Hoa sen trong tiếng anh là gì năm 2024
Cùng DOL phân biệt lotus và water lily nhé! Lotus (hoa sen) là một loài thực vật thủy sinh với lá và hoa mọc cao hơn mặt nước. Ví dụ: Imagery of Buddha with lotus are depicted everywhere. (Hình ảnh của Đức Phật và hoa sen là không thể tách rời.) Water lily (hoa súng) là một loại thực thủy sinh với là và hoa mọc ngang tầm mặt nước. Ví dụ: The leaves of a water lily float on the surface of the pond. (Lá hoa súng nổi trên mặt ao.) Show Hoa sen đối với văn hóa Việt Nam thật gần gũi và quen thuộc dàn trở thành quốc hoa trong nhiều sự kiện quan trọng. Vậy bạn đã biết cách gọi hoa sen tiếng Anh là gì chưa? Nếu chưa rõ hay còn băn khoăn sử dụng hãy xem ngay bài viết giải thích sau đây của studytienganh nhé. 1. Hoa sen tiếng anh là gìTrong tiếng Anh, hoa sen có thể gọi là Lotus Lotus được xem là tên gọi chung của các loài hoa sen nói chung. Hoa sen là loài hoa thủy sinh, thân thảo thường có màu hồng hoặc trắng nhụy vàng và nở trên bề mặt nước. Thân và rễ sen mọc dưới lớp bùn nhưng lá và hoa nổi trên mặt nước. Hoa sen có hương thơm và sự thuần khiết vì thế được sử dụng rất nhiều trong các văn hóa khác nhau trên thế giới. Đặc biệt hoa sen thường ở các vùng nhiệt đới ẩm ướt, và là loài hoa biểu tượng cao quý của Phật Giáo hay của đạo đức, thánh thiện. (Hoa sen tiếng Anh là Lotus) 2. Thông tin chi tiết từ vựngCách viết: Lotus Nghĩa tiếng Anh: A flower similar to water lilies in tropical countries with many layers of petals and a characteristic fragrance. It is a cultural symbol of many religions and cultures. Nghĩa tiếng Việt: Một loài hoa tương tự như hoa súng ở các nước nhiệt đới với nhiều lớp cánh và mùi thơm đặc trưng. Đây là biểu tượng văn hóa của nhiều tôn giáo và văn hóa. (Hoa sen thường có màu hồng hoặc trắng) 3. Ví dụ Anh ViệtMột số ví dụ Anh Việt sẽ được gửi đến bạn để dễ dàng theo dõi cách dùng từ trong thực tế và nhanh chóng ghi nhớ hơn. Hãy cùng xem và vận dụng khi cần sử dụng nhé!
(Hoa sen là biểu tượng của nhiều nền văn hóa khác nhau) 4. Một số từ vựng liên quanBảng dưới đây gồm nhiều từ và cụm từ có ý nghĩa liên quan đến hoa sen mà người học nên nắm bắt để mở rộng vốn từ của mình nhiều hơn. Từ/ Cụm từ liên quan Ý nghĩa Ví dụ minh họa Lily hoa loa kèn
rose hoa hồng
daisy hoa cúc
plum flowers hoa mận
sunflower hoa hướng dương
hydrangea hoa cẩm tú cầu
orchids hoa
Studytienganh đã vừa chia sẻ các thông tin kiến thức liên quan đến phần kiến thức hoa sen tiếng Anh là gì. Đội ngũ chúng tôi tin tưởng rằng người học dễ dàng tiếp cận và học tập hơn mỗi ngày. Mỗi bài viết là một tâm huyết, hy vọng bạn sẽ truy cập mỗi ngày và cùng học tập để chinh phục những ước mơ của mình. Hoa Sen tiếng Anh là gì?"Lotus" chỉ hoa sen, "water lily" là hoa súng, "iris" là hoa diên vĩ, còn hoa mẫu đơn trong tiếng Anh là gì? Lotus là loài hoa gì?Hoa Sen hay còn được gọi là Liên hoa, danh pháp khoa học là Nelumbo Nucifera, tên tiếng anh là Lotus. Hoa Sen có vai trò và vị trí đặc biệt cả về tâm linh và văn hóa của người Việt. Từ bao đời nay, hoa Sen đã đi vào lòng người, đi vào cuộc sống và văn hóa của người Việt. Hoa sen tượng trưng cho điều gì?Ý nghĩa phong thủy của hoa sen Trong phong thủy, hoa sen tượng trưng cho sự kiên cường, sự tỉnh thức trước mọi cám dỗ của đời sống trần thế và sự kiên trì bền bỉ vượt qua khó khăn để có được sự rực rỡ nơi cuối con đường. Hoa mẫu đơn dịch tiếng Anh là gì?Hoa mẫu đơn – Peony. Tên tiếng Anh của các loài hoa và ý nghĩa nổi bật tiếp theo mà chúng tôi muốn gợi ý cho các bạn tham khảo đó chính là hoa mẫu đơn. Loài hoa này dịch sang tiếng Anh là Peony. Hoa mẫu đơn được nhiều người lựa chọn để tặng bạn bè vào dịp lễ đặc biệt, dịp khai trương. |