Brush đọc là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
brush
[brʌ]
|
danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả
danh từ
bàn chải
sự chải
to give one's clothes a good brush
chải quần áo sạch sẽ
bút lông (vẽ)
the brush
nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ
đuôi chồn
bụi cây
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó
(quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng
a brush with the enemy
cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù
(điện học) cái chổi
carbon brush
chổi than
ngoại động từ
chải, quét
to brush one's hair
chải tóc
vẽ lên (giấy, lụa...)
chạm qua, lướt qua (vật gì)
nội động từ
chạm nhẹ phải, lướt phải
to brush against somebody
đi chạm nhẹ phải ai
to brush somebody /something aside
gạt ai/cái gì sang một bên, chẳng chú ý đến ai/cái gì
to brush something away /off
chải sạch; phủi sạch
to brush off
bị gạt đi bằng cách chải; được chải sạch
to brush somebody off
từ chối không nghe ai; phớt lờ ai
to brush something up ; to brush up on something
ôn lại, xem lại
to brush up one's English before going abroad
ôn lại tiếng Anh trước khi ra nước ngoài
Chuyên ngành Anh - Việt
brush
[brʌ]
|
Hoá học
bàn chải; chải || chải, quét
Kỹ thuật
chổi; bàn chải
Sinh học
bàn chải
Tin học
chổi điện
Toán học
chổi
Vật lý
chổi
Xây dựng, Kiến trúc
bụi cây; chổi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
brush
|
brush
brush (n)
  • encounter, meeting, confrontation, skirmish, disagreement, argument, clash, run-in (informal)
  • broom, besom, sweeper
  • contact, touch, stroke, graze, sweep, scrape