Brush đọc là gì
Ngày đăng:
18/11/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
90
Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điển Từ điển Anh - Việt brush [brʌ] | danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cả danh từ bàn chải sự chải to give one's clothes a good brush chải quần áo sạch sẽ bút lông (vẽ) the brush nghệ thuật vẽ; nét bút của hoạ sĩ, hoạ sĩ đuôi chồn bụi cây (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó (quân sự) cuộc chạm trán chớp nhoáng a brush with the enemy cuộc chạm trán chớp nhoáng với quân thù (điện học) cái chổi carbon brush chổi than ngoại động từ chải, quét to brush one's hair chải tóc vẽ lên (giấy, lụa...) chạm qua, lướt qua (vật gì) nội động từ chạm nhẹ phải, lướt phải to brush against somebody đi chạm nhẹ phải ai to brush somebody /something aside gạt ai/cái gì sang một bên, chẳng chú ý đến ai/cái gì to brush something away /off chải sạch; phủi sạch to brush off bị gạt đi bằng cách chải; được chải sạch to brush somebody off từ chối không nghe ai; phớt lờ ai to brush something up ; to brush up on something ôn lại, xem lại to brush up one's English before going abroad ôn lại tiếng Anh trước khi ra nước ngoài Chuyên ngành Anh - Việt brush [brʌ] | Hoá học bàn chải; chải || chải, quét Kỹ thuật chổi; bàn chải Sinh học bàn chải Tin học chổi điện Toán học chổi Vật lý chổi Xây dựng, Kiến trúc bụi cây; chổi Đồng nghĩa - Phản nghĩa brush | brush
brush
(n)
|