Là đuôi từ kết thúc câu trần thuật,
là hình thúc biểu hiện của động từ 이다.
Cấu trúc:
베트남사람 = 베트남사람입니다 이것이
= 이것이책입니다
Ví dụ:
- 저는베트남사람입니다: Tôi là người Việt Nam
- 여기는호치민시입니다: Đây là thành phố Hồ Chí Minh
- 그분들이외국인입니다: Họ là những người nước ngoài
- 오늘은화요일입니다: Hôm nay là thứ ba
2. Danh từ + 입니까
Là cấu trúc nghi vấn, dạng câu hỏi
của động từ 이다.
Có thể đi với các danh từ hoạc các
từ để hỏi như: 언제, 어디, 얼마 Là đuôi từ kết thúc chia ở nghi thức
lịch sự, trang trọng. Có nghĩa là: cóphảikhông,
có phải là, là gì, gì.
Cấu trúc:
학생 = 학생입니까? (Có phải là học sinh không?)
무엇 = 무엇입니까? (Là cái gì vậy?)
언제 = 언제입니까? (Bao giờ vậy?)
Ví dụ:
- 누가민수입니까?: Ai là Minsu?
- 집이어디입니까?: Nhà cậu ở đâu?
- 사과얼마입니까?: Táo giá bao nhiêu?
- 그분이선생님입니까?: Anh ấy là giáo viên phải không?
- 이것이무엇입니까?: Cái này là cái gì vậy?
3. Tính từ, động từ + ㅂ/습니다
Là đuôi từ kết thúc câu trần thuật,
chia cùng với động từ hoặc tính từ, là đuôi từ dùng để chia câu ở nghi thức
lịch sự, trang trọng.
Lưu ý:
- ㅂ니다: Dùng
khi động từ hoặc tính từ, có đuôi kết thúc là nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ (phụ âm ㄹ sẽ bị lược bỏ) - 습니다: Dùng
khi động từ hoặc tính từ, có đuôi kết thúc là phụ âm (ngoại trừ phụ âm ㄹ)
Là đuôi từ chia trong câu hỏi của
động từ và tính từ, là hình thức chia câu ở nghi thức trang trọng, lịch sự. Có nghĩa: không, có không?,
hay không?
Lưu ý:
- ㅂ니까: Dùng
khi động từ hoặc tính từ, có đuôi kết thúc là nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ (phụ âm ㄹ sẽ bị lược bỏ) - 습니까: Dùng
khi động từ hoặc tính từ, có đuôi kết thúc là phụ âm (ngoại trừ phụ âm ㄹ)
Cấu trúc:
가다 = 갑니까? (Có đi không?) 먹다 = 먹습니까? (Có ăn không?) 멀다 = 멉니까? (Có xa không?)
Ví dụ:
- 지금무엇을합니까?: Bây giờ em làm gì?
- 친구들이많습니까?: Em có nhiều bạn không?
- 언제시간이있습니까?: Bao giờ em có thời gian?
- 꽃을좋아합니까?: Em có thích hoa không?
5. Danh từ + 예요/이에요
Đứng sau các danh từ, là đuôi từ kết
thúc câu trần thuật, có vai trò giống 입니다 và thay thế cho 입니다 trong khẩu ngữ (văn nói), hoặc dùng trong câu chia ở
trường hợp không mang tính trang trọng, lịch sự. Có nghĩa: là, đây là
Lưu ý:
-예요: Dùng
khi danh từ có đuôi kết thúc là nguyên âm -이에요: Dùng
khi danh từ có đuôi kết thúc là phụ âm
Cấu trúc:
편지 = 편지예요 (Đây là bức thư) 우산 = 우산이에요 (Đây là cái ô) 책 = 책이에요 (Đây là sách)
Lưu ý:
* 예요 và 이에요 đều có thể dùng trong câu hỏi, có ý hỏi: không, phảikhông ?
Khi là câu hỏi thì người nói cần phải lên giọng, thường kết hợp với các từ để
hỏi như 뭐,
누구,
어디
- 어디예요?: Em đang ở đâu vậy?
- 이것이뭐예요?: Cái này là cái gì?
- 그분이누구예요?: Người ấy là ai vậy?
Ví dụ:
- 동생이학생이에요: Em tôi là sinh viên
- 여기는제친구예요: Đây là bạn tôi
- 우리집은저기예요: Nhà tôi ở đằng kia
- 제아내예요: Đây là vợ tôi
6. Động từ + (으)ㅂ시다
Thô chia trong câu cầu khiến, đi
cùng với các động từ chỉ sự yêu cầu, cầu khiến, rủ rê, cùng làm một việc gì đó.
Có nghĩa: hãy cùng, cùng.
Lưu ý:
-ㅂ시다: Dùng
khi động từ có đuôi kết thúc là nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ (phụ âm ㄹ sẽ bị lược bỏ) -읍시다: Dùng
khi động từ có đuôi kết thúc là phụ âm (ngoại trừ phụ âm ㄹ)
Cấu trúc:
가다 = 갑시다 (hãy cùng đi) 읽다 = 읽읍시다 (hãy cùng học)
Ví dụ:
- 다같이합시다: Tất cả chúng ta cùng làm nào!
- 좀쉽시다: Hãy nghỉ một chút
- 커피를마십시다: Nào hãy cùng uống cà phê
- 같이영화를봅시다: Nào cùng xem phim
7. Động từ + (으)ㄹ까요?
Là đuôi từ chia kết thúc câu. Đi
liền với động từ, thể hiện chủ định của mình và hỏi ý kiến của người nghe, có ý
rủ hoặc dự đoán, tự hỏi một điều nào đó.
Có nghĩa:
1) Hay là, cùng
nhé, nhé, có được không? 2) Được không, không
nhỉ, chưa nhỉ?
Lưu ý:
-ㄹ까(요):Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là
nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ
(phụ âm ㄹ sẽ bị
lược bỏ) -을까(요):Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là
phụ âm (ngoại trừ phụ âm ㄹ)
Cấu trúc:
하다 = 할까(요)? (Làm nhé?)
있 = 있을까(요)? (Có không nhỉ?)
앉다 = 앉을까(요)? (Hay ngồi xuống đây nhé?)
보다 = 볼까(요)? (Để xem thử nhé?)
Lưu ý:
* Khi cấu trúc 일까(요)
được đi cùng với danh từ, có ý dự đoán: có phải
là, là... phải không?
- 학생일까(요)?:
Anh là học sinh phải không?
- 그분이의사일까(요)?:
Anh ấy là bác sĩ phải không?
Ví dụ:
- 심심한데영화를볼까(요)?:
Tẻ nhạt quá, hay chúng ta xem phim
nhé? (Nghĩa 1)
- 제가도와드릴까(요)?:
Tôi giúp anh nhé? (Nghĩa 1)
- 회사로한번전화를해볼까(요)?:
Hay ta điện về công ty xem thử nhé?
(Nghĩa 1)
- 술한잔할까(요)?:
Chúng ta làm một chén rượu nhé?
(Nghĩa 1)
- 그가혼자서할수있을까(요)?:
Một mình anh ấy có làm được không
nhỉ? (Nghĩa 2)
- 과연그사람이올까(요):
Anh ấy đến không nhỉ? (Nghĩa 2)
- 동생이지금서울에도착했을까(요):
Bây giờ em tôi đã đến Seoul chưa
nhỉ? (Nghĩa 2)
8. Động từ + (으)십시오!
Là đuôi từ kết thúc câu đề nghị,
mệnh lệnh, yêu cầu. Đuợc dùng trong văn phong trang trọng, lịch sự. Có nghĩa: hãy, đi, mời.
Lưu ý:
- 십시오: Dùng
khi động từ có đuôi kết thúc là nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ (phụ âm ㄹ sẽ bị lược bỏ) - (으)십시오: Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là phụ âm (ngoại trừ phụ
âm ㄹ)
Cấu trúc:
보다 = 보십시오 (Hãy nhìn, mời xem)
읽다 = 읽으십시오 (Hãy đọc)
앉다 = 앉으십시오 (Hãy ngồi xuống, mời ngồi)
Ví dụ:
- 숙제를꼭하십시오: Hãy (nhất định) làm bài tập nhé!
- 필요하면전화하십시오: Nếu cần hãy điện thoại!
- 한번구경해보십시오: Hãy tham quan thử xem!
- 대답하십시오: Anh hãy trả lời đi!
9. Động từ + 지(요)?
Danh từ + 이지(요)?
Là đuôi từ kết thúc câu, người nói
đã biết trước một sự thật nào đó và nói cho người nghe để xác nhận lại sự thật
đó mà người này (tức là người nghe) cũng đã biết về sự thật này, có khi biểu
đạt muốn giành được sự đồng ý của người nghe.
Có nghĩa: không? đúng không? nhỉ?
Cấu trúc:
좋아하다
= 좋아하지요?
(Anh thích đúng không?)
춥다 = 춥지요? (Lạnh đúng không?)
학생 = 학생이지요? (Cậu là học sinh đúng không?)
Lưu ý:
* Trong văn viết hoặc cả trong văn
nói, 지요 có khi
được viết hoặc nói ngắn ngọn thành 죠.
Ví dụ:
- 김교수님이시지요?: Anh là giáo sư Kim đúng không vậy?
- 저한테좀도와주술있지요?: Anh có thể giúp tôi được không?
- 일이많는데바쁘지요?: Công việc nhiều như vậy thì bận lắm
nhỉ?
- 내결혼식에꼭오겠지?: Nhất định đến dự đám cưới của tôi
chứ?
10. Động từ +(으)ㄹ거예요?
Danh từ + 일거예요?
Là đuôi từ kết thúc câu. Biểu hiện
một hành động trong tương lại, sự dự đoán, một dự định, hoặc một sự thật chưa
được xác định chính xác. Hay đây là đuôi từ kết thúc cho cấu trúc câu chia ở
thì tương lai.
Có nghĩa: sẽ, chắc là, chắc,
có lẽ là, có thể là
Lưu ý:
-ㄹ거예요:
Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là
nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ
(phụ âm ㄹ sẽ bị
lược bỏ) -을거예요:
Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là
phụ âm (ngoại trừ phụ âm ㄹ)
Cấu trúc:
기다리다
= 기다릴거예요 (Tớ sẽ đợi)
도착하다
= 도착할거예요 (Chắc là đã đến nơi)
왔다 = 왔을거예요 (Chắc là đã đến)
학생 = 학생일거예요 (Có lẽ là học sinh)
Lưu ý:
* Đuôi từ này được dùng với chủ ngữ
ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ 2 để diễn tả một hành động trong tương lai.
* Nếu chủ ngữ là đại từ ngôi thứ 3
thì đuôi từ này thể hiện nghĩa tiên đoán 1 việc có thể sẽ xảy ra.
Ví dụ:
- 내일비가올거예요: Có lẽ mai trời sẽ mưa
- 그영화가재미있을거예요: Có thể bộ phim đấy hay
- 그가올거예요: Anh ấy sẽ đến
- 그분들이외국인일거예요: Có lẽ họ là người nước ngoài
11. Động từ + (으)ㄹ께요
Là đuôi từ kết thúc câu, biểu hiện
một hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần, sự chắc chắn, một lời hứa, kế
hoạch của người nói. Hay nói cách khác là đuôi từ kết
thúc của cấu trúc câu chia ở thì tương lai gần. Có nghĩa: sẽ, chắc sẽ.
Lưu ý: -ㄹ께(요) : Dùng khi
động từ có đuôi kết thúc là nguyên âm hoặc phụ âm ㄹ (phụ âm ㄹ sẽ bị lược bỏ) -을께(요) : Dùng khi động từ có đuôi kết thúc là phụ âm (ngoại trừ
phụ âm ㄹ)
Cấu trúc:
하다 = 할께(요)
(Tớ sẽ làm) 먹다 = 먹을께(요) (Mình sẽ ăn)
Lưu ý:
* Chỉ đi với ngôi thứ nhất, tôi, chúng tôi, ta, chúng ta. * Nó được dùng với động từ chỉ hành
động và 있다, không
dùng với tính từ.
Ví dụ:
- 제가전화할께요: Hãy để tớ gọi điện nhé
- 가다오면연락드릴께요: Đi về rồi tớ sẽ liên lạc lại
- 제가그일을할께요: Việc này tớ sẽ làm
- 시간이되면다시올께요: Có thời gian mình sẽ đến
12. Động từ + 거든(요)
Danh từ + 이거든(요)
Là đuôi từ kết thúc câu. Nhằm giải
thích một sự thật hoặc đưa ra một lý do nào đó, có khi để nhấn mạnh một ý, một
nguyên do nào đó. Có nghĩa là: vì, do vì, là
vì
* Có thể đi với thì quá khứ 았(었/였)
nhưng không thể đi với thì tương lai dùng 겠. * Thường dùng trong câu trả lời hoặc
một câu có hai ý mà ý trước nêu lên sự việc và ý sau dùng để giải thích sự việc
đó.
Ví dụ:
- 내일내가시간있거든오후에만나자: Ngày mai (do) tôi có thời gian,
chúng ta gặp nhau vào buổi chiều nhé
- 저는그일을못했어요, 시간이없거든요: Tôi chưa làm được việc đó, vì không
có thời gian
- 준비가다됬거든같이가자: Đã chuẩn bị xong, chúng ta đi thôi
- 오후제가안바쁘거든놀어와요: Chiều tớ không bận cậu đến chơi nhé
13. Động từ, tính từ + (는)군요/구나 Danh từ + 이군요/구나
Là đuôi từ kết thúc câu cảm thán.
Thể hiện nhấn mạnh một sự ngạc nhiên hoặc cảm thán nào đó. Thường đi nhiều với các phó từ chỉ
mức độ như 참, 굉장히, 아주 Có nghĩa: thật là, thì ralà,
té ra, hóa ra
Lưu ý:
-군(요)/구나: Dùng khi kết hợp với tính từ
는군(요)/구나: Dùng khi kết hợp với động từ
이군(요), 구나: Dùng khi kết hợp với danh từ
Cấu trúc:
예쁘다
= 예쁘군요/
예쁘구나
(đẹp quá/ thì ra đẹp thế) 자다 = 자는군요/ 자구나(thì
ra đang ngủ) 선생님
= 선생님이군요/
이구나
(thì ra là thầy giáo)