Hướng dẫn học thiên can và địa chi năm 2024
Tham gia: 25/6/2020 Bài viết: 523 Đã được thích: 1 Điểm thành tích: 18 Can Chi vốn rất quen thuộc với chúng ta, thế nhưng không phải ai cũng hiểu rõ khái niệm Can Chi là gì, biết Cách Tính Thiên Can Địa Chi chính xác và áp dụng nó như thế nào vào cuộc sống thực tế. Nó có ý nghĩa gì trong đời sống con người? Nếu bạn còn điều gì chưa rõ, hãy theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết về Can Chi. 1. Can Chi là gì? Can Chi là tên gọi ngắn gọn của Thiên Can và Địa Chi hoặc ta có thể nghe đến cái tên thường gọi là Thập Thiên Can và Thập Nhị Địa Chi. Trong văn hóa của người Á Đông, người ta rất quen thuộc với những đơn vị này vì chúng dùng để tính trong hệ thống lịch pháp và những ngành học thuật có liên quan. Mỗi năm ta sẽ có một tên gọi riêng như Giáp Tuất, Đinh Sửu,… và cách tính Can Chi ngũ hành. Vậy thì nguồn gốc Can chi từ đâu mà ra? Có nhiều giả thuyết cho câu hỏi này và cũng có nhiều cách trả lời khác nhau. Một trong những cách giải thích phổ biến nhất là do Đại Sào phát hiện ra. Nó được tính bằng cách đếm các đốt ngón tay, mỗi ngón sẽ ứng với một tên gọi như Bính, Ất, Giáp, Đinh, … Đây gọi là Thiên Can. Còn Địa Chi là sẽ ứng với Tý, Sửu, Dần, Mẹo,… tương thích với 12 tháng trong năm. Thập Thiên Can hay còn gọi là 10 Thiên Can gồm các yếu tố: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Và Thập Nhị Địa Chi (12 Địa Chi) bao gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Với các yếu tố này, người ta sẽ phối hợp chúng sao cho tương thích với nhau để ứng dụng tính ngày giờ năm tháng. Yếu tố Thiên Can sẽ được đặt phía trước còn Địa Chi được đặt phía sau như ta thường thấy trong tên của các năm như Đinh Sửu, Đinh Mão, Bính Dần, Giáp Tuất, … Theo cách ghép ta sẽ có được 60 tổ hợp và tuần hoàn theo chu kỳ. Ý nghĩa của Can Chi Theo văn hóa phương Đông thì Can Chi có những ý nghĩa riêng liên quan đến sự xoay chuyển của đất trời. Thập Thiên Can Đầu tiên là Thiên Can, người xưa quan niệm rằng 10 Thiên Can đại diện cho các thời điểm trong chu kỳ tuần hoàn của Mặt Trời. Chữ Thiên theo quan niệm của dân gia là chỉ Mặt Trời và Trời. Và chu kỳ này tác động trực tiếp đến sự sinh sôi, nảy nở của vạn vật.
- Tý: Là nuôi dưỡng, tu bổ, tức vạn vật bắt đầu nảy nở nhờ có dương khí. - Sửu: Là kết lại, khi các mầm non tiếp tục quá trình lớn lên. - Dần: Là sự thay đổi, dẫn dắt, khi các mầm non bắt đầu vươn lên khỏi mặt đất. - Mão: Là đội, khi tất cả vạn vật đã nứt khỏi mặt đất để vươn lên. - Thìn: Là chấn động, chỉ quá trình phát triển của vạn vật sau khi trải qua biến động. - Tị: Là bắt đầu, khi vạn vật đã có sự khởi đầu. - Ngọ: Là tỏa ra, khi vạn vậy đã bắt đầu mọc cành lá. - Mùi: Là ám muội, khi khí âm bắt đầu xuất hiện, khiến vạn vật có chiều hướng phát triển yếu đi. - Thân: Là thân thể, khi vạn vật đều đã trưởng thành. - Dậu: Là sự già cỗi, khi vạn vật đã già đi. - Tuất: Là diệt, tức chỉ đến một thời điểm nào đó, vạt vật sẽ đều suy yếu và diệt vong. - Hợi: Là hạt, khi vạn vật lại quay trở về hình hài hạt cứng. Từ đây, ta có thể thấy việc 10 Thiên Can và 12 Địa Chi được xây dựng dựa trên sự nhận thức đặc điểm hoạt động của Mặt Trời và Mặt Trăng. 2. Mối quan hệ hợp – khắc của Thiên Can và Địa Chi Quan hệ giữa 10 Thiên Can
Quan hệ giữa 12 Địa chi
Quy tắc kết hợp giữa Can – Chi – Chỉ có can dương và chi dương kết hợp được cùng với nhau. Theo đó, 5 can dương x 6 chi dương = 30 cặp Can Chi: – Chỉ có can âm và chi âm kết hợp được cùng với nhau. Theo đó, 5 can âm x 6 chi âm = 30 cặp Can Chi: Như vậy, có tất cả 60 cách kết hợp Thiên Can và Địa Chi, gọi là Lục thập hoa giáp hay còn gọi là Lục thập Giáp Tý (chữ khởi đầu của Thiên Can và Địa Chi khi kết hợp với nhau). Qua hai bảng liệt kê 60 hoa giáp ở trên có thể thấy, mỗi tuổi (Địa Chi) chỉ có 5 mệnh nạp âm. Ví dụ: Tuổi Tý chỉ có 5 mệnh nạp âm là: Giáp Tý, Bính Tý, Mậu Tý, Canh Tý và Nhâm Tý. 3. Ngũ hành là gì? Từ thời xưa, người Trung Hoa đã đưa ra thuyết Ngũ hành về 5 yếu tố cấu tạo nên vật chất của thế giới và mỗi yếu tố có một tính chất riêng biệt, cụ thể:
Ngũ hành tương sinh Trong hệ thống ngũ hành tương sinh bao gồm hai phương diện, đó là cái sinh ra nó và cái nó sinh ra, còn được gọi là mẫu và tử. Nguyên lý của quy luật tương sinh cụ thể như sau:
– Tam hợp: là khi tuổi của 2 người chênh nhau 4 hoặc 8 tuổi. Gồm có 4 nhóm tam hợp là: Thân – Tý – Thìn; Tị – Dậu – Sửu; Hợi – Mão – Mùi; Dần – Ngọ – Tuất. Ví dụ: người tuổi Thân sẽ hợp với người có tuổi Tý, tuổi Thìn. – Tứ hành xung: là khi tuổi của 2 người chênh nhau 6 tuổi. Có 6 cặp tứ hành xung gồm: Tý – Ngọ; Mão – Dậu; Thìn – Tuất; Sửu – Mùi; Dần – Thân; Tỵ – Hợi. Từ 6 cặp tứ hành xung trên ghép thành 3 nhóm tứ hành xung: Tý – Ngọ – Mão – Dậu; Thìn – Tuất – Sửu – Mùi; Dần – Thân – Tỵ – Hợi. Tuy nhiên, với trường hợp cách nhau 3 tuổi hoặc 9 tuổi thì chỉ là xung kề và ít có ảnh hưởng (Ví dụ: tuổi Tý với tuổi Mão hoặc với tuổi Dậu, tuổi Hợi với tuổi Dần hoặc với tuổi Thân). |