Hy vọng đó là sự thật tiếng anh là gì năm 2024
Có nhiều cách để người sử dụng tiếng Anh thể hiện hy vọng và mong muốn của bản thân. Hai cách diễn đạt được người bản xứ sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày là "I wish..." (Tôi ước...) và "Hopefully..." (Hy vọng là...). Cô Sophia, giáo viên bản ngữ của Ms Hoa Giao Tiếp sẽ hướng dẫn ứng dụng những diễn đạt này vào tình huống thực tế qua video dưới đây. Show Cách diễn đạt hy vọng và mong muốn trong tiếng Anh. Một điều cần lưu ý là khi bày tỏ hy vọng, điều chúng ta muốn thể hiện là mong ước một việc hay một điều tốt đẹp có thể xảy ra trong tương lai. Vì vậy, nếu muốn sử dụng cấu trúc câu wish, bạn cần sử dụng dạng câu ở thì tương lai: S + wish + (that) + S + would/could + V Ví dụ: I wish I could have an apartment of my own. (Ước gì tôi có một căn hộ của riêng mình.) I wish it would stop raining. (Tôi ước gì trời ngừng mưa.) Ngoài hai cách diễn đạt đã được đề cập đến trong video, bạn có thể sử dụng những cấu trúc dưới đây của "hope" để nói về hy vọng và mong muốn cho tương lai trong tiếng Anh: Vietnamesemong ước sẽ sớm trở thành sự thật Englishthe wish will come true soon Last Update: 2023-04-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesemong ước của bạn sẽ sớm trở thành sự thật Englishwishes will come true soon Last Update: 2021-04-16 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous VietnameseƯớc mơ sẽ trở thành sự thật. Englishit's all coming true. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnameseđiều này sẽ trở thành sự thật Englishi want my girlfriend to have the same interests as me Last Update: 2023-05-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesemong ước sẽ sớm trở thành sự thật và ông trời sẽ mĩm cười với tôi Englishwish come true soon Last Update: 2021-11-09 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamese- mong ước của em thành sự thật rồi. English- my wish has been fulfilled. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamese- tất cả điều ước của con sẽ thành sự thật Englishanything your tiny little heart can dream of, and it is yours. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesequả nhiên ước mơ thành sự thật Englishto challenge someone like you is a dream come true. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesemọi điều mà anh ấy mong muốn đều đã trở thành sự thật. Englisheverything he's ever wanted's actually coming true. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi sẽ sớm tìm ra sự thật Englishthen, i shall not hold back. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesecuộc chiến mà tôi đã kinh sợ từ lâu có lẽ sẽ sớm trở thành sự thật. Englishthe war that i have dreaded for so long may soon become a reality. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnameseem luôn mong ước được trở thành một người mẹ Englishyou always want to be a mother Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesemong muốn sự thật English# it's all right # # hey, open wide here comes original sin # Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi hi vọng nó sẽ thành sự thật như chúng ta mong đợi Englishi hope it will come true Last Update: 2023-06-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamese- cha sẽ sớm trở lại. English-l'll come see you soon. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesetôi sẽ sớm trở lại ngay. Englishi'll be up again soon. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamese♪ tối nay những ước mơ lớn sẽ hoá sự thật Englishbig dreams becoming real tonight Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamese- tôi mong đó là sự thật. English-i hope it's true. Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesemong bạn sẽ sớm đến vietnam mình EnglishLast Update: 2023-09-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous Vietnamesemong rằng anh ta sẽ sớm bình phục. Englishi hope you will soon recover. Last Update: 2017-02-13 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Anonymous |