He is my father nghĩa là gì

  • Chủ đề: This is my father Đây là bố tôi.
  • Mục tiêu giao tiếp: Học cách sử dụng cấu trúc câu đơn giản để chỉ ra các thành viên trong gia đình.
  • Mục tiêu ngôn ngữ: Học cách giới thiệu người khác bằng những câu đơn giản.
  • Từ vựng: các thành viên trong gia đình father (bố), mother (mẹ), grandpa (ông), grandma (bà), brother (anh em trai), sister (chị em gái), aunt (cô, dì), uncle (cậu, chú)
  • Cấu trúc câu:
    • This is my father. Đây là bố tôi.
    • This is my mother. Đây là mẹ tôi.
  • Ngữ pháp: Luyện tập sử dụng đại từ chỉ định ở dạng số ít để xác định và đưa ra thông tin về những người đứng ở gần mình. Đại từ dùng để thay thế cho danh từ.
    • This is my father. Đây là bố tôi.
    • This is my brother. Đây là anh trai tôi.

Tính từ sở hữu: Bài học này cũng sẽ tập trung vào cách sử dụngtính từ sở hữu my (của tôi) để thể hiện sự sở hữu.

  • my father (bố tôi) my mother (mẹ tôi)
  • my sister (chị em gái của tôi) my brother (anh em trai của tôi)