Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024

Vui lòng kiểm tra

kết nối mạng!

Sách mềm

Phiên làm việc hết hạn.

Vui lòng đăng nhập để tiếp tục!

Sách mềm

Vui lòng sử dụng chế độ toàn màn hình

{{note.updatedAt | date:'dd/MM/yyyy, hh:mm' }}

Note

Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024

Font:

Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024

Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024
Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024
Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024

Typing text

Font:

Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024
Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024
Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024

  • Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024
  • * Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi chuyển cấp
    • Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024
      • Mầm non

        • Tranh tô màu
        • Trường mầm non
        • Tiền tiểu học
        • Danh mục Trường Tiểu học
        • Dạy con học ở nhà
        • Giáo án Mầm non
        • Sáng kiến kinh nghiệm
      • Học tập

        • Giáo án - Bài giảng
        • Luyện thi
        • Văn bản - Biểu mẫu
        • Viết thư UPU
        • An toàn giao thông
        • Dành cho Giáo Viên
        • Hỏi đáp học tập
        • Cao học - Sau Cao học
        • Trung cấp - Học nghề
        • Cao đẳng - Đại học
      • Hỏi bài

        • Toán học
        • Văn học
        • Tiếng Anh
        • Vật Lý
        • Hóa học
        • Sinh học
        • Lịch Sử
        • Địa Lý
        • GDCD
        • Tin học
      • Trắc nghiệm

        • Trắc nghiệm IQ
        • Trắc nghiệm EQ
        • KPOP Quiz
        • Đố vui
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Thi Violympic
        • Thi IOE Tiếng Anh
        • Kiểm tra trình độ tiếng Anh
        • Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
      • Tiếng Anh

        • Luyện kỹ năng
        • Giáo án điện tử
        • Ngữ pháp tiếng Anh
        • Màu sắc trong tiếng Anh
        • Tiếng Anh khung châu Âu
        • Tiếng Anh phổ thông
        • Tiếng Anh thương mại
        • Luyện thi IELTS
        • Luyện thi TOEFL
        • Luyện thi TOEIC
      • Khóa học trực tuyến

        • Tiếng Anh cơ bản 1
        • Tiếng Anh cơ bản 2
        • Tiếng Anh trung cấp
        • Tiếng Anh cao cấp
        • Toán mầm non
        • Toán song ngữ lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 1
        • Toán Nâng cao lớp 2
        • Toán Nâng cao lớp 3
        • Toán Nâng cao lớp 4

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Danh từ đếm được là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,... riêng lẻ có thể đếm được.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024

  1. The apples look very fresh. (Những quả táo trông thật tươi.)

I like apples. (Mình thích táo.)

  1. How many apples do you eat every day? (Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả táo?)

Two. I'm thirsty. Where can we get some drinks?

(Hai. Mình khát nước. Chúng ta có thể mua/lấy thức uống ở đâu?)

They're over there. (Chúng ở đằng kia.)

  1. Do you like milk, Mai? (Bạn có thích sữa không, Mai?)

Yes, I do. It's my favourite drink. (Mình có. Nó là thức uống yêu thích của mình.)

  1. How much milk do you drink every day? (Mỗi ngày bạn uống bao nhiếu sữa?)

Two glasses. (Hai ly.)

Bài 2

2. Point and say.

(Chỉ và nói.)

Giải bài tập tiếng anh 5 trang 47 unit 17 năm 2024

Phương pháp giải:

How many + danh từ đếm được, số nhiều

How much + danh từ không đếm được

- Danh từ đếm được là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm,... riêng lẻ có thể đếm được.

Ex: table (cái bàn), chair (cái ghế), notebook (quyển vở), pupil (học sinh), cat (con mèo), apple (táo), banana (quả chuối), sausage (xúc xích),...

- Danh từ không đếm được là danh từ chỉ những chất liệu, chất lỏng, những khái niệm trừu tượng và những vật mà chúng ta xem như một khối không thể tách rời.

Ex: wood (gỗ), water (nước), milk (sữa), rice (gạo, cơm), news (tin tức), work (công việc),...

Lời giải chi tiết:

  1. How many bananas do you eat every day? - I eat three bananas.

(Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu quả chuối? - Tôi ăn ba quả chuối.)

  1. How much rice do you eat every day? - I eat four bowls.

(Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu cơm? - Tôi ăn bốn chén/bát.)

  1. How many sausages do you eat every day? - I eat two sausages.

(Mỗi ngày bạn ăn bao nhiêu xúc xích? - Tôi ăn hai cái xúc xích.)

  1. How much water do you drink every day? - I drink three bottles.

(Mồi ngày bạn uống bao nhiêu nước? - Tôi uống ba chai.)

Bài 3

3. Let's talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Hỏi và trả lời những câu hỏi về thức ăn và thức uống hàng ngày của bạn.

How many/much... do you eat/drink every day?

(Mồi ngày bạn ăn/uống bao nhiêu...?)

I eat/drink...

(Tôi ăn/uống...)

Bài 4

4. Listen and circle a or b.

(Nghe và khoanh tròn a hoặc b.)

1. How many bananas does Tony eat every day?

  1. One.
  1. Two.
  1. Three.

2. How much rice does Nam eat every day?

  1. Two bowls.
  1. Three bowls.
  1. Four bowls.

3. How much water does Mai drink every day?

  1. Three bottles.
  1. Four bottles.
  1. Five bottles.

4. How many sausages does Tom eat every day?

  1. One.
  1. Two.
  1. Three.

Phương pháp giải:

Audio script:

1. Mai: What fruit do you like best, Tony?

Tony: Bananas. I eat bananas every day.

Mai: How many bananas do you eat every day?

Tony: Two.

2. Linda: What's your favourite food, Nam?

Nam: Rice with fish or soup.

Linda: How much rice do you eat every day?

Nam: I eat four bowls.

Linda: Wow! That's a lot!

3. Peter: What is your favourite drink, Mai?

Mai: Water.

Peter: How much water do you drink every day?

Mai: Four bottles.

4. Hoa: Do you like sausages, Tom?

Tom: Yes, of course. I like them very much.

Hoa: How much sausages do you eat every day?

Tom: Two. How about you?

Hoa: I don't like sausages.

Tạm dịch:

1. Mai: Cậu thích loại quả nào nhất vậy Tony?

Tony: Chuối. Mình ăn chuối mỗi ngày luôn.

Mai: Cậu ăn bao nhiêu quả chuối mỗi ngày?

Tony: 2 quả.

2. Linda: Đồ ăn yêu thích của cậu là gì vậy Nam?

Nam: Cơm với cá hoặc canh.

Linda: Cậu ăn bao nhiêu cơm mỗi ngày vậy?

Nam: Mình ăn 4 bát.

Linda: Ồ! Nhiều thật đấy!

3. Peter: Đồ uống yêu thích của cậu là gì vậy Mai?

Mai: Nước lọc.

Peter: Cậu uống bao nhiêu nước mỗi ngày vậy?

Mai: 4 chai á.

4. Hoa: Cậu có thích xúc xích không Tom?

Tom: Có chứ, tất nhiên rồi. Mình rất là thích luôn.

Hoa: Cậu ăn bao nhiêu cái mỗi ngày thế?

Tom: 2 cái. Còn cậu thì sao?

Hoa: Mình không thích ăn xúc xích.

Lời giải chi tiết:

1. b

How many bananas does Tony eat every day? - Two.

(Mỗi ngày Tony ăn bao nhiêu quả chuối? - Hai.)

2. c

How much rice does Nam eat every day? - Four.

(Mỗi ngày Nam ăn bao nhiêu cơm? - Bốn chén/ bát.)

3. b

How much water does Mai drink every day? - Four.

(Mỗi ngày Mai uống bao nhiêu nuớc? - Bốn chai.)

4. b

How many sausages does Tom eat every day? - Two.

(Mỗi ngày Tom ăn bao nhiêu xúc xích? - Hai cái.)

Bài 5

5. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.)

milk

how much

shouldn’t

healthy

how many

Mai: What do you usually have for breakfast?

Tom: Some bread with butter, sausages, eggs, chocolate and milk.

Mai: (1) ______ sausages and eggs do you have?

Tom: I usually have two sausages and one egg.

Mai: (2) ______ chocolate do you eat?

Tom: One or two bars.

Mai: And how much (3) ______ do you drink?

Tom: A big glass.

Mai: You (4) ______ eat too many sausages and chocolate bars.

Tom: Why not?

Mai: Because they're not very (5) ______.

Lời giải chi tiết:

(1) how many (2) how much (3) milk (4) shouldn't (5) healthy

Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:

Mai: What do you usually have for breakfast?

Tom: Some bread with butter, sausages, eggs, chocolate and milk.

Mai: How many sausages and eggs do you have?

Tom: I usually have two sausages and one egg.

Mai: How much chocolate do you eat?

Tom: One or two bars.

Mai: And how much milk do you drink?

Tom: A big glass.

Mai: You shouldn’t eat too many sausages and chocolate bars.

Tom: Why not?

Mai: Because they're not very healthy.

Tạm dịch:

Mai: Bạn thường ăn sáng với gì?

Tom: Một ít bánh mì với bơ, xúc xích, trứng, sô cô la và sữa.

Mai: Bạn thường ăn bao nhiêu xúc xích và trứng?

Tom: Tôi thường ăn hai xúc xích và một quả trứng.

Mai: Bạn ăn bao nhiêu sô cô la?

Tom: Một hoặc hai thanh.

Mai: Và bạn uống bao nhiêu sữa?

Tom: Một ly lớn.

Mai: Bạn không nên ăn quá nhiều xúc xích và những thanh sô cô la.

Tom: Tại sao không?

Mai: Bởi vì chúng không tốt cho sức khỏe!

Bài 6

6. Let's play.

(Chúng ta cùng chơi.)Labelling foods and drinks

(Dán nhãn thức ăn và thức uống)

Lời giải chi tiết:

Food pyramid (Tháp thực phẩm)

Eat only a little (Ăn chỉ một ít)

chocolate (sô cô la), cola (cô ca cô la), ice cream (kem), sweets (kẹo)

Eat some (Ăn một ít)

fsh (cá), milk (sữa), chicken (thịt gà), eggs (trứng), cheese (phô mai), jam (mứt)

Eat most (Ăn nhiều nhất)

rice (cơm/gạo), apples (táo), bread (bánh mỳ), carrots (cà rốt), sweet corn (bắp ngọt), oranges (cam), tomatoes (cà chua), banana (chuối), cabbage (cải bắp)

  • Lesson 3 Unit 17 trang 50 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới Sô cô la có một vài vitamin nhưng nó cũng có nhiều chất béo và đuờng, vì vậy không ăn quá nhiều. Để khỏe mạnh, bạn nên ăn cơm, bánh mì và nhiều rau củ quả và trái cây.
  • Lesson 1 Unit 17 trang 46 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới Ngày nay trẻ em người Anh thường ăn gì? Vào bữa trưa, Jim đi đến cửa hàng và mua một cái bánh xỗng uých, một ít sô cô la và một ít sữa. Một vài bạn của cậu ấy cũng mua thức ăn tại cửa hàng. Ngữ pháp Unit 17 SGK Tiếng Anh lớp 5 mới

Khi muốn hỏi ai đó muốn ăn/uống gì, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau: What + would + s + like to eat/drink?