Hình ảnh ví dụ cho so sánh hơn nhất
So sánh nhất dùng để so sánh sự vật, hiện tượng với tất cả sự vật, hiện tượng khác, nhấn mạnh nét nổi trội nhất. Show Chúng ta phân chia hai loại
1. So sánh hơn nhất với tính từ ngắnCấu trúc: S + V + the + adj+ ESTVí dụ Mai is the tallest in the class. (Mai là người cao nhất lớp) Tom learns the best in his class. (Tom học giỏi nhất trong lớp của anh ấy) Quy tắc thêm “EST” sau tình từ trong câu so sánh hơn nhất
Ví dụ: fast -> the fastest
Ví dụ: happy -> the happiest
Ví dụ: simple -> the simplest
Ví dụ: thin -> the thinnest 2. So sánh hơn nhất với tính từ dàiCông thức so sánh hơn nhất với tính từ dài: S + V + the MOST + adjVí dụ She is the most beautiful girl in the class. (Cô ấy là cô gái xinh đẹp nhất lớp.) Thanh is the most handsome boy in the neighborhood. (Thành là chàng trai đẹp trai nhất xóm) Cấu trúc so sánh kém nhất: S + V + the least + Tính từ/Trạng từ + Noun/ Pronoun/ ClauseVí dụ: Her ideas were the least practical suggestions. (Ý tưởng của cô ấy là những gợi ý kém thực tế nhất.) Một số từ bất quy tắc chuyển Tính từ -> So sánh nhất
3. Lưu ý khi sử dụng mẫu câu so sánh hơn nhất
Ví dụ: He is busier than me. (Anh ấy bận hơn tôi)
Ví dụ: hot–>hotter -> hottest
Ví dụ: slow–> slower -> slowest
Ví dụ: Harry’s computer is much far more expensive than mine. (Máy tính của Harry đắt hơn nhiều so với đồng hồ của tôi.)
Ví dụ: He is the smartest by far. (Anh ấy là người thông minh nhất cho đến nay.)
Ví dụ: She moved further down the road. (Cô ấy đi ra xa hơn về phía cuối con đường.)
Ví dụ: Let’s see who can run the furthest. (Hãy thi xem ai chạy được xa nhất.)
Ví dụ: Do you have anything further to say? (Bạn còn điều gì muốn nói nữa không?) 4. Các trường hợp sử dụng So sánh nhất
Hi vọng sau bài viết này các bạn có thể sử dụng so sánh nhất với -est và the most/least thật thuần thục và chính xác. |