Unmei là gì

Từ tiếng Nhật trong ngày

Từ tiếng Nhật "shiawase" có nghĩa là tài sản, may mắn và / hoặc hạnh phúc.

Một thuật ngữ chính thức hơn cho vận may là " shiawase desu."

Shiawase có thể được sử dụng bởi chính nó có nghĩa là "Tôi hạnh phúc" hoặc là một phần của một câu dài hơn, chẳng hạn như:

Kimi wo shiawase ni suru. -- Tôi sẽ làm bạn hạnh phúc. [君 を 幸 せ に す る]

Câu sử dụng Shiawase

Hạnh phúc nằm trên những đám mây. - Shiawase wa kumo no ue ni.

Hạnh phúc nằm trên bầu trời. - Shiawase wa sora không ue ni.

Từ đồng nghĩa

  • Cơ hội: 機会 [き か い] [ kikai ]
  • Hạnh phúc: 幸福 ​​[こ う ふ く] [ kōfuku ]
  • Tài sản tốt: 幸 [さ い わ] い [ saiwai ], 幸運 [こ う う ん] [ kōun ]
  • Số phận: 運 命 [う ん め い] [ unmei ]

Từ trái nghĩa

fukou [不幸]; fushiawase [不幸 せ]

Thí dụ

Shirayuki- hime wa ouji - sama đến shiawaseni kurashimashita .
白雪 姫 は 王子 様 様 と せ に 暮。。。。。。。。

Bạch Tuyết sống hạnh phúc với hoàng tử.


Tìm hiểu ý nghĩa trong bài hát

Tìm hiểu bài hát " Shiawase nara te o tatakou [Nếu bạn hạnh phúc, hãy vỗ tay]

Phát âm của Shiawase trong Tiếng Nhật

Nhấp vào đây để nghe tệp âm thanh.

Nhân vật Nhật Bản cho Shiawase

幸 せ [し あ わ せ]

Những bài viết liên quan:

  • Lời của ngày - jiyuu
  • Daijoubu có nghĩa là gì trong tiếng Nhật?
  • Ogenki desu ka - Cụm từ tiếng Nhật đơn giản
  • Ikaga deshita ka - Cụm từ tiếng Nhật đơn giản

Nguồn:

Punipun, Bài học tiếng Nhật 8: Hạnh phúc

Wiktionary tiếng Nhật

Câu hỏi về Yahoo

Video liên quan

Chủ Đề