broklyn là gì - Nghĩa của từ broklyn
broklyn có nghĩa làMột người rất đẹp, thông minh, nổi tiếng, rất thích anh chàng vui tính, một chàng trai đứng trên những người bình thường. Gần như không thể giành chiến thắng trước anh ấy trong các trò chơi video. Một từ khác cho BBC Thí dụAlex có sự đối lập với một broklyn. Anh ấy có một tinh ranh rất ít Melvin có một broklyn. Anh ấy có BBCbroklyn có nghĩa làMột tổng số brat nằm nhiều và không bị đánh cắp người đàn ông của bạn. Cô ấy dùng bất cứ điều gì cô ấy muốn khi cô ấy muốn và cô ấy cũng như có thể là cô ấy cũng là một lúc một người tóc nâu con chó cái sẽ làm hỏng bạn Thí dụAlex có sự đối lập với một broklyn. Anh ấy có một tinh ranh rất ítbroklyn có nghĩa làMelvin có một broklyn. Anh ấy có BBC Thí dụAlex có sự đối lập với một broklyn. Anh ấy có một tinh ranh rất ítbroklyn có nghĩa làMelvin có một broklyn. Anh ấy có BBC Một tổng số brat nằm nhiều và không bị đánh cắp người đàn ông của bạn. Cô ấy dùng bất cứ điều gì cô ấy muốn khi cô ấy muốn và cô ấy cũng như có thể là cô ấy cũng là một lúc một người tóc nâu con chó cái sẽ làm hỏng bạn Thí dụAlex có sự đối lập với một broklyn. Anh ấy có một tinh ranh rất ít Melvin có một broklyn. Anh ấy có BBC Một tổng số brat nằm nhiều và không bị đánh cắp người đàn ông của bạn. Cô ấy dùng bất cứ điều gì cô ấy muốn khi cô ấy muốn và cô ấy cũng như có thể là cô ấy cũng là một lúc một người tóc nâu con chó cái sẽ làm hỏng bạn Girl1 Này cô gái đó là ai ăn cắp?broklyn có nghĩa làGirl2 oh đó chỉ là địa phương chó cái Broklyn Thí dụbroklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns broklyns gay bruh u broklyns Một anh chàng thông minh thông minh, người gần như không thể đánh bại các trò chơi video. Từ này cũng có nghĩa là anh chàng với một tinh ranh lớn |