%121,26%N/AN/AN/AN/AN $ 24,42 $ 7,90 13,92%166,08%1,3212.11% -0.10% 20.80% 93.02% 121.26% N/A N/A N/A N/A $24.42 $7.90 13.92% 166.08% 1.32 67,989 -40.30% PRFXPainreform Ltd Energy Vault Holdings Inc $ 4,17 11,80%5,84%15,19%-21,17%-66,83%-58,17%N/AN/AN/A $ 22,10 $ 2,80 81,13%48,93%0,84 735.514 -27,37%CTMX11.80% 5.84% 15.19% -21.17% -66.83% -58.17% N/A N/A N/A $22.10 $2.80 81.13% 48.93% 0.84 735,514 -27.37% CTMXCytomx Therapeutics Inc. $ 1,91 11,70%60,50%44,70%23,23%20,89%-73,87%-67,29%-90,77%N/A $ 7,15 $ 1,17 73,29%63,25%1,27 3.2711.70% 60.50% 44.70% 23.23% 20.89% -73.87% -67.29% -90.77% N/A $7.15 $1.17 73.29% 63.25% 1.27 3,053,262 -13.72% ASURPhần mềm Asure inc $ 7,98 11,61%14,99%44,83%48,60%34,12%-7,75%-6,45%-45,90%29,34%$ 8,98 $ 4,87 11,14%63,86%0.90 584.797 250,52%IDN11.61% 14.99% 44.83% 48.60% 34.12% -7.75% -6.45% -45.90% 29.34% $8.98 $4.87 11.14% 63.86% 0.90 584,797 250.52% IDNIntellicheck inc $ 2,43 11,47%15,17%11,98%-3,57%42,11%-55,66%-64,00%8,97%-66,25%$ 5,84 $ 1,33 58,39%82,71%1.16 34,956 -6.05%TIG11.47% 15.17% 11.98% -3.57% 42.11% -55.66% -64.00% 8.97% -66.25% $5.84 $1.33 58.39% 82.71% 1.16 34,956 -6.05% TIGTập đoàn bảo hiểm Trean $ 2,64 11,39%3,53%-22,81%-43,83%-59,69%-71,67%N/AN/AN/A $ 10,00 $ 2,12 73,60%24,53%0.69 436.960 37,46%MTEM11.39% 3.53% -22.81% -43.83% -59.69% -71.67% N/A N/A N/A $10.00 $2.12 73.60% 24.53% 0.69 436,960 37.46% MTEMMẫu phân tử inc $ 0,63 11,15%-1,26%9,03%-22,66%-40,19%-85,08%-93,61%-92,43%-98,74%$ 4,58 $ 0,54 86,29%16,30%1,22 204,31911.15% -1.26% 9.03% -22.66% -40.19% -85.08% -93.61% -92.43% -98.74% $4.58 $0.54 86.29% 16.30% 1.22 204,319 81.82% CFRXContrafect Corp $ 0,15 11,11%-1,32%-5,66%-43,18%-95,82%-95,43%-96,02%-98,47%N/A $ 4,54 $ 0,13 96,70%17,19%0,99 4,856,91211.11% -1.32% -5.66% -43.18% -95.82% -95.43% -96.02% -98.47% N/A $4.54 $0.13 96.70% 17.19% 0.99 4,856,912 1,410.86% AIRGAirgain inc $ 8,02 11,08%5,39%8,23%0,88%-23,33%-15,93%-18,25%-19,48%N/A $ 11,49 $ 6,75 30,20%18,81%0,97 205,699 1.133,13%GGE11.08% 5.39% 8.23% 0.88% -23.33% -15.93% -18.25% -19.48% N/A $11.49 $6.75 30.20% 18.81% 0.97 205,699 1,133.13% GGEGreen Giant Inc $ 3,51 11,08%38,74%36,58%82,81%134,94%89,73%122,15%24,64%-40,51%$ 3,80 $ 0,66 7,63%431,82%0,53 261,709 76,83%Allg11.08% 38.74% 36.58% 82.81% 134.94% 89.73% 122.15% 24.64% -40.51% $3.80 $0.66 7.63% 431.82% 0.53 261,709 76.83% ALLGAllego NV $ 4,05 10,96%25,78%21,62%-11,38%-49,94%-59,42%N/AN/AN/AN $ 28,44 $ 2,33 85,76%73,82%0.81 233,163 75,20%ASLN10.96% 25.78% 21.62% -11.38% -49.94% -59.42% N/A N/A N/A $28.44 $2.33 85.76% 73.82% 0.81 233,163 75.20% ASLNAslan Dược phẩm Ltd $ 0,56 10,89%12,45%19,15%-38,46%29,63%-63,16%-67,63%N/AN/A $ 1,57 $ 0,34 64,33%64,22%0,81 389,669 152,26%Alzn10.89% 12.45% 19.15% -38.46% 29.63% -63.16% -67.63% N/A N/A $1.57 $0.34 64.33% 64.22% 0.81 389,669 152.26% ALZNAlzamend Neuro Inc. $ 1,25 10,62%11,61%16,82%28,87%34,55%-34,21%N/AN/AN/AN $ 3,16 $ 0,80 60,44%56,25%1,03 450,070 46,94%MICT10.62% 11.61% 16.82% 28.87% 34.55% -34.21% N/A N/A N/A $3.16 $0.80 60.44% 56.25% 1.03 450,070 46.94% MICTMICT INC $ 1,05 10,53%19,73%67,73%45,83%48,94%-16,00%6,60%6,06%N/A $ 1,22 $ 0,41 13,93%156.10%0,34 707,917 35,69%EGO10.53% 19.73% 67.73% 45.83% 48.94% -16.00% 6.60% 6.06% N/A $1.22 $0.41 13.93% 156.10% 0.34 707,917 35.69% EGOELDORADO GOLD CORP $ 7,65 10,39%9,13%29,44%29,01%-8,38%-20,81%0,79%22,40%-90,08%$ 12,49 $ 5,06 38,73%51,19%0.53 2.854.303 47.36%10.39% 9.13% 29.44% 29.01% -8.38% -20.81% 0.79% 22.40% -90.08% $12.49 $5.06 38.73% 51.19% 0.53 2,854,303 47.36% PRTKParatek Dược phẩm Inc. $ 2,13 10,36%-0,93%-35,84%-17,76%12,11%-54,39%-30,39%-89,69%-96,22%$ 4,95 $ 1,6010.36% -0.93% -35.84% -17.76% 12.11% -54.39% -30.39% -89.69% -96.22% $4.95 $1.60 56.97% 33.13% 1.01 905,155 258.46% CLIRClearSign Technologies Corp $ 0,73 10,29%6,89%0,97%-24,06%-38,22%-66,56%-21,61%-73,96%-85,98%$ 2,03 $ 0,56 64,09%30,18%0,85 31,34810.29% 6.89% 0.97% -24.06% -38.22% -66.56% -21.61% -73.96% -85.98% $2.03 $0.56 64.09% 30.18% 0.85 31,348 -20.95% MREOMereo Biopharma Group PLC $ 0,79 10,22%-0,63%-21,30%-32,16%51,06%-57,69%-62,52%N/AN/A $ 2,06 $ 0,30 61,80%161,46%1.06 311,491 43,78%YOSH10.22% -0.63% -21.30% -32.16% 51.06% -57.69% -62.52% N/A N/A $2.06 $0.30 61.80% 161.46% 1.06 311,491 43.78% YOSHYoshiharu Toàn cầu đồng $ 1,63 10,14%13,99%44,25%N/AN/AN/AN/AN/AN/A $ 6,50 $ 1,01 74,92%61,39%0.28 151.565 103,06%DKS10.14% 13.99% 44.25% N/A N/A N/A N/A N/A N/A $6.50 $1.01 74.92% 61.39% 0.28 151,565 103.06% DKSDick's Sports Hàng hóa Inc $ 117,76 10,12%9,93%3.01%6,70%56,45%-16,05%198,81%314,94%126,59%$ 132,75 $ 63,45 11,29%85,59%1.17 6,417,08310.12% 9.93% 3.01% 6.70% 56.45% -16.05% 198.81% 314.94% 126.59% $132.75 $63.45 11.29% 85.59% 1.17 6,417,083 100.63% ZFOXZerofox Holdings Inc. 4,68 đô la 10,12%14,43%8,33%-43,27%-53,55%-53,34%N/AN/AN/ALL10.12% 14.43% 8.33% -43.27% -53.55% -53.34% N/A N/A N/A $15.73 $3.26 70.25% 43.56% 0.08 108,440 439.91% CNTACentessa Dược phẩm Plc $ 3,93 10,08%11,33%10,39%3,42%-12,47%-66,18%N/AN/AN/AN $ 13,83 $ 2,89 71,58%36,22%0,77 41,596 -65,83%MDWT10.08% 11.33% 10.39% 3.42% -12.47% -66.18% N/A N/A N/A $13.83 $2.89 71.58% 36.22% 0.77 41,596 -65.83% MDWTTrung Tây giữ inc $ 15,85 10,07%3,46%12,17%7,24%45,68%4,62%N/AN/AN/A $ 24,19 $ 8,85 34,48%79,10%23,09 10,449 12,29%ISIG10.07% 3.46% 12.17% 7.24% 45.68% 4.62% N/A N/A N/A $24.19 $8.85 34.48% 79.10% 23.09 10,449 12.29% ISIGInsignia Systems Inc. $ 7,46 10,03%8,27%30,88%-6,63%6,27%42,83%706,49%341,42%-39,10%$ 35,50 $ 4,93 78,99%51,47%-0,02 95,47310.03% 8.27% 30.88% -6.63% 6.27% 42.83% 706.49% 341.42% -39.10% $35.50 $4.93 78.99% 51.47% -0.02 95,473 129.99% GHSIGuardion Health Science Inc $ 0,15 10,00%0,00%-3,75%6,94%-1,28%-86,00%-88,12%N/AN/A $ 1,14 $ 0,13 86,49%18,46%0,5710.00% 0.00% -3.75% 6.94% -1.28% -86.00% -88.12% N/A N/A $1.14 $0.13 86.49% 18.46% 0.57 1,128,384 32.74% TSVT2Seventy Bio Inc. $ 15,40 10,00%-8,71%3,84%0,33%24,70%-53,82%N/AN/AN/AN $ 34,02 $ 9,91 54,73%55,40%1,76 484,876 -31,42%NVFY10.00% -8.71% 3.84% 0.33% 24.70% -53.82% N/A N/A N/A $34.02 $9.91 54.73% 55.40% 1.76 484,876 -31.42% NVFYNova Lifestyle Inc. $ 0,54 10,00%-10,02%-14,72%-30,63%-36,51%-74,58%-78,86%-94,84%-95,29%$ 2,09 $ 0,4710.00% -10.02% -14.72% -30.63% -36.51% -74.58% -78.86% -94.84% -95.29% $2.09 $0.47 74.21% 14.68% 0.66 4,818 -86.59% YRDYiren Digital Ltd $ 1,54 10,00%0,65%71,88%43,93%-15,85%-56,62%-69,32%-96,39%N/A $ 3,76 $ 0,67 59,04%129,85%1,05 76,021 6,53%10.00% 0.65% 71.88% 43.93% -15.85% -56.62% -69.32% -96.39% N/A $3.76 $0.67 59.04% 129.85% 1.05 76,021 6.53%Những cổ phiếu nào có mức tăng cao nhất hiện nay?Ngày tăng. Những cổ phiếu nào là người tăng giá ngày nay?
|