Hàng tồn kho tiếng Anh là gì

Hàng tồn kho tiếng Anh là gì

Tồn kho tiếng Anh gọi làinventory

Bên dưới là những từ vựng liên quan tới Tồn khocó thể bạn quan tâm:

  • Maximum credit amount: giá trị tối đa củatín dụng
  • Means of conveyance: phương tiện vận tải
  • Measurement: đơn vị đo lường
  • Memorandum of Agreement: bản ghi nhớ thỏa thuận
  • Merchandise: hàng hóa mua bán
  • Merchant: thương nhân
  • Message Type (MT): mã lệnh
  • Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
  • Minimum order quantity (MOQ): số lượng đặt hàng tối thiểu
  • Mispelling: lỗi chính tả
  • Mixed Payment: Thanh toán hỗn hợp
  • Model number: số mã/mẫu hàng
  • Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp

Từ vựng chúng tôi cung cấp hôm nay liên quan đến chủ đề Tồnkho tiếng Anh là gì?.