Anh em tốt tiếng anh là gì

người anh em của tôi

người anh em của tôi karekin

ôm người anh em của tôi

người anh em của riêng tôi

qua người anh em họ của tôi

người anh em của ông

người anh chị em

anh người em

anh em người canada

ba người anh em

năm người anh em

người anh em abel

Đôi mắt của người anh em tốt bụng này thể hiện tính nhu mì.

Meekness emanated from this good brother’s eyes.

LDS

Chúng tôi được biết những anh em tốt bụng, hiếu khách.

We got to know wonderful, hospitable brothers.

jw2019

Người anh em tốt, anh em tốt.

OpenSubtitles2018.v3

Cậu có vẻ là một người anh em tốt.

You seem like a good brother.

OpenSubtitles2018.v3

Anh em, tốt chưa này

OpenSubtitles2018.v3

Anh em tốt.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng ta kính người anh em tốt của chúng ta

Let's drink to our good brother...

OpenSubtitles2018.v3

Cậu ấy là người anh em tốt nhất của tôi.

He was one of my best bros.

OpenSubtitles2018.v3

Chúng tôi cũng cố gắng thực hiện những thay đổi cần thiết và phục vụ anh em tốt hơn.

We have also tried to make the necessary adjustments and serve our brothers well.

jw2019

Em có tốt với anh như anh tốt với em không?

Am I as good for you as you are for me?

OpenSubtitles2018.v3

Trong hoàn cảnh khó khăn này, người anh em tốt lành này được hỏi ông cảm thấy như thế nào về quyết định của họ để gia nhập Giáo Hội.

In these difficult circumstances, this good brother was asked how he felt about their decision to join the Church.

LDS

Các anh em thì tốt lành hơn thế.

You are better than that.

LDS

Vậy thì các anh chị em phải tốt; nếu Ngài trung tín thì các anh chị em phải trung tín.

Then you be good; if He is faithful, then you be faithful.

LDS

Các bài này giúp chúng ta thấy việc hợp nhất với anh em thật tốt đẹp và vui mừng biết bao!

These articles will help us to appreciate how good and how pleasant it is to dwell together in unity with our brothers.

jw2019

Vậy thì, anh nghĩ tốt hơn em nên chúc anh may mắn?

Then I guess you'd better wish me luck, huh?

OpenSubtitles2018.v3

Em sẽ tốt với anh, em hứa.

I'll be good to you, I promise.

OpenSubtitles2018.v3

Khi anh chị em làm như vậy, cuộc sống của anh chị em sẽ tốt đẹp hơn, hạnh phúc hơn, và có mục đích hơn.

As you do so, your life will be better, happier, and more purposeful.

LDS

Lúc nào em cũng vậy, bất cứ khi nào anh tốt với em.

I always do, every time you're good to me.

OpenSubtitles2018.v3

Người anh em tốt bụng này đã nắm lấy tay tôi và với đôi mắt đẫm lệ, nói với tôi rằng: “Những điều mà anh đã giúp tôi học được ngày hôm nay đã cất đi một gánh nặng khỏi vai tôi mà tôi đã mang theo hơn 30 năm qua.

This good brother shook my hand and with tears in his eyes said to me, “The things you helped me learn today have lifted a burden from my shoulders that I have carried for more than 30 years.

LDS

+ 6 Thế thì hãy nhận biết rằng chẳng phải bởi sự công chính của anh em mà Giê-hô-va Đức Chúa Trời ban cho anh em xứ tốt tươi này làm sản nghiệp, vì anh em là một dân cứng cổ.

+ 6 Know, then, that it is not because of your righteousness that Jehovah your God is giving you this good land to take possession of, because you are an obstinate* people.

jw2019

Video liên quan

Chủ Đề