Tiếng anh | Nghĩa |
Monday | Thứ 2 |
Tuesday | Thứ 3 |
Wednesday | Thứ 4 |
Thursday | Thứ 5 |
Friday | Thứ 6 |
Saturday | Thứ 7 |
Sunday | Chủ nhật |
English | Môn tiếng Anh |
Vietnamese | Môn tiếng Việt |
Math | Môn toán |
Subject | Môn học |
Guitar | Đàn ghi-ta |
Weekend | Cuối tuần |
Today | Hôm nay |
Day | Thứ |
Date | Ngày |
- Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!
Quảng cáo
Monday | Thứ 2 |
Tuesday | Thứ 3 |
Wednesday | Thứ 4 |
Thursday | Thứ 5 |
Friday | Thứ 6 |
Saturday | Thứ 7 |
Sunday | Chủ nhật |
English | Môn tiếng Anh |
Vietnamese | Môn tiếng Việt |
Math | Môn toán |
Subject | Môn học |
Have | Có |
Guitar | Đàn ghi-ta |
Weekend | Cuối tuần |
Today | Hôm nay |
Day | Thứ |
Date | Ngày |
On + thứ | Vào [thứ mấy] |
When | Khi nào |
do | làm |
Quảng cáo
Xem thêm Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án hay khác:
Xem thêm các bài học Tiếng Anh 4 hay khác:
Giới thiệu kênh Youtube VietJack
- Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!
- Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 3-4-5 có đáp án
Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.
Loạt bài tổng hợp Từ vựng, Ngữ pháp, Bài tập Tiếng Anh lớp 4 có đáp án của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh 4 Tập 1 và Tập 2.
Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.
unit-3-what-day-is-it-today.jsp
Mời các bạn vào tham khảo và tải về Từ vựng tiếng Anh Unit 3 lớp 4 What day is it today? do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải bao gồm các từ mới tiếng Anh lớp 4 xuất hiện trong Unit 3 What day is it today? kèm theo phiên âm & định nghĩa dễ hiểu đồng thời cũng bổ sung vào kho từ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho bài kiểm tra hay bài thi của bạn. Bên cạnh đó, VnDoc.com đã đăng tải nhiều dạng bài tập trắc nghiệm tiếng Anh 4 khác nhau giúp các em học sinh lớp 4 ôn tập Từ mới unit 4 lớp 3 What day is it today? hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 4 unit 3 What day is it today?
- 1. Từ vựng tiếng Anh 4 Unit 3 What day is it today?
- 2. Bài tập từ vựng unit 3 What day is it today? lớp 4 có đáp án
* Xem thêm hướng dẫn học Unit 3 lớp 4 tại:
Tiếng Anh lớp 4 Unit 3 What day is it today?
1. Từ vựng tiếng Anh 4 Unit 3 What day is it today?
Từ mới/ Word | Cách phát âm | Định nghĩa/ Meaning | Ví dụ/ Example |
1. English | /ˈɪŋɡlɪʃ/ | [n] môn tiếng Anh | We have English. Chúng ta có [học] môn tiếng Anh. |
2. Monday | /ˈmʌndeɪ/ | [n] thứ Hai | I learn English on Monday. Tôi học Tiếng Anh vào thứ Hai. |
3. Tuesday | /’tju:zdeɪ/ | [n] thứ Ba | We have Maths on Tuesday. Chúng tôi có môn Toán vào thứ Ba |
4. Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | [n] thứ Tư | She goes to school on Wednesday. Cô ấy đi học vào thứ Tư. |
5. Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | [n] thứ Năm | I have many lessons on Thursday. Tôi có nhiều bài học vào thứ Năm. |
6. Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | [n] thứ Sáu | My friend has English, Maths and Art on Friday. Bạn của tôi có Tiếng Anh, Toán và Mỹ thuật vào thứ Sáu. |
7. Saturday | /ˈsætədeɪ/ | [n] thứ Bảy | They don’t go to school on Saturday. Họ khòng đi học vào thứ Bảy. |
8. Sunday | /ˈsʌndeɪ/ | [n] Chủ nhật | Everyone is in the house on Sunday. Mọi người ở nhà vào Chủ nhật. |
9. Weekday | /’wi:kdeɪ/ | [n] Ngày trong tuần | I go to school all weekdays. Tôi đi học các ngày trong tuần. |
10. weekend | /ˌwiːkˈend/ | [n] cuối tuần | I don’t go to school at the weekend. Tôi không đi học vào cuối tuần. |
11. today | /təˈdeɪ/ | [n] hôm nay | It is fine today. Hôm nay thời tiết đẹp. |
12. date | /deɪt/ | [n] ngày trong tháng [ngày, tháng] | What’s the date today? Hôm nay ngày mấy? |
13. school day | /sku:l deɪ/ | Ngày đi học | |
14. guitar | /ɡɪˈtɑː[r]/ | [n] đàn ghi ta | I play the guitar. Tôi chơi đàn ghi ta. |
15. grandparents | /ˈɡrænpeərənt/ | [n] ông bà | I visit my grandparents in the morning. Tôi viếng thăm ông bà vào buổi sáng. |
2. Bài tập từ vựng unit 3 What day is it today? lớp 4 có đáp án
I. Read and Match.
A | B |
1. Saturday | a. Thứ Hai |
2. Wednesday | b. Thứ Ba |
3. Monday | c. Thứ Tư |
4. Sunday | d. Thứ Năm |
5. Tuesday | e. Thứ Sáu |
6. Friday | f. Thứ Bảy |
7. Thursday | g. Chủ Nhật |
II. Complete the words.
1. GRAN_PARENTS
2. G_ITAR
3. SCH_OL
4. D_Y
5. DA_E
6. WEEK_ND
6. E_GLISH
7. T_DAY
8. W_AT
III. Read and match.
A | B |
1. DMNOYA | a. FRIDAY |
2. DUTSYEA | b. WEDNESDAY |
3. WESEDSDAY | c. SATURDAY |
4. RSDUYATH | d. TUESDAY |
5. TAUADYRS | e. THURSDAY |
6. IDYAFR | f. MONDAY |
ĐÁP ÁN
I. Read and Match.
1 - f; 2 - c; 3 - a; 4 - g; 5 - b; 6 - e; 7 - d;
II. Complete the words.
1. GRANDPARENTS
2. GUITAR
3. SCHOOL
4. DAY
5. DATE
6. WEEKEND
6. ENGLISH
7. TODAY
8. WHAT
III. Read and match.
A | Đáp án | B |
1. DMNOYA | 1 - f | a. FRIDAY |
2. DUTSYEA | 2 - d | b. WEDNESDAY |
3. WESEDSDAY | 3 - b | c. SATURDAY |
4. RSDUYATH | 4 - e | d. TUESDAY |
5. TAUADYRS | 5 - c | e. THURSDAY |
6. IDYAFR | 6 - a | f. MONDAY |
Thực hiện bài ôn tập từ vựng Unit 3 tại: Trắc nghiệm từ vựng Unit 3 lớp 4: What day is it today? CÓ ĐÁP ÁN
Trên đây là Vocabulary - Từ vựng - Unit 3 SGK Tiếng Anh 4 mới What day is it today?. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 4 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 4, Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit, Đề thi học kì 1 lớp 4, Đề thi học kỳ 2 lớp 4,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 4, mời quý thầy cô, bậc phụ huynh tham gia nhóm học tập: Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học [7 - 11 tuổi].