Hướng dẫn which of the following statements is incorrect for variable names in python language? - câu nào sau đây sai đối với tên biến trong ngôn ngữ python?
1) Độ dài tối đa có thể của một định danh là bao nhiêu? Show
Trả lời: (d) Không có điều nào ở trên (d) None of these above Giải thích: Độ dài tối đa có thể của một định danh không được xác định trong ngôn ngữ Python. Nó có thể là bất kỳ số nào. The maximum possible length of an identifier is not defined in the python language. It can be of any number. 2) Ai đã phát triển ngôn ngữ Python?
Trả lời: (b) Guido van Rossum (b) Guido van Rossum Giải thích: Ngôn ngữ Python được phát triển bởi Guido Van Rossum ở Hà Lan. Python language was developed by Guido van Rossum in the Netherlands. 3) Ngôn ngữ Python được phát triển trong năm nào?
Trả lời: (d) 1989 (d) 1989 Giải thích: Ngôn ngữ Python được phát triển bởi Guido Van Rossum vào năm 1989. Python language was developed by Guido van Rossum in 1989. 4) Python được viết trong ngôn ngữ nào?
Trả lời: (b) C (b) C Giải thích: Python được viết bằng ngôn ngữ lập trình C, và nó còn được gọi là Cpython. Python is written in C programming language, and it is also called CPython. 5) Một trong những điều sau đây là phần mở rộng chính xác của tệp Python?
Trả lời: (a) .Py (a) .py Giải thích: ".py" là phần mở rộng chính xác của tệp Python. ".py" is the correct extension of the Python file. 6) Phiên bản Python 3.0 được phát triển trong năm nào?
Trả lời: (a) 2008 (a) 2008 Giải thích: Phiên bản Python 3.0 được phát triển vào ngày 3 tháng 12 năm 2008. Python 3.0 version was developed on December 3, 2008. 7) Chúng ta sử dụng gì để xác định một khối mã trong ngôn ngữ Python?
Trả lời: (a) .Py (c) Indentation Giải thích: ".py" là phần mở rộng chính xác của tệp Python. Python uses indentation to define blocks of code. Indentations are simply spaces or tabs used as an indicator that is part of the indent code child. As used in curly braces C, C++, and Java. 6) Phiên bản Python 3.0 được phát triển trong năm nào?
Dấu ngoặc (c) # Vết lõm "#" character is used in Python to make a single-line comment. Trả lời: (c) thụt
Trả lời: (b) C (b) Objects are real-world entities while classes are not real Giải thích: Python được viết bằng ngôn ngữ lập trình C, và nó còn được gọi là Cpython. None 5) Một trong những điều sau đây là phần mở rộng chính xác của tệp Python?
Trả lời: (b) C (b) id(name1) and id(name2) will have same value Giải thích: Python được viết bằng ngôn ngữ lập trình C, và nó còn được gọi là Cpython. "name1" and "name2" refer to the same object, so id(name1) and id(name2) will have the same value. 5) Một trong những điều sau đây là phần mở rộng chính xác của tệp Python?
Trả lời: (a) 2008 (b) Function Giải thích: Phiên bản Python 3.0 được phát triển vào ngày 3 tháng 12 năm 2008. Function is also known as the method. 7) Chúng ta sử dụng gì để xác định một khối mã trong ngôn ngữ Python?
Trả lời: (a) .Py (d) None of these Giải thích: ".py" là phần mở rộng chính xác của tệp Python. All declarations will execute successfully but at the expense of low readability. 6) Phiên bản Python 3.0 được phát triển trong năm nào?
Trả lời: (a) .Py (c) It indicates a private variable of a class Giải thích: ".py" là phần mở rộng chính xác của tệp Python. Since there is no concept of private variables in Python language, the major underscore is used to denote variables that cannot be accessed from outside the class. 6) Phiên bản Python 3.0 được phát triển trong năm nào?
7) Chúng ta sử dụng gì để xác định một khối mã trong ngôn ngữ Python? (a) val Chìa khóa "val" is not a keyword in python language. Dấu ngoặc
Trả lời: (b) C (b) Unlimited length Giải thích: Python được viết bằng ngôn ngữ lập trình C, và nó còn được gọi là Cpython. None 5) Một trong những điều sau đây là phần mở rộng chính xác của tệp Python?
Trả lời: (a) 2008 (b) x y z p = 5000 6000 7000 8000 Giải thích: Phiên bản Python 3.0 được phát triển vào ngày 3 tháng 12 năm 2008. Spaces are not allowed in variable names. 7) Chúng ta sử dụng gì để xác định một khối mã trong ngôn ngữ Python?
Giải thích: Phiên bản Python 3.0 được phát triển vào ngày 3 tháng 12 năm 2008. (c) try 7) Chúng ta sử dụng gì để xác định một khối mã trong ngôn ngữ Python? "try" is a keyword. Chìa khóa
Giải thích: Python sử dụng thụt lề để xác định các khối mã. Các thụt lề chỉ đơn giản là không gian hoặc tab được sử dụng làm chỉ báo là một phần của mã thông báo trẻ con. Như được sử dụng trong niềng răng xoăn C, C ++ và Java. (b) a**b 8) Nhân vật nào được sử dụng trong Python để đưa ra một bình luận dòng duy nhất? The power operator in python is a**b, i.e., 2**3=8. /
Trả lời: (a) ngoặc đơn, hàm mũ, nhân, chia, bổ sung, trừ (a) Parentheses, Exponential, Multiplication, Division, Addition, Subtraction Giải thích: PEMDAS (tương tự như Bodmas). PEMDAS (similar to BODMAS). 20) Một trong những điều sau đây có cùng mức độ ưu tiên?
Trả lời: (b) chia và nhân (b) Division and Multiplication Giải thích: Không có None 21) Một trong những điều sau đây có ưu tiên cao nhất trong biểu thức?
Trả lời: (d) dấu ngoặc đơn (d) Parentheses Giải thích: PEMDAS (tương tự như Bodmas). PEMDAS (similar to BODMAS). 22) Chức năng nào sau đây là hàm tích hợp trong ngôn ngữ Python?
Trả lời: (b) in () (b) print() Giải thích: Hàm in () là một hàm tích hợp trong ngôn ngữ Python in một giá trị trực tiếp vào hệ thống. The print() function is a built-in function in python language that prints a value directly to the system. 23) Nghiên cứu chức năng sau: Điều gì sẽ là đầu ra của chức năng này?
Trả lời: (d) 5 (d) 5 Giải thích: Hàm tròn là hàm tích hợp trong ngôn ngữ Python làm tròn giá trị (như 3,85 là 4), do đó, đầu ra của hàm này sẽ là 5. The round function is a built-in function in the Python language that round-off the value (like 3.85 is 4), so the output of this function will be 5. 24) Điều nào sau đây được đánh giá chính xác cho chức năng này?
Trả lời: (c) (x ** y) % z (c) (x**y) % z Giải thích: Không có None 21) Một trong những điều sau đây có ưu tiên cao nhất trong biểu thức? Điều gì sẽ là đầu ra của chức năng này?
(XYZ (a) False (XYZ If any element is zero, it returns a false value, and if all elements are non-zero, it returns a true value. Hence, the output of this "all([2,4,0,6])" function will be false. (XYZ (XYZ
Trả lời: (b) in () (a) error Giải thích: Hàm in () là một hàm tích hợp trong ngôn ngữ Python in một giá trị trực tiếp vào hệ thống. Syntax error, there should not be a space between + and =. 23) Nghiên cứu chức năng sau:
(XYZ (a) Infile = open(''c:\\scores.txt'', ''r'') Giải thích: Không có None 21) Một trong những điều sau đây có ưu tiên cao nhất trong biểu thức? Phân công
Trả lời: (b) in () (a) ['XX', 'YY'] Giải thích: Không có None 21) Một trong những điều sau đây có ưu tiên cao nhất trong biểu thức? (XYZ
25) Nghiên cứu chức năng sau: (d) 6.0 Sai This function prints the square of the value. ĐÚNG VẬY (XYZ
Trả lời: (b) in () (b) True Giải thích: Không có None 21) Một trong những điều sau đây có ưu tiên cao nhất trong biểu thức? Phân công
Trả lời: (d) dấu ngoặc đơn (b) abc 22) Chức năng nào sau đây là hàm tích hợp trong ngôn ngữ Python? In Python, the "+" operator acts as a concatenation operator between two strings. Không ai trong số này (XYZ
Trả lời: (b) in () (c) point Giải thích: Hàm in () là một hàm tích hợp trong ngôn ngữ Python in một giá trị trực tiếp vào hệ thống. Slice operation is performed on the string. 23) Nghiên cứu chức năng sau:
Trả lời: (d) 5 (d) string.ascii_lowercase+string.ascii_upercase Giải thích: Không có None Giải thích: Hàm tròn là hàm tích hợp trong ngôn ngữ Python làm tròn giá trị (như 3,85 là 4), do đó, đầu ra của hàm này sẽ là 5. Phân công
Sai (a) t ĐÚNG VẬY The correct output of this program is "t" because -1 corresponds to the last index. Mã không hợp lệ Phân công
22) Chức năng nào sau đây là hàm tích hợp trong ngôn ngữ Python? (c) \njavat\npoint Giải thích: Không có None Không ai trong số này Phân công
Trả lời: (b) in () (a) 33 Giải thích: Hàm in () là một hàm tích hợp trong ngôn ngữ Python in một giá trị trực tiếp vào hệ thống. A, B and C are hexadecimal integers with values 10, 11 and 12 respectively, so the sum of A, B and C is 33. 23) Nghiên cứu chức năng sau: Điều gì sẽ là đầu ra của chức năng này?
(XYZ (d) Error is generated (XYZ Error is generated because self.o1 was never created. (XYZ Phân công
22) Chức năng nào sau đây là hàm tích hợp trong ngôn ngữ Python? (d) Wick Nick Giải thích: Không có None Không ai trong số này Phân công
Phép trừ (b) -18 Quyền lực ASCII value of h is less than the z. Hence the output of this code is 104-122, which is equal to -18. Dấu ngoặc đơn Trả lời: (d) dấu ngoặc đơn
Trả lời: (b) in () (a) ['xy', 'yz'] Giải thích: Không có None Giải thích: Hàm in () là một hàm tích hợp trong ngôn ngữ Python in một giá trị trực tiếp vào hệ thống. Điều nào sau đây là đầu ra chính xác của chương trình này?
Trả lời: (d) Cú pháp không hợp lệ (d) Invalid syntax Giải thích: Cú pháp không hợp lệ, vì tuyên bố này (i = 1 :) là sai. Invalid syntax, because this declaration (i = 1:) is wrong. 42) Nghiên cứu chương trình sau: Điều nào sau đây là đầu ra chính xác của chương trình này?
Trả lời: (d) Cú pháp không hợp lệ (b) 1 2 3 4 5 6 Giải thích: Cú pháp không hợp lệ, vì tuyên bố này (i = 1 :) là sai. None 42) Nghiên cứu chương trình sau: Điều nào sau đây là đầu ra chính xác của chương trình này?
1 2 (c) 0 1 2 Giải thích: Cú pháp không hợp lệ, vì tuyên bố này (i = 1 :) là sai. None 42) Nghiên cứu chương trình sau: Điều nào sau đây là đầu ra chính xác của chương trình này?
1 2 3 4 5 6 (c) 0 1 2 0 Giải thích: Cú pháp không hợp lệ, vì tuyên bố này (i = 1 :) là sai. None 42) Nghiên cứu chương trình sau: Điều nào sau đây là đầu ra chính xác của chương trình này?
Giải thích: Không có (b) No output 43) Nghiên cứu chương trình sau: "j" is not in "xyz". Điều gì sẽ là đầu ra của tuyên bố này? Điều nào sau đây là đầu ra chính xác của chương trình này?
0 1 (b) pqrs Giải thích: Cú pháp không hợp lệ, vì tuyên bố này (i = 1 :) là sai. None 42) Nghiên cứu chương trình sau: Điều nào sau đây là đầu ra chính xác của chương trình này?
Giải thích: Không có (b) 0 1 2 Giải thích: Cú pháp không hợp lệ, vì tuyên bố này (i = 1 :) là sai. None 42) Nghiên cứu chương trình sau: Điều nào sau đây là đầu ra chính xác của chương trình này?
Giải thích: Không có (b) 0 1 2 Giải thích: Cú pháp không hợp lệ, vì tuyên bố này (i = 1 :) là sai. None 42) Nghiên cứu chương trình sau:
Trả lời: (b) 1 2 3 4 5 6 (c) Class Giải thích: Không có Class is not a core data type because it is a user-defined data type. 43) Nghiên cứu chương trình sau:
44) Nghiên cứu chương trình sau: (a) NamaError 0 1 Mango is not defined hence the name error. 0 1 2 0 Điều nào sau đây là đầu ra chính xác của chương trình này?
1 2 3 4 5 6 7 (d) indentationError Giải thích: Cú pháp không hợp lệ, vì tuyên bố này (i = 1 :) là sai. None 42) Nghiên cứu chương trình sau: Điều nào sau đây là đầu ra chính xác của chương trình này?
Trả lời: (b) 1 2 3 4 5 6 (c) List Giải thích: Không có Any value can be stored in the list data type. 43) Nghiên cứu chương trình sau:
44) Nghiên cứu chương trình sau: (a) False 0 1 It only evaluates to false. 0 1 2 0 Điều nào sau đây là đầu ra chính xác của chương trình này?
Giải thích: Không có (a) invalid code 43) Nghiên cứu chương trình sau: A new exception class must inherit from a BaseException, and there is no such inheritance here. Điều gì sẽ là đầu ra của tuyên bố này? 0 1 2 3
Trả lời: (b) 1 2 3 4 5 6 (d) All of the above Giải thích: Không có All of the above statements is correct regarding Python code. Tên nào sau đây là tên biến không chính xác trong Python?Giải thích: 1Varable là tên biến không chính xác trong Python.1variable is incorrect variable name in Python.
Phát biểu nào sau đây là chính xác cho tên biến trong ngôn ngữ Python?15) Phát biểu nào sau đây là chính xác cho các tên biến trong ngôn ngữ Python?Tất cả các tên biến phải bắt đầu với một dấu gạch dưới.All variable names must begin with an underscore.
Cái nào sau đây là một tên biến không chính xác?Giải thích: 2Sum là một biến không chính xác vì các tên biến không được bắt đầu/bắt đầu với một số.2SUM is an incorrect variable because the Variable names must not begin/start with a number.
Điều nào sau đây không đúng về tên biến trong Python?Tên biến không thể bắt đầu với số.Ví dụ: 1Test là một tên biến không hợp lệ.. For example, 1test is an invalid variable name. |