Have a date'' là gì
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt datedate /deit/ danh từ quả chà là (thực vật học) cây chà là danh từ ngày tháng; niên hiệu, niên kỷwhat"s the date today?: hôm nay ngày bao nhiêu?date of birth: ngày tháng năm sinh (thương nghiệp) kỳ, kỳ hạnto pay at fixed dates: trả đúng kỳ hạnat long date: kỳ hạn dàiat short date: kỳ hạn ngắn thời kỳ, thời đạiRoman date: thời đại La mãat that date electric light was unknown: thời kỳ đó người ta chưa biết đến đèn điện (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) tuổi tác; đời người (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự hẹn hò, sự hẹn gặpto have a date with somebody: hẹn gặp aito make a date: hẹn hò ngoại động từ đề ngày tháng; ghi niên hiệuto date a letter: đề ngày tháng vào một bức thưto date back: đề lùi ngày tháng xác định ngày tháng, xác định thời đạito date an old statue: xác định thời đại của một pho tượng thời thượng cổ (thông tục) hẹn hò, hẹn gặp (ai) nội động từ có từ, bắt đầu từ, kể từthis manuscrips dates from the XIVth century: bản viết tay này có từ thế kỷ 14dating from this period: kể từ thế kỷ đó đã lỗi thời, đã cũ; trở nên lỗi thời (thông tục) hẹn hò với bạn (bạn trai, bạn gái) Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): date, date, predate, dated, outdated Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): date, date, predate, dated, outdated Video liên quan |