Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Dương lịch ngày 13 - 11 - 2004 nhằm Âm Lịch ngày 2 - 10 - 2004. Tức Âm lịch ngày Bính Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Thân, mệnh Hỏa. Ngày 13/11/2004 là ngày Hắc đạo, giờ tốt trong ngày Tý (23 - 1h), Sửu (1 - 3h), Thìn (7 - 9h), Tỵ (9 - 11h), Mùi (13 - 15h), Tuất (19 - 21h).

Tử vi tốt xấu ngày 13 tháng 11 năm 2004

Ngày Bính Thân, Tháng Ất Hợi
Giờ Mậu Tý, Tiết Lập đông
Là ngày Thiên Hình Hắc đạo, Trực Thu

☯ Ngày bách kỵ

  • Ngày Thiên Hình Hắc đạo: Ngày rất kỵ kiện tụng
  • Ngày Không phòng: Kỵ các ngày cưới gả, làm nhà
  • Ngày Thập ác đại bại: Ky cưới gả, xât cất và vô lộc

☑ Danh sách giờ tốt trong ngày

🐁 Tý (23 - 1h)🐮 Sửu (1 - 3h)🐉 Thìn (7 - 9h)
🐍 Tỵ (9 - 11h)🐏 Mùi (13 - 15h)🐶 Tuất (19 - 21h)

❎ Danh sách giờ xấu trong ngày

🐯 Dần (3 - 5h)🐱 Mão (5 - 7h)🐎 Ngọ (11 - 13h)
🐵 Thân (15 - 17h)🐓 Dậu (17 - 19h)🐷 Hợi (21 - 23h)

🌞 Giờ mặt trời mọc, lặn

  • Giờ mặt trời mọc: 06:05:49
  • Chính trưa: 11:40:54
  • Giờ mặt trời lặn: 17:15:59
  • Độ dài ban ngày: 11:10:10

🌝 Giờ mặt trăng

  • Giờ mặt trăng mọc: 06:35:00
  • Giờ mặt trăng lặn: 17:48:00
  • Độ dài mặt trăng: 11:13:00

☹ Tuổi bị xung khắc trong ngày

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Giáp Dần - Nhâm Thân - Nhâm Tuất - Nhâm Thìn
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Quý Tỵ - Tân Tỵ - Tân Hợi

✈ Hướng xuất hành tốt trong ngày

☑ Hỉ Thần : Tây Nam - ☑ Tài Thần : Chính Đông - ❎ Hạc Thần : Tại thiên

☯ Thập nhị kiến trừ chiếu xuống trực Thu

  • Nên làm: Thu hoạch mùa màng, cất vào kho, cấy lúa, gặt lúa, mua trâu, đi săn bắn, bó cây để chiết nhánh
  • Kiêng cữ: Khởi công, động thổ, xuất hành, an táng, lót giường, đóng giường, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, nạp đơn dâng sớ, mưu sự khuất lấp

  • Nên làm: Sao Đê Đại Hung, không cò việc chi hợp với nó.
  • Kiêng cữ: Khởi công xây dựng, chôn cất, cưới gã, xuất hành kỵ nhất là đường thủy, sanh con chẳng phải điềm lành nên làm Âm Đức cho nó. Đó chỉ là các việc Đại Kỵ, các việc khác vẫn kiêng cữ.
  • Ngoại lệ: Tại Thân, Tý, Thìn trăm việc đều tốt, nhưng Thìn là tốt hơn hết vì Sao Đê Đăng Viên tại Thìn.

  • ⭐ Sao tốt: Mẫu Thương, Đại Hồng Sa
  • ⭐ Sao xấu: Thiên Cương, Kiếp Sát, Địa Phá, Thụ Tử, Nguyệt Hỏa, Độc Hỏa, Băng Tiêu, Thổ Cấm, Không Phòng

  • Tiểu các: Giờ Tý (23h - 01h) và Ngọ (11h - 13h)

    Rất tốt lành. Xuất hành gặp may mắn, buôn bán có lợi, phụ nữ có tin mừng, người đi sắp về nhà. Mọi việc đều hòa hợp, có bệch cầu sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khoẻ.

  • Tuyết lô: Giờ Sửu (1h - 3h) và Mùi (13h - 15h)

    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi hay gạp nạn, việc quan phải nịnh, gặp ma quỷ phải cúng lễ mới qua.

  • Đại an: Giờ Dần (3h - 5h) và Thân (15h - 17h)

    Mọi việc đều tốt lành, cầu tài đi hướng Tây Nam. Nhà cửa yên lành người xuất hành đều bình yên.

  • Tốc hỷ: Giờ Mão (5h - 7h) và Dậu (17h - 19h)

    Tin vui sắp tới, cầu tài đi hướng Nam. Người xuất hành đều bình yên, việc gặp gỡ các quan gặp nhiều may mắn, chăn nuôi đều thuận, người đi có tin về.

  • Lưu tiên: Giờ Thìn (7h - 9h) và Tuất (19h - 21h)

    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, người đi nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, làm lâu nhưng việc gì cũng chắc chắn.

  • Xích khấu: Giờ Tỵ (9h - 11h) và Hợi (21h - 23h)

    Hay cãi cọ gây chuyện, đói kém phải phòng hoãn lại. Phòng ngừa người nguyền rủa, tránh lây bệnh. (Nói chung khi có việc hội họp, việc quan tranh luận… Tránh đi vào giờ này, nếu bắt buộc phải đi thì nên giữ miệng, tránh gây ẩu đả cãi nhau).

Lịch vạn niên tháng 11 năm 2004

Bao nhiêu ngày kể từ 13/11/2004?

  • Hôm nay ngày 28/3/2022 đã 17 năm 7 tháng kể từ ngày 13/11/2004
  • Hôm nay ngày 28/3/2022 đã 211 tháng 14 ngày kể từ ngày 13/11/2004
  • Hôm nay ngày 28/3/2022 đã 6344 ngày kể từ ngày 13/11/2004
  • Hôm nay ngày 28/3/2022 đã 152256 giờ kể từ ngày 13/11/2004
  • Hôm nay ngày 28/3/2022 đã 548121600 giây kể từ ngày 13/11/2004

Như vậy dương lịch thứ 7 ngày 13 tháng 11 năm 2004 nhằm lịch âm ngày 2 tháng 10 năm 2004, tức ngày Bính Thân tháng Ất Hợi năm Giáp Thân. Ngày 13/11/2004 không nên làm các việc quan trọng.

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Sửu

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Dần

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Mão

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Thìn

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Tỵ

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Ngọ

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Mùi

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Thân

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Dậu

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Tuất

Bao nhiêu ngày kể từ ngày 2/11/2004

Hợi

Xem ngày tốt xấu hôm nay
6/11/2004

Nhập đúng năm sinh âm lịch


Lịch dương Lịch âm
Tháng 11 năm 2004 6 Thứ bảy Tháng 9 Giáp Thân 24 Ngày: Kỷ Sửu
Tháng: Giáp Tuất

Giờ tốt: Dần (3:00-4:59) Mão (5:00-6:59) Tỵ (9:00-10:59) Thân (15:00-16:59) Tuất (19:00-20:59) Hợi (21:00-22:59)

Hướng tốt: Đông bắc , Nam


Tiêt khí ngày: Sương giáng (Sương mù bắt đầu xuất hiện)
Ngũ hành ngày: Tích lịch hỏa