Hang on to nghĩa là gì năm 2024

Cụm từ Hang on trong tiếng Anh có nghĩa giữ chặt hoặc nhũng nhẵng việc gì đó và nó được đặt trong những mẫu câu khác nhau.

Hang on:

To hold somebody/ something firmly.

Giữ ai đó/ cái gì đó thật chắc.

Hang on to my hand while we cross the road.

Khi qua đường nhớ giữ chặt tay tôi nhé.

Used to ask somebody wait for a short time.

Dùng để yêu cầu ai đó đợi bạn trong khoảng một thời gian ngắn.

Ex: Hang on a minute - I'm nearly ready.

Đợi chút nhé - Tôi sắp xong rồi.

Used to tell somebody to stop what they are doing or saying, because you have just realized something, or because you do not understand something.

Được dùng để nói ai đó tạm ngưng việc họ đang làm hoặc đang nói, vì bạn chợt nhận ra điều gì đó, hoặc bởi vì bạn không hiểu gì.

Hang on! I’ve had an idea.

Khoan đã! Tôi có ý kiến này.

To continue doing something even when the situation is difficult.

Tiếp tục làm cái gì đó dù tình hình đang khó khăn.

How much longer can their troops hang on in that position?

Đoàn quân của họ trụ tại vị trí đó trong vòng bao lâu nữa?

To wait for something to happen.

Đợi điều gì đó xảy ra.

Ex: I need an answer soon - don't keep me hanging on.

Tôi cần một câu trả lời sớm - đừng để tôi phải đợi nữa.

Tài liệu tham khảo: "Oxford Phrasal Verbs by Oxford University Press". Bài viết Cụm từ Hang on trong tiếng Anh được soạn thảo bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV.


Trang trước

Trang sau


Cụm động từ Hang on có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Hang on

Ý nghĩa của Hang on là:

  • Chờ đợi, chờ đã

Ví dụ cụm động từ Hang on

Ví dụ minh họa cụm động từ Hang on:

  • Could you HANG ON for a moment till she's free? Bạn có thể chờ một lúc cho tới khi cô ấy rảnh được không?

Nghĩa từ Hang on

Ý nghĩa của Hang on là:

  • Giữ chặt

Ví dụ cụm động từ Hang on

Ví dụ minh họa cụm động từ Hang on:

  • The driver told the passengers to HANG ON as the bus pulled off. Tài xế yêu cầu hành khách giữ chặt khi chiếc xe buýt bị kéo đi.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Hang on trên, động từ Hang còn có một số cụm động từ sau:

  • Cụm động từ Hang about
  • Cụm động từ Hang around
  • Cụm động từ Hang back
  • Cụm động từ Hang back-from
  • Cụm động từ Hang in there
  • Cụm động từ Hang it up
  • Cụm động từ Hang on
  • Cụm động từ Hang onto
  • Cụm động từ Hang out
  • Cụm động từ Hang out for
  • Cụm động từ Hang over
  • Cụm động từ Hang together
  • Cụm động từ Hang up
  • Cụm động từ Hang up on
  • Cụm động từ Hang with

Trang trước

Trang sau

h-cum-dong-tu-trong-tieng-anh.jsp



Bài viết liên quan

  • 160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
  • 155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
  • 100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
  • 247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
  • 197 thẻ HTML cơ bản
  • 297 bài học PHP
  • 101 bài học C++ hay nhất
  • 97 bài tập C++ có giải hay nhất
  • 208 bài học Javascript có giải hay nhất

“Hang” là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “treo, mắc”. “Hang” có thể kết hợp với các giới từ “out, up, và on” để tạo ra các cụm động từ mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Vậy hang out là gì? Hang up là gì? Hang on là gì? Cách sử dụng chúng như thế nào? Cùng Ivycation tham khảo bài viết sau đây sẽ rõ!

1/ Hang out là gì?

Hang out có nghĩa là đi chơi với ai, đi lang thang ở đâu đó (quán cà phê, hiệu sách,…) hoặc ở nơi nào đó, chủ yếu để giết thời gian.

Hang on to nghĩa là gì năm 2024

Ví dụ:

In my free time, I often hang out in some shopping centers. (Trong thời gian rảnh rỗi, tôi thường lang thang ở một vài trung tâm mua sắm.)

You look so sad! Do you want to hang out to eat something? (Nhìn bạn thật buồn, bạn có muốn đi ra ngoài ăn thứ gì đó không?)

2/ Cách dùng hang out

Hang out có thể được sử dụng đứng một mình trong câu hoặc dùng với những cấu trúc sau:

  • Hang out with somebody: lang thang, đi chơi với ai

Ví dụ:

Today, I am free. Do you want to hang out with me to the bookstore? (Hôm nay tôi rảnh. Bạn có muốn đi với tôi đến hiệu sách không? )

  • Hang out … in/at/on: đi lang thang, loanh quanh ở đâu đó (dành thời gian cho một địa điểm mình yêu thích.)

Ví dụ:

In my leisure time, I often hang out at Kafela Coffee. (Vào thời gian rảnh rỗi, tôi thường lang thang ở quán cà phê Kafela.)

3/ Hang up là gì?

Hang up có nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu, cụ thể:

Hang on to nghĩa là gì năm 2024

  • Hang up có nghĩa là kết thúc cuộc trò chuyện.

Ví dụ:

He talked so rudely on the phone, so I hung up. (Anh ấy đã nói chuyện thật thô lỗ trên điện thoại, vì vậy tôi đã cúp máy.)

  • Tiếp theo, hang up có nghĩa là từ bỏ sử dụng hoặc cần cái gì đó mà bạn dùng cho hoạt động thể thao.

Ví dụ:

I hung up my boxing gloves after my arm was injured. ( Tôi đã từ bỏ đôi găng tay đấm bốc sau khi cánh tay của tôi bị thương.)

  • Hang up có nghĩa là treo quần áo.

Ví dụ:

After washing up, I hang my clothes up. (Sau khi giặt đồ, tôi treo quần áo.)

4/ Cách dùng hang up

Hang up có thể đứng một mình hoặc khi đi với danh từ, nó được sử dụng theo cấu trúc:

  • Hang something up

Ví dụ:

Because of my leg injury, I have to hang my football shoes up. (Bởi vì chấn thương ở chân, tôi phải từ bỏ đôi giày đá bóng của mình.)

Ví dụ:

He started talking louder and I hung up then. (Anh ta bắt đầu nói chuyện lớn tiếng hơn và tôi đã cúp máy sau đó.)

5/ Hang on là gì?

Sau đây là những ý nghĩa của hang on, mời các bạn cùng Ivycation tham khảo.

Hang on to nghĩa là gì năm 2024

  • Hang on có nghĩa là chờ đợi ai đó trong một khoảng thời gian ngắn.

Ví dụ:

Hang on a minute! I will be there in a moment! (Chờ một chút, tôi sẽ ở đó trong chốc lát.)

  • Hang on có nghĩa là giữ hoặc tiếp tục một việc gì đó.

Ví dụ:

Hang on tight! I will drive faster. (Giữ chặt vào! Tôi sẽ lái nhanh hơn đó.)

  • Hang on có nghĩa là lắng nghe bài phát biểu của ai đó một cách chăm chú.

Ví dụ:

To keep up with what teacher says, she hangs on every word. ( Để theo kịp những gì giáo viên nói, cô ấy chú ý từng từ.)

  • Hang on có nghĩa là đổ lỗi cho ai đó, đặc biệt khi họ không làm ra lỗi.

Ví dụ:

He lied to hang his fault on me. (Anh ta đã nói dối để đổ lỗi lên tôi.)

6/ Cách dùng hang on

Hang on có thể đứng một mình hoặc đi với cấu trúc:

  • Hang something on somebody: Đổ lỗi cái gì đó lên đầu ai

Ví dụ:

I was not in the room when your computer was lost, so don’t hang it on me.(Tôi đã không ở phòng khi mà máy tính của bạn bị mất, vì vậy đừng đổ lỗi lên tôi.)

  • Hang on something: lắng nghe bài phát biểu của ai một cách chi tiết, cẩn thận.

Ví dụ:

He hung on her speech. ( Anh ta rất chăm chú lắng nghe bài phát biểu của cô ấy.)

Trên đây là những chia sẻ về hang out, hang up và hang on. Cảm ơn các bạn đã dành thời gian theo dõi nhé! Hy vọng qua bài viết, các bạn đã hiểu hang out là gì? Hang up là gì? Hang on là gì? Và cách sử dụng chúng.