5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

Show

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022
5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

  • Easy English Writing for Kids – bảng chữ cái và số đếm
      • SÁCH CÙNG TÁC GIẢXem thêm
    • Mind Map English Vocabulary -Từ vựng tiếng Anh qua sơ đồ tư duy
    • Mind Map English Vocabulary -Từ vựng tiếng Anh qua sơ đồ tư duy (Tặng kèm khoá học trị giá 599k)
    • 99 ngày em giỏi Tiếng Anh lớp 3

Easy English Writing for Kids – bảng chữ cái và số đếm

Bé nhà bạn sẽ cực thích thú khi lật mở từng trang của cuốn sách Easy English Writing For Kids Bảng chữ cái và số đếm cho trẻ. Sách được thiết kế 2 phần rõ ràng là bảng chữ cái và chữ số sinh động chính xác cho bé sự tiếp gần gũi dễ hiểu nhất. Giúp  tăng khả năng phát triển tư duy ngôn ngữ cho bé cũng như thẩm thấu ngoại ngữ một cách tự nhiên. Nâng cao khả năng ghi nhớ vượt trội, xử lý thông tin nhanh hơn.

Các bố mẹ đều biết rằng, để giỏi một ngôn ngữ sẽ phải Nghe nói đọc viết được. Khi mới học tiếng Anh, các bé được học từ vựng qua hình ảnh, âm thanh trong những chủ đề thông dụng mà bé thường gặp hàng ngày. Đến khi được học học chữ, các bé nên được tô chữ tiếng Anh điều này giúp bé học một cách toàn diện hơn. Bộ sách Easy English Writing For Kid sẽ cùng bé luyện viết những từ đầu tiên trong ngôn ngữ mới này. Bộ sách sẽ giúp bé:

  • Làm quen tiếng Anh với những chủ đề thân thuộc nhất.
  • Kích thích sự ghi nhớ tự vựng qua Sơ đồ tư duy.
  • Khơi gợi hứng thú học tiếng Anh qua Video sống động.
  • Tập tô những nét chữ tiếng Anh đơn giản, theo chuẩn Quốc tế.
  • Luyện nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện.

SÁCH CÙNG TÁC GIẢXem thêm

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

Được xếp hạng 5.00 5 sao

198.000

Xem ngay

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

Từ vựng (Vocabulary) là một phần vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh. Nếu không nắm chắc được nghĩa của từ, bạn sẽ gặp khó khăn trong giao tiếp với người bản địa. Thế nhưng, thuộc lòng từ vựng ngoại ngữ không hề đơn giản, thuộc được rồi lại rất dễ quên nếu không dùng tới. Vậy nên, chúng ta cần tìm ra những phương pháp học từ vựng đơn giản mà hiệu quả. Hãy cùng Language Link Academic bắt đầu với việc học những từ vựng tiếng Anh về tính cách theo phương pháp sử dụng bảng chữ cái Alphabet nhé!

1. Một số mẹo học thuộc lòng từ vựng hiệu quả

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

Một số mẹo học thuộc lòng từ vựng hiệu quả

Trước khi bắt đầu với các từ thuộc nhóm tính cách, Language Link Academic muốn giới thiệu một số mẹo học từ vựng rất hiệu quả:

  • Nhóm từ theo chủ đề: Hãy phân nhóm những từ bạn đã biết theo các chủ đề khác nhau như từ vựng tiếng Anh về tính cách, kinh doanh, phương tiện giao thông, trường học, ăn uống,…

         Ví dụ: với chủ đề phương tiện giao thông, chúng ta có transport, car, ben, bus,…

Language Link Academic giới thiệu với bạn một số chủ đề từ vựng thông dụng để bạn dễ dàng nâng cao vốn từ của mình:

  • “Giắt túi” sổ tay từ vựng tiếng Anh theo chủ đề clothes cực chi tiết …
  • 5 phút để biết ngay 55 từ vựng về nghề nghiệp tiếng Anh
  • Tổng hợp bộ 31 từ vựng tiếng Anh về học tập – Study thông dụng nhất
  • Vừa học vừa chơi với các từ vựng tiếng Anh về việc giải trí
  • Học các từ có mối liên hệ với nhau: Khi học một từ mới, hãy tìm học thêm những từ đồng-trái nghĩa với nó, từ khác loại như danh từ, tính từ,… và những từ cùng chủ đề liên quan

         Ví dụ: với từ patient (tính từ), ta có patience (danh từ), impatient (tính từ trái nghĩa), impatience (danh từ trái nghĩa),…

  • Học cách phát âm của từ: Những từ chúng ta phát âm khi được dạy thường khác nhiều so với cách phát âm từ đó của người Anh. Hãy nghe lại cách phát âm chuẩn của những từ bạn mới học (có thể tìm nghe trong ứng dụng từ điển, tìm kiếm phát âm trên mạng của người bản ngữ), việc này còn giúp bạn làm bài kĩ năng nghe tốt hơn.
  • Đặt câu với từ mới: Việc này giúp bạn nhớ được ngữ cảnh sử dụng từ, trong tiếng Anh có rất nhiều từ mang nghĩa giống nhau nhưng lại sử dụng ở nhiều ngữ cảnh khác nhau.

       Ví dụ: với từ come, bạn có thể đặt câu nói đến vị trí của người đang trong cuộc hội thoại: “I phoned you from Ho Chi Minh City. I’ll come to your place when I can.

  • Sử dụng hình ảnh để học: Khi học từ, hãy cố gắng liên tưởng đến hình ảnh gây ấn tượng với bạn để gắn cho từ đó. Chẳng hạn, từ “beauty” có thể được liên tưởng tới một loài hoa bạn cho là đẹp nhất.

Xem thêm: Học từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh – Bí quyết học nhanh nhớ, lâu quên

  • Học từ vựng qua phim ảnh: Đây được coi là một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả nhất, bởi hình ảnh và câu chuyện trong phim sẽ vừa có tác dụng giúp bạn nhớ từ, vừa cung cấp cho bạn ngữ cảnh sử dụng từ. 

Tuy nhiên, trước khi áp dụng cách học này, bạn cần nắm được 4 lưu ý khi học tiếng Anh qua xem phim để thực hiện thật hiệu quả. Ngoài ra, nếu băn khoăn chưa biết nên bắt đầu từ bộ phim nào, bạn có thể tham khảo các gợi ý hữu ích sau: Học từ vựng bằng các thể loại phim bằng tiếng Anh hay 3 bộ phim kinh điển để luyện nghe tiếng Anh

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

Từ vựng tiếng Anh về tính cách

2.1. Các từ bắt đầu bằng chữ A

aggressive: hung hăng, xông xáo                       active: nhanh nhẹn, năng động

ambitious: có nhiều tham vọng                          alert: cảnh giác

2.2. Các từ bắt đầu bằng chữ B

bad-tempered: nóng tính                                    boast: khoe khoang

brave: dũng cảm                                                 bad: xấu xa

boring: tẻ nhạt                                                    blind: mù quáng

blackguardly: đểu cáng, đê tiện

2.3. Các từ bắt đầu bằng chữ C

careful: cẩn thận                                                 cautious: thận trọng

careless: bất cẩn                                                 confident: tự tin

courage: dũng cảm                                             clever: khéo léo

cheerful: vui vẻ                                                  cruel: độc ác

composed: điềm đạm                                         childish: ngây ngô

cold: lạnh lùng                                                   considerate: chu đáo

crazy: điên khùng                                               

2.4. Các từ bắt đầu bằng chữ D

diligent: chăm chỉ                                               dishonest: bất lương

dexterous: khéo léo                                             discourteous: khiếm nhã

difficult to please: khó tính                                 dependable: đáng tin cậy

deceptive: dối trá, lừa lọc

2.5. Các từ bắt đầu bằng chữ E

extroverted: hướng ngoại                                    easy going: dễ gần

enthusiastic: nhiệt tình                                        emotional: dễ xúc động

exciting: thú vị

2.6. Các từ bắt đầu bằng chữ F

frank: thành thật                                                  funny: vui vẻ

fresh: tươi tỉnh                                                     faithful: chung thủy

friendly: thân thiện

2.7. Các từ bắt đầu bằng chữ G

gentle: nhẹ nhàng

generous: hào phóng

gruff: thô lỗ, cục cằn

2.8. Các từ bắt đầu bằng chữ H

hard-working: chăm chỉ                                        humorous: hài hước

hot: nóng nảy                                                        hot-tempered: nóng tính

honest: trung thực                                                 haughty: kiêu căng

hospitality: hiếu khách

2.9. Các từ bắt đầu bằng chữ I

insolent: láo xược                                                 impolite: bất lịch sự

imaginative: giàu trí tưởng tượng                        impatient: không kiên nhẫn

individualistic: theo chủ nghĩa cá nhân               introverted: hướng nội

2.10. Các từ bắt đầu bằng chữ K

kind: tử tế

kind-hearted: tốt bụng

2.11. Các từ bắt đầu bằng chữ L

lazy: lười biếng                                                       lovely: đáng yêu

liberal: phóng khoáng                                             loyal: trung thành

2.12. Các từ bắt đầu bằng chữ M

modest: khiêm tốn

mean: keo kiệt

2.13. Các từ bắt đầu bằng chữ N

nice: tốt xinh

naive: ngây thơ

2.14. Các từ bắt đầu bằng chữ O

open-minded: khoáng đạt                                        observant: tinh ý

open-hearted: cởi mở                                               optimistic: lạc quan

out going: cởi mở

2.15. Các từ bắt đầu bằng chữ P

positive: tiêu cực                                                        passionate: sôi nổi

polite: lịch sự                                                           patient: kiên nhẫn

pleasant: dễ chịu                                                      pessimistic: bi quan

2.16. Các từ bắt đầu bằng chữ Q

quiet: ít nói

2.17. Các từ bắt đầu bằng chữ R

rational: có lý trí, chừng mực

reckless: hấp tấp

2.18. Các từ bắt đầu bằng chữ S

selfish: ích kỷ                                                          shy: nhút nhát

stubborn: bướng bỉnh                                              smart: lanh lợi

sincere: thành thật                                                   shameless: trâng tráo

strict: nghiêm khắc                                                 sheepish: e thẹn

soft: dịu dàng                                                          secretive: kín đáo

sociable: hòa đồng                                                  sensitive: nhạy cảm

2.19. Các từ bắt đầu bằng chữ T

tricky: xảo quyệt                                                   talkative: nói nhiều

truthful: trung thực                                                 tactful: lịch thiệp

2.20. Các từ bắt đầu bằng chữ U

understanding: hiểu biết                                         unkind: xấu bụng

unlovely: khó gần                                                   unpleasant: khó tính

unfriendly: khó gần

2.21. Các từ bắt đầu bằng chữ W

wise: uyên bác

Trên đây là từ vựng tiếng Anh về tính cách được tổng hợp theo bảng chữ cái Alphabet. Nếu bạn là học sinh Trung học cơ sở, học từ vựng thôi là chưa đủ, bạn cũng rất cần luyện ngữ pháp chuyên sâu và kỹ năng làm bài thi chuẩn khảo thí quốc tế. Hãy đăng kí khóa học Tiếng Anh giao tiếp chuyên nghiệp dành cho sinh viên và người đi làm để rèn đầy đủ những kĩ năng này theo phương pháp của các chuyên gia và giáo viên giàu kinh nghiệm tại Language Link Academic nhé! Chúc các bạn chinh phục tiếng Anh thành công!

Tải xuống MIỄN PHÍ ngay
Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2020)!

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc
& nhận những phần quà hấp dẫn!

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

Một danh sách đầy đủ của tất cả các từ 5 chữ cái với EAS ở giữa để giúp bạn với Wordle hàng ngày.

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

Wordle là một trò chơi câu đố từ trong đó người chơi có được tổng cộng sáu người đoán để tìm ra một từ 5 chữ cái độc đáo.Đoán từ này đôi khi có thể là một thách thức, đặc biệt nếu bạn hết ý tưởng hoặc nhận được một số manh mối khiến bạn khó chịu.Nếu bạn có một đầu mối cần thiết từ 5 chữ cái với EAS ở giữa, chúng tôi có một danh sách các từ dưới đây để giúp bạn. 5-letter words with EAS in the middle, we have a list of words below to help you out.

5 chữ cái với EAS ở giữa

Dưới đây là danh sách các từ 5 chữ cái tương thích với EAS ở giữa mà bạn có thể sử dụng cho các dự đoán hàng ngày của mình.Dựa trên phản hồi trong trò chơi, bạn có thể loại bỏ một số từ có chữ cái không chính xác để thu hẹp danh sách.EAS in the middle that you can use for your daily guesses. Based on the in-game feedback, you can eliminate some words that have incorrect letters to narrow down the list.

Tất cả các từ 5 chữ cái với & nbsp; Eas & nbsp; ở giữa

  • quái thú
  • Heast
  • REAST
  • ít nhất
  • trêu chọc
  • deash
  • PEAS
  • tiệc
  • seas
  • cho thuê
  • MEASE
  • độ mờ
  • ngưng
  • men
  • dây xích

5 chữ cái với EAS trong Câu hỏi thường gặp giữa

Có bao nhiêu 5 từ với EAS ở giữa?

Có 15 từ 5 chữ cái tương thích với các chữ cái EAS ở giữa.

Các từ 5 chữ cái tốt nhất với EAS ở giữa là gì?

5 chữ cái tốt nhất với EAS ở giữa để sử dụng trong Wordle là dây xích, men và reast

Đó là danh sách đầy đủ của chúng tôi các từ 5 chữ cái tương thích wordle với EAS ở giữa để giúp bạn tìm ra câu đố hôm nay.Cố gắng hết sức để tìm ra nó, và xem xét kiểm tra một số bài đăng wordle khác của chúng tôi nếu bạn muốn một số danh sách và manh mối từ khác.Nếu bạn là người yêu thích các trò chơi Word, bạn có thể kiểm tra một số trò chơi đoán cách liên quan khác như Quad, Heardle và Octordle.

5 chữ cái với các chữ cái e a s năm 2022

Tìm kiếm những từ có chứa các chữ cái "Eas" cho các trò chơi từ như Scrabble hoặc Words với bạn bè?Đây là trang cho bạn.

Danh sách này chứa tất cả các từ ghi điểm 610 có chứa các chữ cái "EAS", được tổ chức theo số lượng chữ cái mà từ này có.

EAS không phải là một từ Scrabble.

Nội dung

  • Những từ ghi điểm cao nhất với EAS
  • 11 chữ cái với EAS
  • 10 chữ cái với EAS
  • 9 chữ cái với EAS
  • 8 chữ cái với EAS
  • 7 chữ cái với EAS
  • 6 chữ cái với EAS
  • 5 chữ cái với EAS
  • 4 chữ cái với EAS
  • Câu hỏi thường gặp về các từ với EAS

Những từ ghi điểm cao nhất với EAS

Bạn muốn đi thẳng vào những từ sẽ giúp bạn có được số điểm tốt nhất?Dưới đây là tất cả các từ ghi điểm cao nhất với EAS, không bao gồm tiền thưởng 50 điểm nếu họ sử dụng bảy chữ cái.

Những từ hàng đầu với EASĐiểm ScrabbleTừ với điểm bạn bè
say sóng13 14
queleas16 18
rất nữ tính13 13
nhưng trái lại13 12
Beastly12 13
befleas12 14
đậu đũa14 16
Jiveass17 20
PEASCOD12 14
Azaleas16 17

610 từ Scrabble có chứa EAS

11 từ chữ với EAS

  • admeasuring15
  • amenorrheas16
  • appeasement17
  • beastliness13
  • brainteaser13
  • breastbones15
  • breastfeeds17
  • breastplate15
  • breastworks20
  • ceaselessly16
  • cotoneaster13
  • defeasances17
  • displeasing15
  • displeasure14
  • easternmost13
  • exonuclease20
  • feasibility19
  • greaseballs14
  • greasepaint14
  • greaseproof17
  • greasewoods16
  • heartseases14
  • increasable15
  • leaseholder15
  • leukorrheas18
  • malfeasance18
  • measureless13
  • measurement15
  • misfeasance18
  • nonfeasance16
  • nonseasonal11
  • northeaster14
  • outfeasting15
  • outreasoned12
  • peasantries13
  • peashooters16
  • pleasantest13
  • pleasurable15
  • pleasurably18
  • postseasons13
  • preassigned15
  • preassuring14
  • precreasing16
  • predeceased17
  • predeceases16
  • premeasured16
  • premeasures15
  • prereleased14
  • prereleases13
  • reascending15
  • reassailing12
  • reassembled16
  • reassembles15
  • reasserting12
  • reassertion11
  • reassessing12
  • reassigning13
  • reassorting12
  • reassurance13
  • remeasuring14
  • rereleasing12
  • reseasoning12
  • seasickness17
  • seasonality14
  • southeaster14
  • speakeasies17
  • stripteaser13
  • stripteases13
  • subtreasury16
  • supersedeas14
  • teaspoonful16
  • timepleaser15
  • treasonable13
  • treasonably16
  • treasurable13
  • unceasingly17
  • unreasoning12

10 từ chữ với EAS

  • admeasured14
  • admeasures13
  • appeasable16
  • beastliest12
  • breastbone14
  • breastfeed16
  • breastpins14
  • breastwork19
  • ceasefires15
  • centaureas12
  • creaseless12
  • decreasing14
  • defeasance16
  • defeasible16
  • degreasers12
  • degreasing13
  • diarrhoeas14
  • displeased14
  • displeases13
  • easinesses10
  • easterlies10
  • easterners10
  • echinaceas17
  • galleasses11
  • gonorrheas14
  • greaseball13
  • greaseless11
  • greasewood15
  • greasiness11
  • heartsease13
  • hydrangeas18
  • hyperpneas20
  • increasers12
  • increasing13
  • infeasible15
  • leasebacks18
  • leaseholds14
  • logorrheas14
  • measurable14
  • measurably17
  • measuredly16
  • menorrheas15
  • mesogloeas13
  • misfeasors15
  • northeasts13
  • outfeasted14
  • outreasons10
  • pancreases14
  • peashooter15
  • peasoupers14
  • pleasances14
  • pleasanter12
  • pleasantly15
  • pleasantry15
  • pleasingly16
  • pleasuring13
  • postseason12
  • preassigns13
  • preassured13
  • preassures12
  • precreased15
  • precreases14
  • predecease15
  • premeasure14
  • prerelease12
  • preseasons12
  • pyorrhoeas18
  • queasiness19
  • reascended14
  • reasonable12
  • reasonably15
  • reasonings11
  • reasonless10
  • reassailed11
  • reassemble14
  • reassembly17
  • reasserted11
  • reassessed11
  • reassesses10
  • reassigned12
  • reassorted11
  • reassuming13
  • reassuring11
  • redbreasts13
  • releasable12
  • remeasured13
  • remeasures12
  • rereleased11
  • rereleases10
  • reseasoned11
  • seasonable12
  • seasonably15
  • seasonally13
  • seasonings11
  • seasonless10
  • seastrands11
  • seborrheas15
  • southeasts13
  • striptease12
  • subleasing13
  • surceasing13
  • teasellers10
  • teaselling11
  • treasonous10
  • treasurers10
  • treasuries10
  • treasuring11
  • unappeased15
  • uneasiness10
  • unfeasible15
  • unleashing14
  • unmeasured13
  • unpleasant12
  • unpleasing13
  • unreasoned11
  • unseasoned11
  • weaselling14
  • yeastiness13

9 từ chữ với EAS

  • achilleas14
  • admeasure12
  • appeasers13
  • appeasing14
  • baratheas14
  • beastings12
  • beastlier11
  • breastfed15
  • breasting12
  • breastpin13
  • ceasefire14
  • ceaseless11
  • chickpeas22
  • cineastes11
  • columneas13
  • creasiest11
  • deceasing13
  • decreased13
  • decreases12
  • degreased12
  • degreaser11
  • degreases11
  • diarrheas13
  • diseasing11
  • displease12
  • dulcineas12
  • dyspnoeas15
  • earthpeas14
  • easefully15
  • easements11
  • eastbound12
  • easterner9
  • eastwards13
  • easygoing14
  • feasances14
  • feastless12
  • furcraeas14
  • gastraeas10
  • greasiest10
  • hypopneas19
  • increased12
  • increaser11
  • increases11
  • leaseback17
  • leasehold13
  • leastways15
  • leastwise12
  • measliest11
  • measurers11
  • measuring12
  • mesogleas12
  • misfeasor14
  • nongreasy13
  • northeast12
  • nucleases11
  • oleasters9
  • outfeasts12
  • outreason9
  • paranoeas11
  • peasantry14
  • peasecods14
  • peasouper13
  • permeases13
  • pheasants14
  • pleasance13
  • pleasured12
  • pleasures11
  • polypneas16
  • preassign12
  • preassure11
  • precrease13
  • preseason11
  • proteases11
  • psoraleas11
  • pyorrheas17
  • queasiest18
  • reascends12
  • reascents11
  • reasoners9
  • reasoning10
  • reassails9
  • reasserts9
  • reassigns10
  • reassorts9
  • reassumed12
  • reassumes11
  • reassured10
  • reassures9
  • redbreast12
  • releasers9
  • releasing10
  • remeasure11
  • rerelease9
  • reseasons9
  • seascapes13
  • seascouts11
  • seashells12
  • seashores12
  • seasonals9
  • seasoners9
  • seasoning10
  • seastrand10
  • southeast12
  • speakeasy18
  • subleased12
  • subleases11
  • surceased12
  • surceases11
  • teaselers9
  • teaseling10
  • teaselled10
  • teaseller9
  • teasingly13
  • teaspoons11
  • thioureas12
  • treasured10
  • treasurer9
  • treasures9
  • trochleas14
  • unceasing12
  • underseas10
  • uneasiest9
  • ungreased11
  • unleashed13
  • unleashes12
  • unpleased12
  • unreasons9
  • weaseling13
  • weaselled13
  • whereases15
  • wiseasses12
  • yeasayers15
  • yeastiest12
  • yeastless12
  • yeastlike16
  • zoogloeas19

8 từ chữ với EAS

  • althaeas11
  • appeased13
  • appeaser12
  • appeases12
  • beasties10
  • boreases10
  • breasted11
  • caseases10
  • cineaste10
  • cineasts10
  • cochleas15
  • creasers10
  • creasier10
  • creasing11
  • deashing13
  • deceased12
  • deceases11
  • decrease11
  • degrease10
  • diseased10
  • diseases9
  • dyspneas14
  • easement10
  • easiness8
  • easterly11
  • eastings9
  • eastward12
  • eupnoeas10
  • feasance13
  • feasible13
  • feasibly16
  • feasters11
  • feastful14
  • feasting12
  • galateas9
  • galleass9
  • gastreas9
  • greasers9
  • greasier9
  • greasily12
  • greasing10
  • hyponeas16
  • increase10
  • ipomoeas12
  • leasable10
  • leashing12
  • leasings9
  • measlier10
  • measured11
  • measurer10
  • measures10
  • miseases10
  • nuclease10
  • oleaster8
  • outfeast11
  • overeasy14
  • overseas11
  • panaceas12
  • pancreas12
  • peasants10
  • peascods13
  • peasecod13
  • permease12
  • pheasant13
  • pleasant10
  • pleasers10
  • pleasing11
  • pleasure10
  • protease10
  • queasier17
  • queasily20
  • reascend11
  • reascent10
  • reasoned9
  • reasoner8
  • reassail8
  • reassert8
  • reassess8
  • reassign9
  • reassort8
  • reassume10
  • reassure8
  • released9
  • releaser8
  • releases8
  • reseason8
  • rosaceas10
  • seascape12
  • seascout10
  • seashell11
  • seashore11
  • seasides9
  • seasonal8
  • seasoned9
  • seasoner8
  • spiraeas10
  • subareas10
  • subideas11
  • sublease10
  • surcease10
  • teasable10
  • teaseled9
  • teaseler8
  • teashops13
  • teaspoon10
  • tracheas13
  • treasons8
  • treasure8
  • treasury11
  • uneasier8
  • uneasily11
  • unleased9
  • unreason8
  • weasands12
  • weaseled12
  • weaselly14
  • yeasayer14
  • yeastier11
  • yeastily14
  • yeasting12
  • zoogleas18

7 từ chữ với EAS

  • abreast9
  • altheas10
  • apnoeas9
  • appease11
  • azaleas16
  • beastie9
  • beastly12
  • befleas12
  • breasts9
  • casease9
  • ceasing10
  • choreas12
  • cineast9
  • corneas9
  • cowpeas14
  • creased10
  • creaser9
  • creases9
  • deashed12
  • deashes11
  • decease10
  • defleas11
  • disease8
  • easeful10
  • easeled8
  • easiest7
  • eastern7
  • easters7
  • easting8
  • elodeas8
  • eupneas9
  • feasing11
  • feasted11
  • feaster10
  • greased9
  • greaser8
  • greases8
  • guineas8
  • jiveass17
  • leasers7
  • leashed11
  • leashes10
  • leasing8
  • measled10
  • measles9
  • measure9
  • misease9
  • nauseas7
  • peasant9
  • peascod12
  • pleased10
  • pleaser9
  • pleases9
  • proteas9
  • queleas16
  • reasons7
  • release7
  • seasick13
  • seaside8
  • seasons7
  • spireas9
  • teasels7
  • teasers7
  • teashop12
  • teasing8
  • treason7
  • uneases7
  • unleash10
  • ureases7
  • weasand11
  • weasels10
  • weasely13
  • weasons10
  • whereas13
  • wiseass10
  • yeasted11

6 từ chữ với EAS

  • apneas8
  • beasts8
  • boheas11
  • boreas8
  • breast8
  • ceased9
  • ceases8
  • crease8
  • creasy11
  • deasil7
  • easels6
  • easier6
  • easies6
  • easily9
  • easing7
  • easter6
  • feased10
  • feases9
  • feasts9
  • foveas12
  • galeas7
  • grease7
  • greasy10
  • leased7
  • leaser6
  • leases6
  • leasts6
  • measle8
  • measly11
  • peasen8
  • peases8
  • please8
  • queasy18
  • reason6
  • season6
  • teased7
  • teasel6
  • teaser6
  • teases6
  • tineas6
  • unease6
  • uneasy9
  • urease6
  • usneas6
  • weasel9
  • weason9
  • yeasts9
  • yeasty12

Câu hỏi thường gặp về các từ chứa EAS

Những từ Scrabble tốt nhất với EAS?

Từ Scrabble chấm điểm cao nhất có chứa EAS là đậu xanh, có giá trị ít nhất 22 điểm mà không có bất kỳ phần thưởng nào.Từ tốt nhất tiếp theo với EAS là Queleas, có giá trị 16 điểm.Các từ điểm cao khác với EAS là rất ít (13), trong khi (13), Beastly (12), Befleas (12), Fowpeas (14), Jiveass (17), Peascod (12) và Azaleas (16).

Có bao nhiêu từ chứa EAS?

Có 610 từ mà Contaih Eas trong từ điển Scrabble.Trong số 77 từ đó là 11 từ, 118 từ 10 chữ cái, 136 là 9 chữ cái, 121 là 8 chữ cái, 76 là 7 chữ.

Từ 5 chữ cái bắt đầu với EAS?

5 chữ cái bắt đầu với EAS..
easel..
eased..
eases..
easts..
easer..
easin..
easby..
easky..

Một số từ 5 chữ cái với A và E là gì?

Các từ năm chữ cái với 'A' và 'E' trong đó để thử Wordle..
abase..
abate..
abbey..
abide..
abled..
abode..
above..
abuse..

Một từ 5 chữ cái với EES là gì?

Vui lòng xem Crossword & CodeWord của chúng tôi, từ với bạn bè hoặc người trợ giúp từ Scrabble nếu đó là những gì bạn đang tìm kiếm.... từ 5 chữ cái kết thúc bằng ees ..

5 chữ cái có ER ở cuối là gì?

5 chữ cái kết thúc bằng er..
hazer..
jaker..
joker..
mazer..
dazer..
dozer..
fixer..
gazer..