Direct and indirect object là gì năm 2024

Tân ngữ là một khái niệm quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh. Tân ngữ gồm có 2 loại: trực tiếp và gián tiếp. Bài viết cung cấp những điều cần biết về 2 loại tân ngữ này.

1. Tân ngữ là gì?

Tân ngữ (Object) trong tiếng anh là từ hoặc cụm từ đứng sau động từ chỉ hành động (action verb) để chỉ đối tượng bị tác động bởi chủ ngữ.

Ví dụ:

  • I love basketball. (Tôi yêu bóng rổ)

Trong ví dụ trên, basketball là tân ngữ bổ sung ý nghĩa cho ngoại động từ love. Nếu không có tân ngữ basketball, câu sẽ sai ngữ pháp, không hoàn chỉnh.

2. Cách phân loại tân ngữ

Có 2 loại tân ngữ là tân ngữ trực tiếp (direct object) và tân ngữ gián tiếp (indirect object). Tân ngữ gián tiếp (indirect object) là tân ngữ chỉ đồ vật/người mà hành động xảy ra đối với (hoặc dành cho) đồ vật/người đó. Tân ngữ trực tiếp (direct object) là người/vật đầu tiên nhận tác động của hành động.

Ví dụ:

  • I gave Jim the book. –> Jim là tân ngữ gián tiếp, the book là tân ngữ trực tiếp

3. Cách phân biệt tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

Trong câu có hai tân ngữ và giữa hai tân ngữ KHÔNG có giới từ. Tân ngữ nào đứng trước là Tân ngữ gián tiếp, tân ngữ nào đứng sau là Tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ: He bought me a phone. > Trong ví dụ trên, ‘me’ và ‘a phone đều là tân ngữ, vì giữa chúng không có giới từ nào nên tân ngữ đứng trước (nghĩa là ‘me’) sẽ là tân ngữ gián tiếp, ‘a phone’ sẽ là tân ngữ trực tiếp.

Trong câu có hai tân ngữ, và giữa hai tân ngữ CÓ giới từ. Tân ngữ đi sau giới từ là tân ngữ gián tiếp, tân ngữ đứng trước là Tân ngữ trực tiếp

Ví dụ: He bought a phone for me. > Vì “me” đứng sau giới từ “for”, nên “me” là tân ngữ gián tiếp; còn “a phone” là tân ngữ đứng trước nên nó là tân ngữ trực tiếp.

Direct and indirect object là gì năm 2024

Ảnh: HubPages

4. Các hình thức tân ngữ trong tiếng Anh (Forms of Object)

4.1. Danh từ (Noun)

Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp trong câu. Lưu ý: Bao gồm cả các tính từ dùng như danh từ tập hợp (Adjective used as Noun): the rich (người giàu), the poor (người nghèo), the old (người già),…

Ví dụ:

  • He likes books very much. (tân ngữ trực tiếp)
  • The teacher teaches the students science in the morning. (Science là tân ngữ trực tiếp; the students là tân ngữ gián tiếp)
  • We must help the poor.

4.2. Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)

Đây là các đại từ nhân xưng nhưng chúng không được làm chủ ngữ mà chỉ được làm tân ngữ hay bổ ngữ.

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

I

Me

You

You

He

Him

She

Her

It

It

They

Them

4.3. Động từ (Verb)

  • Động từ nguyên thể làm tân ngữ (to + verb)

Trong bảng là các động từ mà sau nó đòi hỏi tân ngữ là một động từ nguyên thể khác.

agree

attempt

claim

decide

demand

desire

expect

fail

forget

hesitate

hope

intend

learn

need

offer

plan

prepare

pretend

refuse

seem

strive

tend

want

wish

Ví dụ: Anna plans to get a good mark. (Mẹ của Anna đã hứa sẽ mua cho cô ấy một chiếc đầm nếu cô ấy đạt điểm cao, thế nên Anna “lên kế hoạch để đạt điểm cao” vào kỳ thi sắp tới của cô ấy.

  • Động từ Verb-ing dùng làm tân ngữ (Gerund)

Trong bảng dưới đây là những động từ đòi hỏi tân ngữ theo sau nó phải là một V-ing (Danh động từ)

admit

appreciate

avoid

can’t help

delay

deny

resist

enjoy

finish

miss

postpone

practice

quit

resume

suggest

consider

mind

recall

risk

repeat

resent

4.4. Cụm từ (Phrase):

Ví dụ:

  • I know how to do that.

4.5. Mệnh đề (Clause):

  • I will tell you what I want.

5. Tại sao tân ngữ quan trọng?

Tân ngữ quan trọng bởi vì có rất nhiều động từ trong tiếng anh cần tân ngữ để bổ nghĩa cho chúng.

Một số động từ không cần có tân ngữ. Chúng được gọi là các nội động từ (intransitive verbs). Ví dụ: run, sleep, cry, wait, die, fall

Một số động từ khác cần có tân ngữ trực tiếp hoặc cả tân ngữ trực tiếp và gián tiếp. Những động từ này được gọi là ngoại động từ (transitive verbs). Ví dụ: eat (sth.), break (sth.), cut (sth.), make (sth.), send (s.o) (sth.), give (s.o) (sth.)…