Consider to v và ving có nghĩa là gì năm 2024

Consider to V hay Ving? Đây là câu hỏi mà ai trong chúng ta khi gặp từ vựng này đều hay gặp khi áp dụng nó trong tiếng Anh. Vậy câu trả lời cho câu hỏi này như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh theo dõi qua bài viết sau nhé.

Consider to v và ving có nghĩa là gì năm 2024
Consider to v hay ving

Mục lục nội dung

Consider là xem xét cẩn thận, lưu ý, cân nhắc đến điều gì đó, đặc biệt là các trường hợp cần đưa ra quyết định. Có nhiều bạn hay phân vân khi gặp consider không biết là dùng to V hay Ving. Nhưng thật ra trong tiếng Anh consider là động từ theo sau nó luôn là Ving và không phải là to V.

Ngoài ra từ vựng này có 4 cấu trúc cơ bản mà chúng cần nắm vững. Consider + Ving, Consider + tính từ, Consider + danh từ và Consider + Wh- (what, whether,…), How, Consider (that) + mệnh đề.

Consider + Ving và các cấu trúc của Consider

Cấu trúc consider trong tiếng Anh được chia ra thành nhiều dạng khác nhau do tính chất của từ consider sẽ hiểu theo các nghĩa khác biệt ở mỗi ngữ cảnh.

Cấu trúc consider + tính từ

Dạng cấu trúc consider đi với tính từ được dùng để thể hiện ý nghĩ, quan điểm về một ai đó hay cái gì như thế nào. Các bạn sẽ dùng hai cấu trúc sau để diễn tả điều đó:

Cấu trúc:

Consider + Sb/Sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào

Consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào

Ví dụ:

  • My father considers his new friends generous and handsome. Bố của tôi nghĩ rằng những người bạn mới của ông ấy hào phóng và đẹp trai.
  • I considered this movie to be attractive. Tôi đã nghĩ bộ phim này hấp dẫn.

Cấu trúc consider + danh từ

Đây là một dạng khác nữa của cấu trúc consider. Dạng cấu trúc này thường sẽ xuất hiện trong những đề thi, đề kiểm tra với consider đi cùng danh từ: diễn tả ý nghĩa coi ai/cái gì như, là..

Cấu trúc:

Consider Sb/Sth Sb/Sth: Coi ai/cái gì là ….

Consider Sb/Sth as something: Coi ai/cái gì như …

Ví dụ:

  • Adam considers Susan his best friend. Adam coi Susan như là người bạn thân nhất của anh ta.
  • James is considered as a well-known doctor. James được biết tới là một người bác sĩ nổi tiếng.

Cấu trúc Consider + Ving

Dạng cấu trúc Consider đi với Ving diễn tả sự cân nhắc, cần xem xét việc gì.

Cấu trúc:

Consider + Ving: cân nhắc, xem xét việc gì đó.

Ví dụ:

  • Would you consider buying this table? Bạn sẽ cân nhắc việc mua cái bàn này chứ?
  • We are considering playing this games? Chúng tôi đang xem xét để chơi trò chơi này không.
  • He is considering selling this car. Anh ta đang cân nhắc để bán chiếc ô tô này.

Cấu trúc Consider đi với mệnh đề

Giống như ví dụ ở lời mở đầu, consider có thể đi với mệnh đề hoặc đi cùng What, When, Where, How…

Consider + WH + to V: xem xét

Consider (that) + mệnh đề: nghĩ rằng, cho rằng

Ví dụ:

  • He is considering what to do next. = He is considering what he will do next. Anh ấy đang cân nhắc xem làm gì tiếp theo.
  • She considers (that) she has done enough exercise. Cô ấy nghĩ rằng cô ấy đã tập luyện đủ.

Ngoài các trường hợp ở phía trên, consider còn có thể kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ hay và khó trong tiếng Anh như:

Khi đối diện với một vấn đề nào đó, chúng ta luôn cần xem xét, cân nhắc một cách cẩn thận. Ngữ pháp tiếng Anh đã dành riêng cấu trúc consider để biểu lộ ý nghĩa trên. Vậy cách dùng cấu trúc ngữ pháp này như thế nào? Ở mỗi hoàn cảnh ý nghĩa sắc thái nó biểu hiện ra sao? Hãy cùng Step Up đi tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây nhé.

1. Consider là gì?

Khi đứng độc lập, consider mang nghĩa là xem xét, lưu ý đến, cân nhắc đến. Tuy nhiên ở mỗi câu văn, mỗi ngữ cảnh khác nhau, consider có thể thể hiện các nghĩa khác nhau như sau:

  • Cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ
  • Để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến
  • Như, coi như
  • Có ý kiến là, nghĩ là

Ví dụ:

  • The meeting ended successfully and all things were considered. (Cuộc họp đã kết thúc thành công và mọi thứ đã được cân nhắc.)
  • We have to consider the feelings of other people. (Chúng ta cần phải quan tâm đến tình cảm của những người khác.)
  • My sister considers him her best friend. (Em gái tôi xem anh ta như người bạn thân nhất.)
  • I considered this comic to be interesting. (Tôi đã nghĩ cuốn truyện tranh này thú vị.)

Xem thêm Cấu trúc với consider và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO

2. Cấu trúc với consider

Do có thể thể hiện nhiều ý nghĩa khác nhau trong mỗi hoàn cảnh, nên trong ngữ pháp tiếng Anh cũng phân ra nhiều dạng cấu trúc consider. Hãy cùng phân biệt sự khác nhau giữa chúng ngay dưới đây nhé.

Cấu trúc consider đi với tính từ

Cấu trúc consider đi với tính từ để bộc lộ ý nghĩ, quan điểm về ai/cái gì như thế nào. Chúng ta sử dụng 2 cấu trúc như sau.

Cấu trúc:

Consider + Sb/Sth + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào Consider + Sb/Sth + to be + Adj: Nghĩ ai/cái gì như thế nào

Ví dụ:

  • My mother considers her new friend generous and kind. (Mẹ tôi nghĩ rằng người bạn mới của bà ấy hào phóng và tốt bụng.)
  • I considered this movie to be attractive. (Tôi đã nghĩ bộ phim này hấp dẫn.)

Cấu trúc consider đi với danh từ

Một dạng cấu trúc consider quan trọng khác thường xuất hiện trong các đề thi là consider kết hợp với danh từ, biểu đạt ý nghĩa coi ai/cái gì như, là ….

Cấu trúc:

Consider Sb/Sth Sb/Sth: Coi ai/cái gì là …. Consider Sb/Sth as something: coi ai/cái gì như …

Ví dụ:

  • I consider June my best friend. (Tôi coi June là người bạn thân nhất.)
  • Linda is considered as a well-known artist. (Linda được xem như một nghệ sĩ nổi tiếng.)

Consider to v và ving có nghĩa là gì năm 2024

Cấu trúc Consider đi với Ving

Cấu trúc Consider đi với Ving thể hiện sự cân nhắc, đang xem xét việc gì.

Cấu trúc:

Consider + Ving: xem xét việc gì

Ví dụ:

  • Would you consider selling this laptop? Bạn sẽ xem xét việc bán cái máy tính này không?
  • We are considering joining this class. (Chúng tôi sẽ đang cân nhắc việc tham gia lớp học này.)

[MIỄN PHÍ] 1000 Khoá Phát âm IPA trên App Hack Não Pro – Nắm chắc 90% tất cả phiên âm quan trọng nhất trong tiếng Anh chỉ sau 4 giờ. Hơn 205.350 học viên đã tự tin mở miệng phát âm nhờ tranh thủ 15 phút tự học mỗi ngày.

Ngoài các trường hợp ở phía trên, consider còn có thể kết hợp với một số từ khác tạo thành cụm từ hay và khó trong tiếng Anh như:

  • Be well/high considered = be much admired: được ngưỡng mộ, được đánh giá cao
  • Take something into consideration: cần cân nhắc vấn đề nào đó

Ví dụ:

  • Congratulations! This is a well-considered award. (Chúc mừng bạn. Đây là một giải thưởng được đánh giá cao.)
  • The K.M company will take your experience into consideration when they decide who will get the job. (Công ty K.M sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận được công việc.)

Sự cân nhắc, xem xét luôn là một tiến trình trong suy nghĩ của chúng ta. Vì vậy không chỉ khi luyện nói, luyện viết mà ngay cả khi luyện nghe tiếng Anh, chúng ta đều cần chú ý quan sát ngữ cảnh để lựa chọn cấu trúc consider phù hợp nhé.

3. Bài tập với cấu trúc consider

Với bất kỳ phương pháp học tiếng Anh nào thì việc luyện tập kiến thức với các bài tập áp dụng cũng không thể bỏ qua. Đây sẽ là cách để bạn củng cố, hệ thống lại kiến thức mới học được. Hãy cùng Step Up thực hành ngay một số bài tập về cấu trúc consider nhé.

Consider to v và ving có nghĩa là gì năm 2024

Bài 1: Chia dạng đúng của các động từ trong ngoặc

  1. Have you consider (become) ________ a doctor.
  2. I am considering (make) _______ many videos.
  3. You need to (consider) _______ buying that house.
  4. Would you consider (sell) ____ the property?
  5. Linda suggests that she (consider) the promotion carefully.

Đáp án:

  1. becoming
  2. making
  3. consider
  4. selling
  5. consider

Bài 2: Chọn đáp án thích hợp trong mỗi câu sau

1. Mr. Pill has asked the staff…………. the issues, strategies and solutions for this situation.

  1. consider
  1. considering
  1. considered
  1. are considering

2. I consider …. a book about nutrition.

  1. write
  1. to write
  1. writing
  1. Writed

3. He was considered …. a good teacher.

  1. as
  1. like
  1. be
  1. to

4. Mrs.Bill considered …. her old house.

  1. selled
  1. to sell
  1. selling
  1. selt

Đáp án:

  1. A
  2. C
  3. A
  4. C

Trên đây là bài viết tổng hợp các dạng cấu trúc consider thường gặp nhất. Hy vọng qua bài viết bạn đọc đã tích lũy thêm những kiến thức hữu ích cũng như áp dụng chúng linh hoạt hơn trong cuộc sống. Đừng quên cập nhật những kiến thức ngữ pháp quan trọng cũng như cách học hiệu quả từ