21st đọc như thế nào

Học tiếng Anh xin chia sẽ với các bạn cách sử dụng số đếm trong tiếng Anh. Số thứ tự được hình thành từ số đếm bằng cách thêm TH vào cuối số đếm. Ngoài trừ ba số thứ tự đầu tiên (first, second, third).

Những cách dùng chủ yếu của số thứ tự:

1. Dùng số thứ tự để xếp hạng

Ví dụ:

Manchester City came first in the football league last year.
Manchester City về nhất trong giải đấu bóng đá năm rồi.

2. Cho biết tầng trong một tòa nhà

Ví dụ:

His office is on the tenth floor.
Văn phòng của anh ta nằm ở tầng 10.

3. Cho biết sinh nhật

Ví dụ:

She had a huge party for her eighteenth birthday.
Cô ấy đã có một buổi tiệc linh đình cho ngày sinh nhật thứ 18.

21st đọc như thế nào

* Danh sách:

  • 1st – first
  • 2nd – second
  • 3rd – third
  • 4th – fourth
  • 5th – fifth
  • 6th – sixth
  • 7th – seventh
  • 8th – eighth
  • 9th – ninth
  • 10th – tenth
  • 11th – eleventh
  • 12th – twelfth
  • 13th – thirteenth
  • 14th – fourteenth
  • 15th – fifteenth
  • 16th – sixteenth
  • 17th – seventeenth
  • 18th – eighteenth
  • 19th – nineteenth
  • 20th – twentieth
  • 21st – twenty-first
  • 22nd – twenty-second
  • 23rd – twenty-third
  • 30th – thirtieth
  • 40th – fortieth
  • 50th – fiftieth
  • 60th – sixtieth
  • 70th – seventieth
  • 80th – eightieth
  • 90th – ninetieth
  • 100th – hundredth
  • 101th – hundred and first
  • 200th – two hundredth
  • 300th – three hundredth
  • 1,000th – thousandth
  • 1,000,000th – ten millionth

Cách sử dụng số đếm trong tiếng anh

Số đếm được sử dụng trong các trường hợp sau

1. Đếm số lượng:

Ví dụ:

I have two sisters.
Tôi có hai chị em.

There are thirty-one days in May.
Có ba mươi mốt ngày trong tháng năm.

2. Cho biết tuổi:

Ví dụ:

I am twenty-three years old.
Tôi 23 tuổi.

My sister is twenty-one years old.
Em gái tôi 21 tuổi.

3. Cho biết số điện thoại:

Ví dụ:

My phone number is two-six-three, three-eight-four-seven. (263-3847)
Số điện thoại của tôi là 263-3847.

4. Cho biết năm sinh:

Ví dụ:

She was born in nineteen eighty-nine.
Cô ấy sinh năm 1989.

America was discovered in fourteen ninety-two.
Châu Mỹ được phát hiện năm 1492.

Lưu ý: Chúng ta chia năm ra từng cặp, ví dụ năm 1975 được đọc là nineteen seventy-five. Quy tắc này áp dụng cho đến năm 1999. Từ năm 2000 chúng ta phải nói two thousand (2000), two thousand and one (2001),…

Một trong những nội dung cần phải ghi nhớ khi học tiếng Anh giao tiếp là cách nói ngày tháng trong tiếng Anh. Đây là kiến thức cơ bản, thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực đời sống. Ngày tiếng Anh là gì? Các tháng trong tiếng Anh là gì? Cùng ELSA Speak theo dõi bài viết này để biết cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh, cũng như cách viết ngày tháng trong tiếng Anh.

Cách viết thứ, ngày, tháng trong Tiếng Anh

Để có thể nói ngày tháng trong tiếng Anh giao tiếp thành thạo, trước hết, bạn cần biết những nguyên tắc cơ bản sau đây:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Tiếp tục

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

21st đọc như thế nào

Cách viết ngày trong tuần bằng tiếng Anh 

Days in weekNghĩa tiếng ViệtViết tắtMondayThứ 2MonTuesdayThứ 3TueWednesdayThứ 4WedThursdayThứ 5ThuFridayThứ 6FriSaturdayThứ 7SatSundayChủ nhậtSun

Lưu ý: Trước các ngày trong tuần, bạn nên sử dụng giới từ ON.

Ví dụ: On Monday, On Tuesday,…

I am going to have a meeting on Tuesday. 

Cách ghi các ngày trong tháng (Dates of Month)

Theo quy tắc, thứ tự của các ngày có đặc điểm cần ghi nhớ sau:

  • Ngày đầu tiên của tháng (ngày mùng 1), sẽ được viết là 1st – First.
  • Ngày thứ 2: 2nd – Second.
  • Ngày thứ 3: 3rd đọc là Third

Từ ngày 4 cho đến ngày 30, hãy thêm đuôi “th” sau con số. Ví dụ: ngày 6 là 6th, ngày 7 là 7th, ngày 11 là 11th. Tuy nhiên, đối với ngày thứ 21, ví dụ như 21 tháng 12 năm 2020, cách ghi ngày tháng trong tiếng Anh như sau: 21st, December, 2020.

21st đọc như thế nào

Lưu ý: Ở Hoa Kỳ thường sẽ đặt dấu phẩy sau ngày và năm. Trong khi đó, ở các quốc gia còn lại như Anh Quốc, người bản địa không sử dụng dấu phẩy khi ghi ngày tháng năm.  

Ví dụ:

On May 13th, 2007 Nick was born. => Sai

On May 13, 2007, Nick was born. => Đúng

21st đọc như thế nào

Hướng dẫn cách viết tháng trong năm (Months of a Year)

Đầu tiên, hãy cùng xem qua những cụm từ chỉ tháng, cách viết tắt tháng trong tiếng Anh và cách đọc tháng trong tiếng Anh:

Tháng 1January (Jan) – [‘dʒænjʊərɪ]Tháng 7July – [/dʒu´lai/]Tháng 2February (Feb) – [‘febrʊərɪ]Tháng 8August (Aug) – [ɔː’gʌst]Tháng 3March (Mar) – [mɑrtʃ /mɑːtʃ]Tháng 9September (Sep/ Sept) – [sep’tembə]Tháng 4April (Apr) – [‘eɪprəl]Tháng 10October (Oct) – [ɒk’təʊbə]Tháng 5May – [meɪ]Tháng 11November (Nov) – [nəʊ’vembə]Tháng 6June – [dʒuːn]Tháng 12December (Dec) – [dɪ’sembə]Các tháng trong năm

Có thể bạn quan tâm:

  • 85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người
  • Cách nói về thời tiết bằng tiếng Anh

Lưu ý: Từ trong dấu ngoặc chỉ cách viết tắt của tháng, tháng không có từ trong dấu ngoặc là không có từ viết tắt.

Chúng ta sử dụng giới từ IN trước những từ chỉ tháng

Ví dụ: She will have an exam in November. 

Lưu ý: Nếu có cả ngày và tháng, cấu trúc cụm từ này sẽ được sắp xếp theo Month – Day (Tháng, Ngày) và trước đó chúng ta phải sử dụng giới từ ON.

Ví dụ: I think we can receive the gift on December 20th. 

Sự khác biệt trong cách viết thứ ngày tháng của Anh – Anh và Anh – Mỹ

Mọi người đều biết sự khác biệt lớn nhất ở Anh – Anh và Anh – Mỹ là về vấn đề từ vựng. Tuy nhiên, không chỉ dừng lại ở đó, cách viết thứ ngày tháng trong tiếng Anh của hai quốc gia này cũng có sự khác biệt đáng kể. Chính vì vậy, bạn cần xác định rõ mình đang theo quy chuẩn của nước nào để tránh sự nhầm lẫn trong quá trình học tập và làm việc. 

British: DD – MM – YYYYAmerican: MM – DD – YYYYThe Twentieth of November, 2020November the Twentieth, 202020th November 2020November 20th, 202020 November 2020November 20, 202020/11/202011/20/202020/11/2011/20/20

Cách viết thứ, ngày, tháng theo tiêu chuẩn quốc tế

Giả sử, ngày 4 tháng 3 năm 2020, một người Úc viết là 04/03/2020, nhưng người Mỹ lại viết thành 03/04/2020. Vậy ai là người đúng?

Chính vì sự khác nhau ở một số quốc gia, một tiêu chuẩn quốc tế đã được đề xuất. Với tiêu chuẩn này, người học có thể dễ dàng nắm được cấu trúc câu, không cần e ngại bị sai sót hay sợ người ở vùng miền khác không hiểu.

Theo quy chuẩn này, bạn sẽ viết thứ ngày tháng theo cấu trúc sau:

YYYY – MM – DD

Vì vậy, nếu cả người Úc và người Mỹ sử dụng cấu trúc này, cả hai sẽ viết thành 2020/03/04.

Cách dùng giới từ khi nói ngày tháng trong tiếng Anh

  • Giới từ “In” được dùng cho tháng, năm, thập kỷ và các mùa trong năm.

Ví dụ:

1. I was born in July.

2. I like to go hiking in Autumn.

Ngoài ra, “in” cũng được dùng cho một khoảng thời gian nào đó trong tương lai:

Ví dụ:

1. My father will be on vacation in a few weeks. 

2. I am going to travel to Hue with my best friend in a couple of days.

Cụm giới từ “in time” có nghĩa là đủ thời gian để bạn làm gì đó.

Ví dụ:

1. They arrived in time for the movie.

2. My friend Tina finished the report in time for the meeting.

  • Giới từ “At” được sử dụng khi nói về thời gian cụ thể

Ví dụ:

1. The film starts at six o’clock. 

2. My sister goes to bed at 10:30.

3. My last class finishes at two p.m.

21st đọc như thế nào

  • Ngoài ra, giới từ “at” còn được dùng để đề cập đến một thời điểm nào đó trong năm, ví dụ như các lễ hội đặc biệt.

Ví dụ:

1. She loves the atmosphere at Cherry Blossom time. 

2. Everyone tends to become more hopeful at springtime.

  • Giới từ “on” được sử dụng cho các ngày cụ thể trong tuần:

Ví dụ:

1. On Wednesday, I am taking my dog for a run. 

2. On Friday, I go to the public library.

  • Giới từ này cũng có thể dùng trong trường hợp đề cập đến ngày, tháng hoặc một ngày lễ cụ thể:

Ví dụ:

1. On Christmas Day, my family goes to church to pray. 

2. On December 2nd, I am going to buy a new television.

  • Cụm giới từ “on time” có nghĩa là đến địa điểm hoặc hoàn thành công việc đúng giờ, đúng kế hoạch.

Ví dụ:

1. Make sure you come to class on time tomorrow. 

2. She managed to finish the report on time.

  • Giới từ “since” và “for” được dùng để diễn tả độ dài của thời gian. “Since” được dùng với ngày hoặc giờ cụ thể, còn “for” dùng cho độ dài thời gian.

Ví dụ:

1. We’ve lived in New York since 1999. 

2. I’ve been studying English for two hours.

Hãy ghi nhớ cách nói ngày tháng trong tiếng Anh để tránh những hiểu lầm không đáng có khi làm việc nhé! Ngoài ra, để nâng cao trình độ ngoại ngữ trong môi trường công sở, hãy nhanh tay tải ELSA Speak và luyện tập mỗi ngày theo lộ trình được thiết kế cho riêng bạn đấy.

ELSA Speak – Hướng dẫn phát âm tiếng Anh chuẩn xác với hơn 290 chủ đề cực phổ biến

Hiện nay, có nhiều ứng dụng luyện nói đơn giản và hiệu quả. Trong đó, ELSA Speak là ứng dụng phát âm tiếng Anh dành cho người Việt có độ chính xác cao nhất nhờ công nghệ AI hiện đại.

Đặc biệt, với ELSA Speak, bạn sẽ được trải nghiệm kho từ điển thông minh, không chỉ tra nghĩa của từ mà còn hướng dẫn phát âm chi tiết. Cụ thể, bạn chỉ cần nhập cụm từ, phát âm hoặc quét hình ảnh của từ cần tra nghĩa.

Sau đó, hệ thống sẽ gửi cho bạn kết quả phiên âm và dịch nghĩa của từ. Lúc này, để ghi nhớ từ vựng và luyện nói chuẩn bản xứ, bạn chỉ cần nhấn nút ghi âm và đọc theo hướng dẫn. Nhờ công nghệ AI được đầu tư bởi Google với đội ngũ kỹ sư lành nghề, ứng dụng ELSA Speak có khả năng nhận diện giọng nói và sửa lỗi sai trong từng âm tiết.

Mua gói ELSA Pro giảm đến 85%

21st đọc như thế nào

Hệ thống sẽ đánh dấu màu đỏ đối với những âm tiết mà bạn đang đọc sai. Lúc này, bạn chỉ cần “nhấn” vào chúng, ELSA Speak sẽ đưa ra phản hồi chi tiết và cách sửa lỗi, cách dùng khẩu hình miệng, nhả hơi, đặt lưỡi. Từ đó, bạn có thể phát âm chuẩn xác hơn mỗi ngày. 

Điểm đặc biệt của ứng dụng là khả năng cá nhân hóa chương trình học cực tốt và phù hợp với từng người học. Số lượng bài học phong phú lên đến hơn 25.000 bài với hơn 290 chủ đề. Ứng dụng này chính xác được “đo ni đóng giày” cho người đi làm bận rộn, giúp người học tận dụng tối đa thời gian học cho phép một cách hiệu quả nhất.

Nhờ vậy, ứng dụng ELSA Speak có hơn 13 triệu người dùng trên toàn Thế Giới và có hơn 90% người dùng phản hồi hiệu quả phát âm rõ hơn, 68% người dùng giao tiếp trôi chảy hơn.

Chỉ với 10 phút luyện tập mỗi ngày và phí chỉ 97K/tháng, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh hơn với ELSA Speak dù ở bất kỳ trình độ nào. Đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay!