Bắt cóc trong tiếng anh là gì năm 2024
Em muốn hỏi "bắt cóc" nói thế nào trong tiếng anh? Thank you so much. Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Chúng ta có thể phỏng đoán, ông ta đã giết kẻ bắt cóc và trốn thoát. As far as we can tell, he killed his captor and escaped. Chúng tôi đang xác định danh tính những kẻ bắt cóc. We're working on getting the IDs of the kidnappers. Người phụ nữ này phải có liên quan tới những kẻ bắt cóc con tôi? What does this woman have to do With the people who took my son? Bọn tôi cũng lập ra các kế hoạch dự phòng nếu kẻ bắt cóc có gọi tới. We're also creating contingency plans for when and if the kidnappers make contact. Rick không phải là kẻ bắt cóc. Rick isn't a kidnapper. Cate Hale bị động kinh, và kẻ bắt cóc con bé không biết để đem theo thuốc. Cate Hale has epilepsy, and whoever abducted her didn't know to take the medicine. Một kẻ trùm đầu màu xanh bay vào và tự tay xử 3 kẻ bắt cóc có vũ khí. A guy in a green hood flew in and single-handedly took out three armed kidnappers? Vậy anh sẽ không kiện những kẻ bắt cóc đó? So you won't press any charges against your abductors? Họ làm việc thân cận với kẻ bắt cóc những cô gái này. They worked closely with whoever abducted these girls. Ông trông tôi có giống kẻ bắt cóc không? Do I look like a kidnapper to you? Kẻ bắt cóc cho anh ta uống 1 loại nước gây ảo giác. The captor drugged him on some sort of LSD / Ketamine cocktail. Có vẻ ra đã tìm thấy những kẻ bắt cóc. Looks like we found our kidnappers. Có kẻ bắt cóc em. Your captors yes, but not the junk they hooked you on. Những kẻ bắt cóc thường không đưa nạn nhân đi trượt tuyết đâu. You see, kidnappers don't usually take their victims skiing. E là cô biết đích xác kẻ bắt cóc con trai cô và cả lý do. I think you know exactly who has your son and why. Hắn là kẻ bắt cóc một cô gái vô tội và đe dọa mạng sống nhiều người khác. He's the one who kidnapped dozens of girls and ruined their lives. Đấy là lời của kẻ bắt cóc. Those are the exact words the kidnapper used. Có kẻ bắt cóc bạn gái tôi. Someone took my girlfriend. Một kẻ bắt cóc? A kidnapper? Cục không bao giờ thỏa thuận với kẻ bắt cóc Bureau policy prohibits negotiating with kidnappers. Kẻ bắt cóc muốn tiền liên lạc gia đình để chứng minh họ đang giữ nạn nhân. Kidnappers who want money contact the families to prove they have possession of the victim. Tuy nhiên, những kẻ bắt cóc con tin từ chối cả hai đề xuất trên. However, the kidnappers refused both offers. Kenny cung cấp Matt $ 20,000 để tìm ra kẻ bắt cóc. James Dole offered $20,000 to find the missing planes. Ta biết gì về kẻ bắt cóc? What do we know about the captor? Khi kẻ bắt cóc anh, ai trả tiền chuộc của anh? When the men kidnapped you, who paid your ransom?
Từ điển Dịch văn bản Tất cả từ điển Tra từ
Hỏi đáp nhanh Gõ tiếng việt Gửi Gửi câu hỏi Chat với nhau Kết quả Vietgle Tra từ Cộng đồng Bình luận Đóng tất cả Kết quả từ 2 từ điển Từ điển Việt - Anh bắt cóc [bắt cóc] | to kidnap; to hijack Bắt cóc máy bay To hijack a plane Bắt cóc trẻ em để tống tiền To kidnap children for a ransom; to hold children to ransom Bọn bắt cóc trùm đầu cô ta lại The kidnappers put a hood over her head Kẻ bắt cóc máy bay Hijacker Từ điển Việt - Việt bắt cóc | động từ cướp người đem giấu đi để đòi tiền chuộc bắt cóc trẻ em để tống tiền bố mẹ ©2024 Lạc Việt
|