Tag : Động vật trong tiếng Anh tiếng Anh mầm non
Con chuột tiếng Anh là Mouse.
Chuột gồm nhiều loại và đều có tên gọi đặt trưng cho chúng trong tiếng Anh cụ thể:
- Chuột nhắt nhỏ: Deer mouse
- Chuột nang mập: Gopher
- Chuột đồng: Vole
- Chuột lang: Hamster
- Chuột trũi: Mole
Dưới đây là các loại động vật có thể bạn quan tâm:
- Bear: con gấu.
- Chimpanzee: con hắc tinh tinh.
- Elephant: con voi.
- Fox: con cáo.
- Giraffe: con hươu cao cổ
- Hippopotamus: con hà mã
- Jaguar: con báo đốm.
- Lion: con sư tử
- Dog: Con chó
- Parrot: Con vẹt
- Kitten: Mèo con
- Goldfish: Cá vàng
- Tropical fish: Cá nhiệt đới
- Hamster: Chuột Hamster
Trên đây là các gợi ý về tên các loại động vật bằng tiếng anh. Chúc các bạn thành công trong công việc.
Xem thêm: //leanhtien.net/top-15cong-ty-dich-vu-diet-con-trung-uy-tin-tai-tphcm
Hẳn ai cũng sẽ biết đến Mickey Mouse – chú chuột đến từ Disney vô cùng nổi tiếng, do vậy, nếu là một fan chân chính của bộ phim hoạt hình đình đám này, chúng ta nên tìm hiểu một chút về loài chuột, con chuột trong tiếng Anh với nhiều điều thú vị đấy.
Tiếng Việt |
Tiếng Anh | Từ loại |
Phiên âm |
Chuột nhỏ chỉ to bằng chim sẻ | Mouse | Danh từ [noun] | mouse |
Chuột lớn, có kích thước to từ khoảng trên dưới 20cm | Rat | Danh từ [noun] | ræt |
Như đã thấy ở trên, hầu hết ai cũng nhầm rằng con chuột trong tiếng Anh chỉ có một từ để gọi thay vì hai như ở trên với một chút khác biệt nhưng sẽ gây ra hiểu lầm khá to. Ngoài ra, những chú chuột, tức dạng số nhiều, không được viết là “mousses” mà phải là: Mice – danh từ số nhiều của Mouse
Trong đó, chú ý “rat” cần được đọc đúng âm “ae” đặt trưng.
Những điều thú vị
Chuột gồm nhiều loại và đều có tên gọi đặt trưng cho chúng trong tiếng Anh cụ thể:
- Chuột nhắt nhỏ: Deer mouse
- Chuột nang mập: Gopher
- Chuột đồng: Vole
- Chuột lang: Hamster
- Chuột trũi: Mole
HQ.