5 chữ cái với urt ở giữa năm 2022

Cùng 4Life English Center (e4Life.vn) trao dồi vốn từ  của mình bằng cách học ngay 355+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V ngay bài viết dưới đây nào!

5 chữ cái với urt ở giữa năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V

Mục lục hiện

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V gồm 4 chữ cái

  • Veer: Xoay quanh
  • View: Lượt xem
  • Vote: Bỏ phiếu
  • Veil: Mạng che mặt
  • Very: Rất
  • Vary: Khác nhau
  • Void: Vô hiệu
  • Visa: Hộ chiếu
  • Veal: Thịt bê
  • Vice: Hành vi xấu xa
  • Vine: Cây nho
  • Vein: Tĩnh mạch
  • Vest: Áo vest
  • Veto: Phủ quyết
  • Vail: Thùng
  • Vain: Vô ích
  • Vent: Lỗ thông hơi
  • Vase: Cái bình hoa
  • Verb: Động từ
  • Vibe: Rung cảm
  • Vast: Rộng lớn
  • Volt: Vôn
  • Vial: Lọ
  • Vane: Cánh gạt
  • Vile: Hèn hạ

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 5 chữ cái

  • Value: Giá trị
  • Video: Video
  • Voter: Cử tri
  • Visit: Chuyến thăm
  • Valid: Có hiệu lực
  • Venue: Hội họp
  • Viral: Lan tỏa
  • Voice: Tiếng nói
  • Villa: Biệt thự
  • Vague: Mơ hồ
  • Vocal: Giọng hát
  • Venom: Nọc độc
  • Valve: Van
  • Vital: Quan trọng
  • Verse: Thơ
  • Vapor: Hơi
  • Vivid: Sống động
  • Verge: Bờ vực
  • Vigil: Cảnh giác
  • Vinyl: Nhựa
  • Vogue: Thịnh hành
  • Virus: Vi rút
  • Vigor: Sức sống
  • Vying: Tranh giành
  • Vault: Kho tiền
  • Valet: Người hầu
  • Vodka: Rượu vodka

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 6 chữ cái

  • Voodoo: Thư
  • Volume: Âm lượng
  • Vision: Tầm nhìn
  • Vendor: Người bán hàng
  • Victor: Người chiến thắng
  • Valley: Thung lũng
  • Victim: Nạn nhân
  • Varied: Đa dạng
  • Visual: Trực quan
  • Virgin: Trinh nữ
  • Viable: Khả thi
  • Virtue: Đức hạnh
  • Vessel: Tàu
  • Veneer: Ván lạng
  • Vacuum: Máy hút bụi
  • Vacant: Bỏ trống
  • Verbal: Bằng lời nói
  • Vested: Được trao
  • Venous: Tĩnh mạch
  • Voiced: Lồng tiếng
  • Versus: Đấu với
  • Velvet: Nhung
  • Voyage: Hành trình
  • Violin: Đàn vi ô lông
  • Verify: Kiểm chứng
  • Viewer: Người xem
  • Vulgar: Thô tục
  • Vanish: Tan biến
  • Vigour: Sức sống
  • Veiled: Che kín mặt
  • Verity: Chân thật
  • Vortex: Xoáy nước
  • Vanity: Tự phụ
  • Versed: Thành thạo
  • Violet: Màu tím
  • Volley: Chuyền
  • Vapour: Hơi nước

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 7 chữ cái

  • Variety: Đa dạng
  • Village: Làng
  • Virtual: Ảo
  • Venture: Liên doanh
  • Vehicle: Phương tiện
  • Villain: Nhân vật phản diện
  • Visible: Có thể nhìn thấy
  • Various: Đa dạng
  • Veteran: Cựu chiến binh
  • Version: Phiên bản
  • Victory: Chiến thắng
  • Violent: Hung bạo
  • Variant: Biến thể
  • Voltage: Vôn
  • Visitor: Khách thăm quan
  • Vintage: Cổ điển
  • Voucher: Chứng từ
  • Vitamin: Vitamin
  • Vibrant: Sôi động
  • Vaccine: Vắc xin
  • Vacancy: Vị trí tuyển dụng
  • Vicious: Luẩn quẩn
  • Violate: Xâm phạm
  • Verdict: Phán quyết
  • Viewing: Đang xem
  • Vantage: Thuận lợi
  • Vinegar: Giấm
  • Volcano: Núi lửa

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 8 chữ cái

  • Violence: Bạo lực
  • Vertical: Theo chiều dọc
  • Vitality: Sức sống
  • Volatile: Bay hơi
  • Velocity: Vận tốc
  • Valuable: Quý giá
  • Vacation: Kỳ nghỉ
  • Volcanic: Núi lửa
  • Vigorous: Mạnh mẽ
  • Variable: Biến đổi
  • Vascular: Mạch máu
  • Virtuous: Đức hạnh
  • Vicinity: Lân cận
  • Validate: Xác nhận
  • Visceral: Nội tạng
  • Vanguard: Đội tiên phong
  • Vigilant: Cảnh giác
  • Varietal: Giống nhau
  • Vocation: Công việc
  • Vineyard: Vườn nho
  • Virtuoso: Điêu luyện
  • Verbatim: Nguyên văn
  • Vocalist: Giọng ca
  • Variance: Phương sai
  • Virulent: Độc hại
  • Vignette: Họa tiết
  • Vaulting: Kho tiền
5 chữ cái với urt ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 8 chữ cái

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 9 chữ cái

  • Vulgarity: Thô tục
  • Voluntary: Tình nguyện
  • Variation: Biến thể
  • Vengeance: Sự báo thù
  • Valuation: Định giá
  • Versatile: Linh hoạt
  • Viewpoint: Quan điểm
  • Virtually: Hầu như
  • Vegetable: Rau
  • Videotape: Băng video
  • Vibration: Rung động
  • Violation: Sự vi phạm
  • Valentine: Lễ tình nhân
  • Voracious: Tham ăn
  • Vandalism: Sự phá hoại
  • Visualize: Hình dung
  • Visionary: Nhìn xa trông rộng
  • Viscosity: Độ nhớt
  • Vigilance: Cảnh giác
  • Volunteer: Tình nguyện viên
  • Veritable: Thực sự
  • Vehicular: Xe cộ
  • Vindicate: Minh oan
  • Virginity: Trinh tiết
  • Voiceless: Vô thanh
  • Vicarious: Tương đối
  • Venerable: Đáng kính
  • Vermilion: Màu đỏ son
  • Vivacious: Hoạt bát
  • Vertebral: Đốt sống
  • Vestibule: Tiền đình
  • Ventricle: Tâm thất
  • Vigilante: Người cảnh giác

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 10 chữ cái

  • Visibility: Hiển thị
  • Vocational: Nghề
  • Viewership: Lượng người xem
  • Veterinary: Thú y
  • Vulnerable: Dễ bị tổn thương
  • Vegetarian: Ăn chay
  • Vestibular: Tiền đình
  • Volleyball: Bóng chuyền
  • Vocabulary: Từ vựng
  • Victorious: Chiến thắng
  • Vindictive: Thù hằn
  • Verifiable: Có thể kiểm chứng
  • Voluminous: Đồ sộ
  • Villainous: Phản diện
  • Vertebrate: Động vật có xương sống
  • Vasoactive: Hoạt huyết
  • Vociferous: To tiếng
  • Virtuosity: Kỹ thuật điêu luyện
  • Ventilator: Máy thở
  • Vaudeville: Tạp kỹ
  • Victimless: Nạn nhân
  • Variegated: Loang lổ
  • Viewfinder: Kính ngắm
  • Veneration: Sự tôn kính
  • Vermicelli: Bún tàu
  • Volumetric: Thể tích
  • Vegetation: Thảm thực vật
  • Videophone: Cuộc gọi video
  • Visitation: Thăm viếng
  • Viscometer: Máy đo độ nhớt
  • Vegetative: Thực vật
  • Vibraphone: Rung
  • Visualizer: Trình hiển thị
  • Vasculitis: Viêm mạch
  • Voiceprint: Giọng nói
  • Villainess: Tính xấu xa
  • Vernacular: Tiếng địa phương
  • Volatilize: Bay hơi
  • Vitrectomy: Cắt dịch kính

8. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 11 chữ cái

  • Ventilation: Thông gió
  • Ventricular: Tâm thất
  • Venturesome: Thích mạo hiểm
  • Vinaigrette: Giấm
  • Vindication: Sự minh oan
  • Variability: Sự thay đổi
  • Vertiginous: Chóng mặt
  • Voluntarism: Tình nguyện
  • Viscountess: Nữ tử tước
  • Vaccination: Tiêm chủng
  • Valediction: Định giá
  • Viticulture: Nghề trồng nho
  • Videography: Quay phim
  • Vasodilator: Thuốc giãn mạch
  • Valedictory: Thủ khoa
  • Vivisection: Hình dung
  • Vasculature: Mạch máu
  • Victimology: Nạn nhân
  • Viceroyalty: Lòng trung thành

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 12 chữ cái

  • Volunteerism: Tình nguyện
  • Voluntaryism: Chủ nghĩa tự nguyện
  • Ventromedial: Não thất
  • Veterinarian: Bác sĩ thú y
  • Vainglorious: Hay khoe khoang
  • Verification: Xác minh
  • Vitalization: Sự sống lại
  • Vasodilation: Giãn mạch
  • Velociraptor: Vận tốc
  • Vaticination: Sự say mê
  • Venipuncture: Chích tĩnh mạch
  • Vacationland: Kỳ nghỉ
  • Viscosimeter: Máy đo độ nhớt
  • Virtuosities: Kỹ thuật điêu luyện
  • Vituperation: Chửi rủa
  • Verticillate: Dọc
  • Viruliferous: Còn trinh
  • Valetudinary: Người hầu
  • Visitatorial: Thăm khám bệnh
  • Virtuousness: Đức hạnh
  • Viscometries: Nhớt kế

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 13 chữ cái

  • Verbigeration: Xung quanh
  • Vegetarianism: Ăn chay
  • Vocationalism: Chủ nghĩa nghề nghiệp
  • Vermiculation: Vi khuẩn
  • Valedictorian: Thủ khoa
  • Verbosenesses: Độ dài
  • Veraciousness: Ý thức
  • Ventrolateral: Bên bụng
  • Verisimilarly: Tương tự
  • Verifiability: Khả năng xinh minh
  • Verticalities: Dọc
  • Vociferations: Tiếng nói
  • Voluntaryisms: Sự tự nguyện
  • Verbalization: Lời nói
  • Vertiginously: Dài dòng
  • Versatilities: Sự tương đồng
  • Voluntaristic: Tự nguyện
  • Versatileness: Tính linh hoạt
  • Venturesomely: Mạo hiểm
  • Versification: Sự linh hoạt
  • Venturousness: Tính mạo hiểm
  • Volcanologies: Núi lửa
  • Verifications: Xác minh
  • Vocalizations: Giọng nói
  • Volunteerisms: Tình nguyện
  • Voluntaryists: Những người tự nguyện
  • Veritableness: Tính chân mật
  • Volcanicities: Núi lửa
  • Voraciousness: Phàm ăn
  • Vesiculations: Mụn nước
  • Volcanologist: Nhà núi lửa học
  • Voicelessness: Vô thanh
  • Vouchsafement: Xác nhận
  • Volatilizable: Dễ bay hơi
  • Volublenesses: Độ hòa tan
  • Virologically: Về mặt virus

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 14 chữ cái

  • Vandalizations: Phá hoại
  • Valuablenesses: Giá trị
  • Variablenesses: Sự thay đổi
  • Valetudinarian: Người hầu
  • Ventriloquized: Nói tiếng bụng
  • Vasodilatation: Giãn mạch
  • Verifiableness: Khả năng xác minh
  • Verticalnesses: Độ thẳng đứng
  • Vaporishnesses: Sự bốc hơi
  • Vesicularities: Mụn nước
  • Veridicalities: Những thói quen
  • Vasoactivities: Hoạt động mạch
  • Verbalizations: Lời nói
  • Valedictorians: Thủ khoa
  • Ventriloquists: Người nói tiếng bụng
  • Versifications: Sự thay đổi
  • Vermiculations: Chế phẩm sinh học
  • Vegetativeness: Sinh dưỡng
  • Vegetarianisms: Người ăn chay

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 15 chữ cái

  • Vouchsafements: Bảo đảm
  • Vivisectionists: Những người theo chủ nghĩa tưởng tượng
  • Verifiabilities: Xác minh trách nhiệm pháp lý
  • Viscoelasticity: Tính nhớt dẻo
  • Vasodilatations: Giãn mạch
  • Videoconference: Cầu truyền hình
  • Valuelessnesses: Vô giá trị
  • Vasoconstrictor: Thuốc co mạch
  • Vicissitudinous: Thăng trầm
  • Valetudinarians: Người hầu
  • Vicariousnesses: Nạn nhân
  • Voyeuristically: Mãn nhãn
  • Versatilenesses: Tính linh hoạt
  • Veraciousnesses: Ý thức
  • Veritablenesses: Thực sự
  • Venturesomeness: Tính mạo hiểm
  • Vexatiousnesses: Khó chịu
  • Venerablenesses: Đáng kính
  • Ventriloquially: Nói tiếng bụng
  • Vivaciousnesses: Hoạt bát
  • Vocationalisms: Dạy nghề
  • Volatilizations: Bay hơi
  • Voicelessnesses: Vô thanh
  • Voluntarinesses: Sự tự nguyện
  • Visionarinesses: Tầm nhìn xa trông rộng
  • Vulnerabilities: Lỗ hổng bảo mật
  • Volatilization: Bay hơi
  • Voicefulnesses: Giọng nói
  • Voidablenesses: Tính vô hiệu
  • Voluminosities: Hối lượng
  • Voraciousnesses: Phàm ăn
  • Volatilenesses: Tính dễ bay hơi
  • Volumetrically: Về mặt thể tích
  • Vascularization: Mạch máu
  • Voluminousness: Đồ sộ
  • Volcanologists: Các nhà núi lửa học
  • Voluptuousness: Sự gợi cảm
  • Volcanological: Núi lửa
5 chữ cái với urt ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ V gồm 15 chữ cái

Trên đây là 355+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ V4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp nhờ vốn từ vựng phong phú của mình!

Đánh giá bài viết

[Total: 2 Average: 5]

Tất cả các từ: Tòa án, Blurt, Kurta và Spurt court, blurt, kurta, and spurt

TừChiều dàiPhụ âmNguyên âmÂm tiếtNguồn gốcYêu thích
Tòa án5 3 2 1 Pháp cũ
Mờ5 4 1 1
Kurta5 3 2 2 Tiếng Hindi
Spurt5 4 1 1 Tiếng Anh trung cấp

Danh sách 5 chữ cái miễn phí lớn nhất trực tuyến. Không bao gồm tất cả các hình thức số nhiều của năm từ chữ.five letter words.

Cố gắng giải một câu đố từ hoặc giải mã từ? Tìm kiếm những từ có chứa URT là dễ dàng! Sử dụng thanh tìm kiếm và bao gồm một dấu gạch ngang hoặc gạch dưới nơi các chữ cái bị thiếu trong câu đố của bạn. Chẳng hạn như "giải pu__le", "chứa ap__e". Ví dụ: 8 chữ cái câu đố _A_T_I_A. Đối với các bộ ký tự lớn, hãy sử dụng Unscrambler.contain urt is easy! Use the search bar and include a dash or underscore where letters are missing in your puzzle. Such as "solve pu__le", "contains ap__e". Example: 8 letter word puzzle _a_t_i_a. For large sets of characters, use the unscrambler.




Đã hoàn thành các tính năng tìm kiếm từ AZ đã hoàn thành

  • Word unscambler đã được đổi tên và sẽ được thay đổi thành một người giải quyết hoàn chỉnh
  • Bộ đếm âm tiết hiện có sẵn cho văn bản và tài liệu.
  • Ở giữa / trong tìm kiếm từ trung tâm. Tìm kiếm "Hai từ âm tiết với qu ở giữa", "ab ở trung tâm", v.v. sẽ đưa bạn đến một danh sách các từ được đánh vần bằng _A-Z_. Đối với "Trung tâm chính xác", hãy sử dụng tìm kiếm như "6 chữ cái có qu ở giữa"
  • Từ không văng. Để có tốc độ nhanh nhất có thể, bây giờ bạn sẽ hạ cánh trên bộ ký tự được xem trên cùng cho bộ chữ cái đó.. For fastest speed possible, you will now land on the top viewed set of characters for that set of letters.
  • Khả năng tìm kiếm mới "Các từ với tất cả các nguyên âm" hoặc "các từ không có nguyên âm", "kết thúc bằng nguyên âm" hoặc "Bắt đầu với một nguyên âm".
  • 5 chữ cái với urt ở giữa năm 2022
    Giải câu đố bằng cách sử dụng dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang như "giải quyết _ _ e _ _ _ _ _ _, danh từ số ít 4 nguyên âm và 3 âm tiết" using underscores or dashes such as "solve _ _ e _ _ _ _ _ _, singular nouns 4 vowels and 3 syllables"
  • Tìm từ hoặc tên bằng chữ cái thứ hai, thứ ba và thứ tư của chúng lên chữ cái thứ tám với tìm kiếm eazy như "Words với chữ cái thứ hai".
  • Giải câu đố và thiếu chữ cái. Chủ đề WordBrain, từ với bạn bè, Scrabble, 4Pics1word, Cookies Word gian lận, câu trả lời, v.v. Ví dụ Câu trả lời Tìm kiếm: "Giải câu đố B_R", hoàn thành từ 6 chữ cái này từ O-E-H, "đánh vần như ra", "Các từ chứa ra". Sử dụng một dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang trong đó câu đố bị thiếu một chữ cái.. Wordbrain Themes, Words With Friends, Scrabble, 4Pics1Word, Word Cookies cheats, answers, and more. Example answers search: "solve the puzzle b_r", complete this 6 letter word from o-e-h, "spelled like out", "words containing out". Use an underscore or dash where the puzzle is missing a letter.
  • Các truy vấn dài bao gồm 6 từ chữ cái hiện bao gồm điều hướng nhanh cho loại lời nói và các chữ cái bắt đầu/kết thúc như 6 chữ cái với chữ cái thứ hai c.
  • Các vần điệu và âm thanh như công cụ cho bất kỳ từ, chính tả hoặc văn bản được nhập. Kết quả khác nhau xuất hiện cho âm thanh và vần điệu.
  • Danh sách từ palindromes hiện có sẵn bằng cách tìm kiếm các từ palindrom. word Lists now available by searching palindrome words.
  • Uncrambler & decoder - giải mã các cụm từ như "bàn ăn" cho "egbindinatl". - decode phrases such as "dining table" for "egbindinatl".
  • Các bộ lọc tìm kiếm tiêu cực Các từ không có chữ E
  • Tìm từ nhanh. Tìm kiếm từ duy nhất đưa bạn đến trang Word. Giải các câu đố từ bằng cách sử dụng dấu gạch dưới hoặc dấu gạch ngang (ví dụ: _a_t_i_a). Tất cả các từ/chữ cái mà không có một trang chuyên dụng sẽ bị hủy.
  • Tìm các từ Scrabble theo điểm! Thêm "Scrabble" vào truy vấn của bạn, chẳng hạn như các từ Scrabble với 14 điểm.
  • Những từ yêu thích đối với tài khoản của bạn words to your account

Xem tất cả các từ tiếng Anh


Bất kỳ ý tưởng tìm kiếm từ bạn muốn? Gửi một từ tìm yêu cầu tính năng để cho tôi biết.

Bạn có muốn học tiếng Nhật trong khi cải thiện tiếng Anh của bạn với bạn đi từ !? Bạn có thể học trực tuyến Nhật Bản và miễn phí với Misa của Ammo Nhật Bản bao gồm Grammer và Vrogabulary.

Trong các tính năng tìm kiếm tiến độ tôi đang làm việc.

  • Phonograms tìm kiếm sắp ra mắt do nhiều người dùng tìm kiếm, chẳng hạn như "các từ kết thúc bằng nhiều bản ghi âm"
  • Tìm kiếm từ gốc. Hiển thị với các tùy chọn tiền tố và hậu tố, chỉ khi nó có một từ gốc.
  • Cách đánh vần thay thế của các từ từ tiếng Anh Mỹ đến tiếng Anh Anh. Chuột qua ví dụ: màuColor
  • Danh sách từ có thể in và tải xuống.
  • Tần suất của một từ xuất hiện trong sách và các văn bản khác.
  • Cho phép từ tìm như "Các từ chứa phụ âm N, T và R". Điều này sẽ cung cấp một danh sách các từ với các chữ cái theo một thứ tự cụ thể, chẳng hạn như các phụ âm theo thứ tự của NTR.
  • Các từ số nhiều và số ít với thông tin và câu ví dụ.
  • Trò chơi từ theo lớp học từ mẫu giáo đến lớp 12.
  • Cung cấp các từ có thể được sử dụng hai lần hoặc nhiều hơn trong một câu với các câu ví dụ.
  • Diễn giải, phát âm và các công cụ ngữ pháp miễn phí.
  • Những từ ngữ riêng biệt theo khu vực tập trung. (Công nghệ, Giáo dục, Khoa học, Tâm lý học, v.v.)

Bạn đã tìm thấy lời của bạn?

Nếu bạn không thể tìm thấy những từ bạn đang tìm kiếm, vui lòng gửi phản hồi hoặc để lại nhận xét bên dưới. Hãy cho tôi biết danh sách từ nào bạn không thể tìm thấy, và tôi chắc chắn sẽ sửa nó cho bạn.

Những từ nào có urt trong đó?

further..
further..
curtain..
nurture..
curtail..
hurtful..
courtly..
furtive..
surtout..

Những từ nào có một trong 5 chữ cái giữa?

Năm chữ cái một chữ cái là chữ cái giữa..
abase..
abate..
aback..
adapt..
adage..
again..
agape..
agate..

Một từ 5 chữ cái có RI là gì?

5 chữ cái với ri..
frizz..
fritz..
frize..
ritzy..
brize..
prize..
grize..
varix..

Một số từ 5 chữ cái là gì?

Cách dễ nhất là sử dụng s ở đầu từ mới:..
Seize..
Serve..
Sharp..
Shelf..
Shine..
Slice..
Solid..
Space..