2 yến 5 kg bằng bao nhiêu kg

Hướng dẫn quy đổi cơ bản từ yến và kg sang kg, thông qua ví dụ cụ thể 2 yến 5 kg bằng bao nhiêu kg, 3 yến 5kg bằng bao nhiêu kg ...

2 yến 5 kg bằng bao nhiêu kg

Trong hệ đo lường Việt Nam, đơn vị đo khối lượng được quy định như sau:

  • 1 tạ = 100 kg
  • 1 yến = 10 kg

Như vậy, 2 yến bằng 2 * 10 = 20 kg.

5 kg bằng 5 kg.

Vậy, 2 yến 5 kg bằng 20 kg + 5 kg = 25 kg.

Cách giải khác

Cách giải này dựa trên nguyên tắc cộng trừ các đơn vị đo lường.

Theo hệ đo lường Việt Nam, 1 yến bằng 10 kg.

Vậy, 2 yến bằng 2 * 10 = 20 kg.

Như vậy, 2 yến 5 kg bằng 20 kg + 5 kg = 25 kg.

Kết luận

2 yến 5 kg bằng 25 kg.

Tương tự

3 yến 5kg bằng bao nhiêu kg - Đáp án 3 yến 5kg bằng 30 kg

5 yến 5kg bằng bao nhiêu kg - Đáp án 5 yến 5kg bằng 55 kg

5 yến 12 kg bằng bao nhiêu kg - Đáp án 5 yến 12 kg bằng 62 kg

5 yến 17 kg bằng bao nhiêu kilôgam  - Đáp án 5 yến 17 kg bằng 67 kg

Một số bài toán quy đổi dành cho bạn

1 Yến = ...kg

10 kg = ...yến

1 tạ = ... yến

100 kg = ... tạ

1 tấn = ... tạ

10 tạ = ... tấn

1 tấn = ... kg

1000 kg = ... tấn

2 yến =... kg

7 yến =... kg

2 yến 5 kg = ...kg

7 yến 2kg= ... kg

3 tạ = ... yến

5 tạ 8 kg = ...kg

4 tấn = ... tạ

3 tấn 50kg =... kg

12 yến 5kg = ... kg

Được cập nhật 20 tháng 8 lúc 20:50

10kg

1 yen

10 yen

1 ta

10 ta

1 tan

20 kg

70 kg

72 kg

30 yen

508 kg

40 ta

3050 kg

12,5 kg

Tick nha !

10kg

1yen

10yen

1ta

10ta

1tan

20kg

70kg

72kg

30yen

508kg

40ta

3050kg

12,5kg

1 Yến = 10 kg

10 kg = 1 yến

1 tạ = 10yến

100 kg = 1tạ

1 tấn = 10tạ

10 tạ = 1tấn

1 tấn = 1000 kg

1000 kg = 1tấn

2 yến = 20kg

7 yến = 70kg

2 yến 5 kg = 25 kg

7 yến 2kg= 72kg

3 tạ = 30yến

5 tạ 8 kg = 508 kg

4 tấn = 40 tạ

3 tấn 50kg = 3050. kg

12 yến 5kg = 12,5kg

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 3 yến = .kg;  1 yến 5kg = . kg; 50kg = . yến

b) 6 tạ = . kg;  2 tạ 25 kg = .kg;  500kg = . tạ

9 tạ = . yến;  3 tạ 5 kg = .kg;  1000kg = . tạ = . tấn

c) 1 tấn = .kg;  2 tấn = .kg;  5000kg = . tấn

1 tấn = . tạ;  12 tấn = .kg;  4 tấn 70 kg = .kg

Được cập nhật 20 tháng 8 lúc 20:51

a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg;  50kg = 5 yến

b) 6 tạ = 600 kg;  2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ

9 tạ = 90 yến;  3 tạ 5 kg = 305kg;  1000kg = 10 tạ = 1 tấn

c) 1 tấn = 1000kg;  2 tấn = 2000kg;  5000kg = 5 tấn

1 tấn = 10 tạ;  12 tấn = 12000kg;  4 tấn 70 kg = 4070kg

a) 3 yến =30kg         1 yến 5 kg =15kg           50 kg =5yến

b) 6 tạ =600kg         2 tạ 25 kg =225kg           500 kg =5tạ

9 tạ =90yến         3 tạ 5 kg =305kg            1000 kg =10tạ =1tấn

c) 1 tấn =1000kg       2 tấn =2000kg              5000 kg =5tấn

1 tấn =10tạ          12 tấn =12000kg            4 tấn 70 kg =4070kg

Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a) 1 yến = . kg

3 yến 2kg = .kg

6 yến = .kg

4 yến 3kg = .kg

b) 1 tạ = .kg

5 tạ 25kg = .kg

8 tạ = .kg

2 tạ 4kg = . kg

c) 1 tấn = .kg

3 tấn 30kg = .kg

7 tấn = . Kg

9 tấn 500kg = .kg.

Được cập nhật 3 tháng 5 lúc 15:53

Hướng dẫn giải:

a) 1 yến = 10 kg

3 yến 2kg = 32 kg

6 yến = 60 kg

4 yến 3kg = 43 kg

b) 1 tạ = 100 kg

5 tạ 25kg = 525 kg

8 tạ = 800 kg

2 tạ 4kg = 204 kg

c) 1 tấn = 1000 kg

3 tấn 30kg = 3030 kg

7 tấn = 7000 Kg

9 tấn 500kg = 9500 kg.

a,1 yến =10kg

3 yến 2kg =32kg

6 yến =60kg

4 yến 3kg =43kg

b,1 tạ =100kg

5 tạ 25kg =525kg

8 tạ =800kg

2 tạ 4kg =204kg

c,1 tấn =1000kg

3 tấn 30kg =3030kg

7 tấn = 7000kg

9 tấn 500kg =9500kg

a) 1 yến = 10 kg

3 yến 2kg = 32 kg

6 yến = 60 kg

4 yến 3kg = 43 kg

b) 1 tạ = 100 kg

5 tạ 25kg = 525 kg

8 tạ = 800 kg

2 tạ 4kg = 204 kg

c) 1 tấn = 1000 kg

3 tấn 30kg = 3030 kg

7 tấn = 7000 Kg

9 tấn 500kg = 9500 kg.

Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a) 1 yến = .kg  2 yến = .kg 2 yến 5kg = .kg

10kg = . yến  7 yến = .kg  7 yến 2kg = .kg

Được cập nhật 11 tháng 5 lúc 9:37

a) 3 yến = 30kg  2 yến = 20kg  2 yến 5kg = 25kg

10kg = 1 yến  7 yến = 70kg  7 yến 2kg = 72kg

2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g

Được cập nhật 17 tháng 8 lúc 16:05

2 tấn 3 tạ = 2300 kg

2 tạ 34 yến = 540 kg

23 tạ 4 kg = 2304 kg

3 yến 45 kg = 75 kg

5 tấn 6 tạ = 560 yến

5 tạ 67 yến = 117 yến

2kg 3hg = 2300 g

23kg 4dag = 2340 g

2 tấn 3 tạ= 2300kg.

2 tạ 34 yến= 540kg

23 tạ 4kg= 2304kg

3 yến 45kg= 75kg

5 tấn 6 tạ= 560yến

5 tạ 67 yến= 117 yến

2 kg 3 hg= 2300 g

23kg 4 dag= 2340 g

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

a) 2 yến = ... kg;  2 yến 6kg = ... kg;

40kg = ... yến.

b) 5 tạ = ... kg;  5 tạ 75 kg = ... kg;

800kg = ... tạ;

5 tạ = ... yến;  9 tạ 9 kg = ... kg;

2 yến 5 kg bằng bao nhiêu kg

tạ = ... kg.

c) 1 tấn = ... kg;  4 tấn = ... kg;

2 tấn 800 kg = ... kg;

1 tấn = ... tạ;  7000 kg = ... tấn;

12 000 kg = ... tấn;

3 tấn 90 kg = ... kg;  3/4 tấn = ... kg

6000 kg = ... tạ

Được cập nhật 25 tháng 8 lúc 14:59

a) 2 yến = 20 kg;  2 yến 6kg = 26 kg;

40kg = 4 yến.

b) 5 tạ = 500 kg;  5 tạ 75 kg = 575 kg;

800kg = 8 tạ;

5 tạ = 50 yến;  9 tạ 9 kg = 909 kg;

2 yến 5 kg bằng bao nhiêu kg

tạ = 40 kg.

c) 1 tấn = 1000 kg;  4 tấn = 4000 kg;

2 tấn 800 kg = 28000 kg;

1 tấn = 10 tạ;  7000 kg = 7 tấn;

12 000 kg = 12 tấn;

3 tấn 90 kg = 3090 kg;

2 yến 5 kg bằng bao nhiêu kg

tấn = 750 kg

6000 kg = 60 tạ

5 tấn 30 kg =.............kg

a,20kg  26kg  4 yến

Viết số thích hợp vào chỗ chấm:

1 yến = ...kg

5 yến = ....kg

1 yến 7 kg = .....kg

10kg = ...yến

8 yến = ....kg

5 yến 3kg = ....kg

Được cập nhật 9 tháng 1 lúc 11:29

1 yến = 10 kg

5 yến = 50 kg

1 yến 7 kg = 17 kg

10kg = 1 yến

8 yến = 80 kg

5 yến 3kg = 53 kg

Viết số thích hợp vào chỗ chấm

a) 10 yến = ... kg 1 2 yến = ... kg

50 kg = ... yến   1 yến 8kg = ... kg

b) 5 tạ = ... yến  1500kg = ... tạ

30 yến = ... tạ  7 tạ 20kg = ... kg

c) 32 tấn = ... tạ  4000kg = ... tấn

230 tạ = ... tấn 3 tấn 25kg = ... kg

Được cập nhật 10 tháng 5 lúc 9:30

a) 10 yến = 100 kg

2 yến 5 kg bằng bao nhiêu kg

yến = 5 kg

50 kg = 5 yến   1 yến 8kg = 18 kg

b) 5 tạ = 50 yến  1500kg = 15 tạ

30 yến = 3 tạ  7 tạ 20kg = 720 kg

c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn

230 tạ = 23 tấn  3 tấn 25kg = 3025 kg

a, 10 yến =100kg    \(\frac\)yến =5kg

50 kg =5yến          1 yến 8kg =18kg

b,5 tạ =50yến         1500kg =15tạ

30 yến =3tạ          7 tạ 20kg =720kg

c,32 tấn =320tạ       4000kg =4tấn

230 tạ =23tấn         3 tấn 25kg =3025kg

a) 10 yến = 100 kg

2 yến 5 kg bằng bao nhiêu kg

yến = 5 kg

50 kg = 5 yến   1 yến 8kg = 18 kg

b) 5 tạ = 50 yến  1500kg = 15 tạ

30 yến = 3 tạ  7 tạ 20kg = 720 kg

c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn

230 tạ = 23 tấn  3 tấn 25kg = 3025 kg

Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

b) 1 tạ = . yến 3 tạ = . yến

10 yến = . tạ  8 tạ = . yến

1 tạ = .kg  5 tạ = .kg

100kg = . tạ  5 tạ 8 kg = .kg

b) 1 tạ = 10 yến  3 tạ = 30 yến

10 yến = 1 tạ  8 tạ = 80 yến

1 tạ = 100kg  5 tạ = 500kg

100kg = 1 tạ  5 tạ 8 kg = 500kg

Trả lời:

1 tạ = 10 yến

10 yến = 1 tạ

1 tạ = 100 kg

100 kg = 1 tạ

3 tạ = 30 yến

8 tạ = 80 yến

5 tạ = 500 kg

5 tạ 8 kg = 508 kg

Chúc bn học tốt.

K mik nha.

BÀI 1 :

1 tạ = ............... kg

1 yến = ........... kg

1 tấn = ............... kg

1 tấn = .............. tạ

1 tạ = ................ yến

1 tấn = ............... yến

BÀI 2 :

2 yến 6 kg = ........... kg

5 tạ 75 kg = .......... kg

2/5 tấn = ........... kg

800 kg = ........... tạ

12000 kg = ............. tấn

40kg = ................. yến

Bài 1

1 tạ = 100 kg

1 yến = 10 kg

1 tấn =1000 kg

1 tấn =10 tạ

1 tạ =10 yến

1 tấn =100 yến

1 tạ = 100 kg

1 yến = 10 kg

1 tấn = 1000 kg

1 tấn = 10 tạ

1 tạ = 10 yến

1 tấn = 100 yến

Bài 2 :

2 yến 6 kg =26 kg

5 tạ 75 kg = 575 kg

2/5 tấn = 400 kg

800 kg = 8 tạ

12000 kg = 12 tấn

40 kg = 4 yến

BÀI 1 :

1 tạ = 100 kg

1 yến = 10 kg

1 tấn = 1000 kg

1 tấn = 10 tạ

1 tạ = 10 yến

1 tấn = 100 yến

BÀI 2 :

2 yến 6 kg = 26kg

5 tạ 75 kg = 575 kg

2/5 tấn = 400kg

800 kg = 8 tạ

12000 kg = 12 tấn

40kg = 4 yến