Family members nghĩa là gì

15/09/2016 / Published in Uncategorized

Từ vựng chủ đề Family members Các thành viên trong gia đình

20 từ vựng chủ đề Family members Các thành viên trong gia đình


Aunt /ɑːnt/:cô, dì, thím, mợ, bác gái


Baby /ˈbeɪ.bi/:đứa bé mới sinh, trẻ thơ


Brother /ˈbrʌð.ər/:anh, em trai


Cousin /ˈkʌz.ən/:anh/em họ


Daughter /ˈdɔː.tər/:con gái


Father /ˈfɑː.ðər/:cha, bố


Granddaughter /ˈɡræn.dɔː.tər/:cháu gái [của ông bà]


Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/:ông


Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/:


Grandparent /ˈɡræn.peə.rən/:ông, bà


Grandson /ˈɡræn.sʌn/:cháu trai[của ông bà]


Mother /ˈmʌð.ər/:mẹ


Nephew /ˈnef.juː/:cháu trai [con của anh, chị, em]


Niece /niːs/:cháu gái [con của anh, chị, em]


Parent /ˈpeə.rənt/:cha, mẹ


Sibling /ˈsɪb.lɪŋ/:anh [chị, em] ruột


Sister /ˈsɪs.tər/:chị, em gái


Son /sʌn/:con trai


Twin /twɪn/:sinh đôi


Uncle /ˈʌŋ.kəl/:chú, bác, cậu, dượng

What you can read next

Từ vựng chủ đề Body parts Các bộ phận cơ thể
Học tiếng Anh với những bữa ăn tuyệt đẹp cho con bạn [phần 1]
VIETCHILD SUMMER CAMP 2019-Chương trình trại hè tiếng Anh chuẩn Quốc Tế tại quận Hoàng Mai

Video liên quan

Chủ Đề