Hold on to the day job nghĩa là gì năm 2024
Giải thích EN: In micromotion studies, the action of supporting an object with one hand while the other hand does work. Show Giải thích VN: Trong các nghiên cứu vận động vi mô, sự chống đỡ một vật bằng một tay trong khi tay khác làm việc. Phrasal verb with hold là những cụm động từ thường xuất hiện trong các đề thi quốc tế như TOEIC hay IELTS. Vậy hold là gì? Có những phrasal verb with hold nào? Cùng IELTS Vietop theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé! Hold là gì?Trong tiếng Anh, hold có rất nhiều nghĩa khác nhau tùy vào từng trường hợp: Hold là gìHold có nghĩa là giữ, nắm giữ.
Hold có nghĩa là tổ chức, tiến hành.
Hold có nghĩa là giữ lại, lưu trữ.
Hold có nghĩa là kiểm soát, điều khiển.
Hold có nghĩa là đợi, giữ máy (trong cuộc gọi)
Hold có nghĩa là nắm giữ (vị trí, chức vụ)
Bị chờ đợi, không thể tiếp tục
Chịu đựng, kiên nhẫn
Câu bị động với động từ nguyên mẫu Cấu trúc Recommend Hold backÝ nghĩa: Không cho ai làm việc gì; ngăn cản ai làm gì. Ví dụ:
Hold downÝ nghĩa: Giữ cho ai đó xuống; giữ hoặc có một công việc; hoặc giữ cái gì ở trên. Ví dụ:
Hold forthÝ nghĩa: Nêu ý kiến về cái gì đó; nói về một môn cụ thể. Ví dụ:
Hold offÝ nghĩa: Không cho cái gì xảy ra; tránh xa. Ví dụ:
Hold onÝ nghĩa: Đợi hoặc chờ (điện thoại). Ví dụ:
Hold upÝ nghĩa: Dành sự ủng hộ cho ai đó hoặc cái gì đó; chậm trễ; cướp. Ví dụ:
Hold withÝ nghĩa: Ủng hộ ai đó hoặc cái gì đó; chậm trễ; cướp Ví dụ:
Hold outÝ nghĩa: Kháng cự, giữ trước mặt bạn. Ví dụ:
Go off là gì? Cấu trúc và cách dùng Go off trong tiếng Anh Soulmate là gì? Định nghĩa, dấu hiệu của Soulmate trong tiếng Anh Cấu trúc và cách dùng Allow trong tiếng AnhHold on toÝ nghĩa: Giữ chặt. Ví dụ:
Hold overÝ nghĩa: Trì hoãn, tiếp tục làm gì đó lâu hơn so với kế hoạch. Ví dụ:
Hold againstÝ nghĩa: Có ác cảm hoặc ít tôn trọng ai đó. Ví dụ:
Hold toÝ nghĩa: Nghiêm cấm/ ép buộc ai đó thực hiện nghĩa vụ Ví dụ:
Bài tập phrasal verb with holdBài tập phrasal verb with holdBài tập 1: Điền các Phrasal verb với Hold phù hợp vào chỗ trống
Bài tập phát âm ed và s/es Bài tập Thì hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn Bài tập So sánh trong tiếng Anh Phrasal verb with GiveBài tập 2: Chọn đáp án thích hợp nhấtHold on / hold with / hold it against / hold in / held forth 1. She made a mistake, but please don’t __________ her because she was really sorry. 2. My parents don’t __________ letting me have a night out. 3. She almost cried, but she still tried to __________ her feelings. 4. __________, I’ll go get my stuff and be back in a minute. 5. Ross __________ about politics all afternoon, and I was really sleepy. Đáp án bài tập 1
Đáp án bài tập 21. She made a mistake, but please don’t hold it against her because she was really sorry. 2. My parents don’t hold with letting me have a night out. 3. She almost cried, but she still tried to hold in her feelings. 4. Hold on, I’ll go get my stuff and be back in a minute. 5. Ross held forth about politics all afternoon, and I was really sleepy. Như vậy, qua bài viết này, bạn đã có thể bỏ túi cho mình các phrasal verb with hold. Hãy nhớ lưu lại những phrasal verb này để dùng khi cần thiết. Ngoài ra, nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc cải thiện tiếng Anh của mình hay học IELTS, tham khảo ngay các khóa học IELTS Cấp tốc tại IELTS Vietop. Với những chương trình khuyến mãi hấp dẫn, bạn sẽ được trải nghiệm hệ thống giảng dạy chất lượng, tài liệu học tập đa dạng và sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm. Cùng IELTS Vietop chinh phục mục tiêu của mình nhé! |