Gaggle la gi
Show
Tìm gagglegaggle /'gægl/
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gaggleTừ điển WordNet
n.
v. Thông tin thuật ngữ gaggle tiếng Anh
Định nghĩa - Khái niệmgaggle tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gaggle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gaggle tiếng Anh nghĩa là gì. gaggle /'gægl/* danh từ- bầy ngỗng- bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách* nội động từ- kêu quàng quạc (ngỗng) Thuật ngữ liên quan tới gaggle
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gaggle trong tiếng Anhgaggle có nghĩa là: gaggle /'gægl/* danh từ- bầy ngỗng- bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách* nội động từ- kêu quàng quạc (ngỗng) Đây là cách dùng gaggle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ gaggle tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhgaggle /'gægl/* danh từ- bầy ngỗng- bọn (đàn bà) ngồi lê đôi mách* nội động từ- kêu quàng quạc (ngỗng) Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gaggle trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ gaggle tiếng Anh nghĩa là gì. * danh từ * nội động từ Đây là cách dùng gaggle tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gaggle tiếng Anh là
gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese
Dictionary tại đây. |