Trưởng thành trong tiếng anh là gì năm 2024

Cho em hỏi chút "người trưởng thành" tiếng anh là từ gì? Thank you so much.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
  • Từ vựng về tuổi Trưởng thành – Adulthood

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Phần 2 của chuỗi bài viết về The ages of life là:

Adulthood (Lúc trưởng thành)

Trưởng thành trong tiếng anh là gì năm 2024

  • leave school/university/home rời ghế nhà trường/ rời xa ngôi nhà
  • go out to work (at sixteen) đi làm, mưu sinh (vào tuổi 16)
  • get/find a job/partner tìm một công việc/người bạn đời
  • be/get engaged/married kết hôn
  • have/get a wife/husband/mortgage/steady job có vợ (chồng)/sự thế chấp/công việc ổn định
  • settle down and have kids/children/a family ổn định cuộc sống và có con/gia đình
  • begin/start/launch/build a career (in politics/science/the music industry) bắt đầu sự nghiệp/khởi nghiệp (chính trị/khoa học/âm nhạc)
  • prove (to be)/represent/mark/reach a (major) turning point for somebody/in your life/career là/đánh dấu một bước ngoặt đối với ai/cuộc đời và sự nghiệp của ai
  • reach/be well into/settle into middle age đến tuổi trung niên
  • have/suffer/go through a midlife crisis trải qua khủng hoảng khi người ta đến tuổi trung niên
  • take/consider early retirement quyết định/cân nhắc nghỉ hưu sớm
  • approach/announce/enjoy your retirement đến/công bố/hưởng thụ tuổi nghỉ hưu

Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng?

Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!

Tuổi trưởng thành về mặt pháp lý được xem bắt đầu từ khoảng 16-21 tuổi, tùy theo khu vực hoặc quốc gia khác nhau.

1.

Mẹ tôi đã nuôi dưỡng bốn đứa con đến tuổi trưởng thành.

My mother raised four children to adulthood.

2.

Các vấn đề của anh ấy bắt đầu ở những năm đầu tiên của tuổi trưởng thành.

His problems begin in the early years of adulthood.

Tuổi trưởng thành (adulthood) là một giai đoạn trong đời người, phân biệt với tuổi thơ (childhood), thời niên thiếu (adolescecne) và thời thơ ấu (babyhood).

Through her, girls come to know about the various aspects of growing up and menstrual hygiene management.

Cơ thể người trưởng thành chứa khoảng 1,4 đến 2,1 mg đồng trên mỗi kg cân nặng.

The adult body contains between 1.4 and 2.1 mg of copper per kilogram of body weight.

Có 100 tỉ nơ-ron trong bộ não người trưởng thành.

There are 100 billion neurons in the adult human brain.

Điều này cũng giúp con cảm thấy an tâm khi trở thành người trưởng thành có trách nhiệm.

It also helps children feel secure as they grow to responsible adulthood.

Con trưởng thành bay quanh năm but are more common in the warmer months, từ tháng 12 đến tháng 4.

Adults are on wing year round but are more common in the warmer months, from December to April.

Đây thường là lý do đầu tiên để gặp chuyên gia y tế ở người trưởng thành.

This is often a person's first reason to see a medical professional as an adult.

Thân cây trên cao của một cây trưởng thành được gọi là một thân (trunk).

The aerial stem of an adult tree is called a trunk.

Ngươi trưởng thành rồi đấy.

You've become a fine adult.

Nói ngắn gọn, tôi không thể trưởng thành thay cho bạn; chỉ có bạn mới có thể.

In short, I can’t grow for you; only you can.

Bạn có thể thấy rằng đó là một cái xương trưởng thành.

You can tell it's mature bone.

Cậu có nghĩ chỗ này đã dạy dỗ chúng ta trưởng thành không?

Do you think this place made us?

Nhưng khi con trưởng thành, cha mẹ nên khuyến khích chúng tự lý luận.

But as their young ones mature, parents should encourage them to reason on the matter for themselves.

Through her, girls come to know about the various aspects of growing up and menstrual hygiene management.

Cơ thể người trưởng thành chứa khoảng 1,4 đến 2,1 mg đồng trên mỗi kg cân nặng.

The adult body contains between 1.4 and 2.1 mg of copper per kilogram of body weight.

Có 100 tỉ nơ-ron trong bộ não người trưởng thành.

There are 100 billion neurons in the adult human brain.

Điều này cũng giúp con cảm thấy an tâm khi trở thành người trưởng thành có trách nhiệm.

It also helps children feel secure as they grow to responsible adulthood.

Con trưởng thành bay quanh năm but are more common in the warmer months, từ tháng 12 đến tháng 4.

Adults are on wing year round but are more common in the warmer months, from December to April.

Đây thường là lý do đầu tiên để gặp chuyên gia y tế ở người trưởng thành.

This is often a person's first reason to see a medical professional as an adult.

Thân cây trên cao của một cây trưởng thành được gọi là một thân (trunk).

The aerial stem of an adult tree is called a trunk.

Ngươi trưởng thành rồi đấy.

You've become a fine adult.

Nói ngắn gọn, tôi không thể trưởng thành thay cho bạn; chỉ có bạn mới có thể.

In short, I can’t grow for you; only you can.

Bạn có thể thấy rằng đó là một cái xương trưởng thành.

You can tell it's mature bone.

Cậu có nghĩ chỗ này đã dạy dỗ chúng ta trưởng thành không?

Do you think this place made us?

Nhưng khi con trưởng thành, cha mẹ nên khuyến khích chúng tự lý luận.

But as their young ones mature, parents should encourage them to reason on the matter for themselves.

Trưởng thành động từ Tiếng Anh là gì?

grow up, mature, grow là các bản dịch hàng đầu của "trưởng thành" thành Tiếng Anh.

Sự trưởng thành dịch Tiếng Anh là gì?

maturation là bản dịch của "sự trưởng thành" thành Tiếng Anh.

Tính cách trưởng thành Tiếng Anh là gì?

maturity là bản dịch của "tính trưởng thành" thành Tiếng Anh.

Lớn lên ở Tiếng Anh là gì?

grow, accrete, grew là các bản dịch hàng đầu của "lớn lên" thành Tiếng Anh.