Cái mũ đọc tiếng anh là gì
report this adreport this ad
Show Answers
Have a question? Click here Ask Question Or try our advanced search. /index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json0"cái mũ" tiếng anh là gì?Em muốn hỏi chút "cái mũ" dịch sang tiếng anh như thế nào? Written by Guest 7 years ago Asked 7 years ago GuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Answers (1)0Cái mũ từ tiếng anh đó là: cap Answered 7 years ago RossyDownload Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF report this adFound Errors? Report Us.Cho anh cái mũ này. đội cái mũ cái mũ mới thích cái mũ cái mũ rơm cái mũ làm lấy cái mũ Chỉ những người trẻ tuổi có cái mũ này. nhiều cái mũ ra từ cái mũ đưa cho tôi cái mũ cái tên này Đây, đội cái mũ ăn trộm này vào. đội cái mũ hat cái mũ mới new hat thích cái mũ like the hatlove the hat cái mũ rơm straw hat cái mũ làm hat madea headdress made lấy cái mũ get the hatwas take the hat nhiều cái mũ LOT of hats ra từ cái mũ out of the hat đưa cho tôi cái mũ give me that hatadd me to the hat cái tên này this name cái này là this one isthis one cái bẫy này this trap có cái này have this one cái cây này this tree cái nhìn này this lookthis viewthis insightthis outlook cái bàn này this table cái ghế này this chairthis seatthis couch chiếc mũ này this hat xem cái này look at thisto see this one thích cái này like this one Cái mũ đọc tiếng Anh là cái gì?Như vậy, cái mũ trong tiếng anh là hat, phiên âm đọc là /hæt/.
Mũ lưỡi trai tiếng Anh Việt là gì?Flat cap /ˌflæt ˈkæp/: mũ lưỡi trai.
Tiếng Anh lỡ mục đọc là gì?Trong Tiếng Anh lọ mực có nghĩa là: inkwell, inkpot, ink-bottle (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5). Có ít nhất câu mẫu 8 có lọ mực .
|