bao nhiêu ngày kể từ 11/11/2020
Ngày đăng:
18/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
172
Ngày 11 tháng 11 năm 2020 dương lịch là Thứ Tư, lịch âm là ngày 26 tháng 9 năm 2020 tức ngày Mậu Ngọ tháng Bính Tuất năm Canh Tý. Ngày 11/11/2020 tốt cho các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, đào đất, an táng, cải táng. Xem chi tiết thông tin bên dưới.
ngày 11 tháng 11 năm 2020ngày 11/11/2020 tốt hay xấu?
lịch âm 2020lịch vạn niên ngày 11/11/2020
Lịch Ngày 11 Tháng 11 Năm 2020Lịch Dương Lịch Âm Tháng 11 năm 2020 Tháng 9 (Thiếu) năm 202011
26
Thứ Tư
Ngày Mậu Ngọ, Tháng Bính Tuất, Năm Canh TýTiết: Lập Đông Là ngày Thiên Hình Hắc Đạo
Xấu
Giờ Hoàng Đạo:
Tý (23h-1h)Sửu (1h-3h)Mão (5h-7h)
Ngọ (11h-13h)Thân (15h-17h)Dậu (17h-19h)
Giờ Hắc Đạo:
Dần (3h-5h)Thìn (7h-9h)Tỵ (9h-11h)
Mùi (13h-15h)Tuất (19h-21h)Hợi (21h-23h)
Giờ Mặt Trời:
Giờ mọcGiờ lặnGiữa trưa
6:0417:1611:40
Độ dài ban ngày: 11 giờ 12 phút
Giờ Mặt Trăng:
Giờ mọcGiờ lặnĐộ tròn
1:4014:3112:04
Độ dài ban đêm: 12 giờ 51 phút
Âm lịch hôm nay
Xem ngày giờ tốt xấu ngày 11 tháng 11 năm 2020Các bước xem ngày tốt cơ bản
Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ (giờ Hoàng đạo) để khởi sự. Show Xem thêm: Lịch Vạn Niên năm 2020Thu lại Thông tin ngày 11 tháng 11 năm 2020:
Hợp - Xung:
Tuổi bị xung khắc:
Ngũ Hành:
Sao tốt - Sao xấu:
Việc nên - Không nên làm:
Xuất hành:
Ngày tốt theo Nhị thập bát tú:
- Sâm thủy Viên - Đỗ Mậu: Tốt.
( Bình Tú ) Tướng tinh con vượn , chủ trị ngày thứ 4. - Nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như : xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương. - Kiêng cữ: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn. - Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.
Xem ngày hôm nay - 18/11/2021
Xem ngày mai - 19/11/2021
Xem ngày kia - 20/11/2021
Xem nhanh ngày khác 12345678910111213141516171819202122232425262728293031/123456789101112/193019311932193319341935193619371938193919401941194219431944194519461947194819491950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025202620272028202920302031203220332034203520362037203820392040204120422043204420452046204720482049205020512052205320542055205620572058205920602061206220632064206520662067206820692070207120722073207420752076207720782079208020812082208320842085208620872088208920902091209220932094209520962097209820992100 Dương LịchÂm LịchXem
Dương lịch: 22/12/2015
- Âm lịch: 22/12/2015
Xem chi tiết
Lịch vạn niên tháng 11 năm 2020Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật1 16/9 Mậu Thân 2 17 Kỷ Dậu 3 18 Canh Tuất 4 19 Tân Hợi 5 20 Nhâm Tý 6 21 Quý Sửu 7 22 Giáp Dần 8 23 Ất Mão 9 24 Bính Thìn 10 25 Đinh Tỵ 11 26 Mậu Ngọ 12 27 Kỷ Mùi 13 28 Canh Thân 14 29 Tân Dậu 15 1/10 Nhâm Tuất 16 2 Quý Hợi 17 3 Giáp Tý 18 4 Ất Sửu 19 5 Bính Dần 20 6 Đinh Mão 21 7 Mậu Thìn 22 8 Kỷ Tỵ 23 9 Canh Ngọ 24 * 10 Tân Mùi 25 11 Nhâm Thân 26 12 Quý Dậu 27 13 Giáp Tuất 28 14 Ất Hợi 29 15 Bính Tý 30 16 Đinh Sửu Ngày hoàng đạo Ngày hắc đạo Hiển thị ngày Can Chi
Lịch vạn niên 12 tháng trong năm 2020
Lịch vạn niên các năm
Quan tâm nhiều nhất
Xem thêm tiện ích khác »
Đừng quên "Chia sẻ"
Facebook
Twitter
Pinterest
LinkedIn
|