In the vicinity of là gì năm 2024

The first strike was launched on 10 July against airfields and installations in the vicinity of Tokyo.

Đợt không kích đầu tiên diễn ra vào ngày 10 tháng 7, nhắm vào các căn cứ và sân bay tại khu vực phụ cận Tokyo.

Try working separately but with another publisher in the vicinity.

Hãy cố hoạt động riêng rẽ nhưng với một người công bố khác ở trong khu đó.

Thank you, he said, but I just want to be in the vicinity.

“Cảm ơn ông,” ông ta đáp, “nhưng tôi chỉ muốn đứng quanh đây thôi.”

Initially, TF 17's orders called for operations in the vicinity of Canton Island.

Thoạt tiên, Lực lượng Đặc nhiệm 17 được lệnh hoạt động tại khu vực phụ cận đảo Canton.

There are no hospitals in the vicinity of his house.

Vùng lân cận xung quanh nhà anh ấy chẳng có cái bệnh viện nào.

Tzʼutujil has about 90,000 speakers in the vicinity of Lake Atitlán.

Tiếng Tz'utujil có chừng 90.000 người nói, sống lân cận hồ Atitlán.

In October 2010, archaeologists unearthed 500-year-old pottery and other artefacts in the vicinity of the tree.

Vào tháng 10 năm 2010, các nhà khảo cổ đã khai quật đồ gốm 500 năm tuổi và các đồ tạo tác khác trong vùng lân cận của cây.

DAVID, the son of Jesse, grew up as a shepherd lad in the vicinity of Bethlehem.

ĐA-VÍT, con trai Y-sai, lúc trẻ đã từng chăn chiên chung quanh vùng Bết-lê-hem.

Find me any quick response teams, any Navy carrier battle groups in the vicinity, now.

Tìm cho tôi đội phản ứng nhanh nào, bất kỳ nhóm tàu hải quân nào trong vùng lân cận, ngay.

No guests or hosts in the vicinity when it occurred.

Không hề có người chơi hay nhân vật nào ở khu vực đó khi sự việc xảy ra cả.

Mumbai sits on a seismically active zone owing to the presence of 23 fault lines in the vicinity.

Mumbai nằm trên một khu vực hoạt động địa chấn do sự hiện diện của ba đường phay đứt ở khu vực phụ cận.

Để có thể tăng điểm Lexical Resources (từ vựng) trong IELTS Speaking, việc học từ vựng theo từng chủ đề, lĩnh vực khác nhau là điều mà người học cần làm. Tuy nhiên, trong trường hợp ôn thi cấp tốc, việc “nhồi nhét” hàng đống từ vựng ở vô vàn những chủ đề khác nhau có thể là một trở ngại lớn đối với người học. Do đó, chìa khóa để giải quyết vấn đề này sẽ nằm ở việc người học biết cách chọn lọc những từ vựng có thể áp dụng được trong nhiều trường hợp. Series học từ vựng cấp tốc này sẽ đưa ra một số nhóm từ vựng như vậy để giúp những người học có vốn từ vựng tuy “không nhiều” nhưng vẫn đủ để gây ấn tượng với giám khảo trong phòng thi. Ở Phần 1 này, bài viết sẽ giới thiệu các từ vựng về địa điểm, bởi trong bài thi IELTS Speaking thường sẽ có rất nhiều câu hỏi hay tình huống mà người học có thể dễ dàng sử dụng các cụm từ, từ vựng này.

Key takeaways

1. Bài viết cung cấp một số từ vựng/cụm từ liên quan đến địa điểm mà người học có thể áp dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, từ đó ăn điểm Lexical Resources (từ vựng) trong bài thi IELTS Speaking. Những từ vựng mô tả địa điểm được giới thiệu trong bài là:

  • In the vicinity of = within walking distance of: nơi gần, lân cận
  • Downtown: trung tâm
  • On the outskirts of the city: vùng ngoại ô, xa trung tâm thành phố
  • Off the beaten track/path: nơi xa xôi, hẻo lánh
  • Tourist attraction: địa điểm du lịch
  • Hotspot: điểm nóng, địa điểm phổ biến và náo nhiệt
  • Be tucked away: ẩn đi, bị giấu đi

Bài viết gợi ý hướng áp dụng những từ vựng vừa được giới thiệu vào trong một số câu hỏi từ đề thi IELTS Speaking và câu trả lời tham khảo.

Từ vựng mô tả địa điểm

Dưới đây là gợi ý về 7 cụm từ hay mà người học có thể áp dụng khi mô tả vị trí địa điểm.

In the vicinity of = within walking distance of

“Vicinity” /vəˈsɪn.ə.t̬i/ là danh từ, mang nghĩa là lân cận. Do đó, cụm từ “in the vicinity of” được dùng để mô tả những người hoặc sự vật được nhắc đến trong câu ở gần nhau.

“Walking distance” là cụm danh từ, mang nghĩa là khoảng cách có thể đi bộ được. Vì vậy, cụm từ “within walking distance” được dùng để mô tả khoảng cách giữa những người hoặc sự vật được nhắc đến trong câu khá gần nhau, và có thể đi bộ đến.

Ví dụ:

  • He lives in the general/immediate vicinity of the school. (Anh ấy sống ở khu vực gần trường)
  • All the children live within walking distance of their schools. (Tất cả bọn trẻ đều sống ở nơi có thể đi bộ đến trường)

Downtown

Theo từ điển Cambridge, “downtown” /ˌdaʊnˈtaʊn/ là tính từ, mang nghĩa ở hoặc gần trung tâm thành phố (in or to the central part of a city). Do đó, khi muốn chỉ một nơi ở trung tâm thành phố, người học có thể sử dụng tính từ “downtown”.

Ví dụ:

In the vicinity of là gì năm 2024

  • I work downtown, but I live in the suburbs. (Tôi làm việc ở trung tâm thành phố, nhưng sinh sống ở vùng ngoại ô)
  • downtown Los Angeles (trung tâm Los Angeles)

On the outskirts of the city

Theo từ điển Cambridge, “the outskirts” /ˈaʊt.skɝːts/ là danh từ chỉ những vùng tạo thành rìa của một thị trấn hoặc thành phố (the areas that form the edge of a town or city). Do đó, “on the outskirts of the city” được dùng để mô tả những vùng đất xa trung tâm thành phố, ở ngoại ô.

Ví dụ: The factory is in/on the outskirts of New Delhi. (Nhà máy ở vùng ngoại ô New Delhi)

Off the beaten track/path

Theo từ điển Cambridge, “off the beaten track/path” là một trạng ngữ chỉ những địa điểm hẻo lánh, xa xôi, ít có người đến (in a remote place rarely visited by people)

Ví dụ: The farmhouse we stayed in was completely off the beaten track. (Trang trại nơi chúng tôi ở là nơi hẻo lánh, xa xôi)

Tourist attraction

Theo từ điển Cambridge, “tourist attraction” là cụm danh từ chỉ một nơi mà mọi người thường ghé thăm vì yêu thích và quan tâm, thường là trong khi đang kỳ nghỉ lễ (a place that people visit for pleasure and interest, usually while they are on holiday). Do đó, khi mô tả một địa điểm du lịch, người học có thể sử dụng cụm từ “tourist attraction”.

Ví dụ: The Grand Canyon is the Arizona's biggest/top/major tourist attraction. (Hẻm núi Grand là điểm thu hút khách du lịch lớn nhất của Arizona)

Hotspot

Theo từ điển Cambridge, “hotspot” /ˈhɑːt.spɑːt/ là danh từ chỉ một nơi mà chiến tranh hay các cuộc xung đột có khả năng diễn ra (a place where war or other fighting is likely to happen).

Ví dụ: The border has become a major hotspot. (Biên giới đã trở thành một “điểm nóng” quan trọng)

Tuy nhiên, bài viết này muốn hướng đến nghĩa thứ hai của danh từ này, ám chỉ một địa điểm phổ biến và náo nhiệt (a popular and exciting place)

Ví dụ: The Manhattan is one of the best hotspots in town. (Manhattan là một trong những “điểm nóng” náo nhiệt nhất trong thị trấn)

Tuck /tʌk/ away

Theo từ điển Cambridge, “tuck something away” là cụm động từ chỉ việc đặt thứ gì đó vào một nơi riêng tư, an toàn. Do đó, khi muốn mô tả một thứ gì, hoặc một nơi nào đó nằm ẩn mình, bị giấu đi, người học có thể sử dụng cụm động từ này theo dạng bị động: “Be tucked away”

Ví dụ: The café is tucked away in a very small alley (Quán cafe này nằm ẩn mình trong một con ngõ rất nhỏ)

Áp dụng vào IELTS Speaking

Đối với Part 1, người học sẽ thường bắt gặp những câu hỏi về nơi ở (home/accommodation), quê nhà (hometown), hay bất kỳ một chủ đề liên quan đến địa điểm cụ thể như công viên (public park), bảo tàng (museum),...

Một số cách áp dụng những từ vựng trên vào câu trả lời trong IELTS Speaking:

IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi: What kind of housing/accommodation do you live in? (Bạn đang ở loại nhà/chỗ ở nào?)

In the vicinity of là gì năm 2024

I’m currently living in a rented apartment, which is in the vicinity of/within walking distance of my university. This is definitely an advantage as it takes me only 10 minutes to commute to my school everyday.

(Tôi hiện đang sống trong một căn hộ cho thuê, gần/trong khoảng cách đi bộ đến trường đại học của tôi. Điều này là một ưu điểm của căn hộ này vì tôi chỉ mất 10 phút để đến trường hàng ngày.)

Hoặc:

For the better part of the last 3 years, I’ve been living in a rented apartment, which is in downtown Hanoi. This brings me a sense of convenience as all the amenities such as supermarkets, hospitals, shopping malls or restaurants are all in the vicinity of my location.

(Khoảng hơn 3 năm trở lại đây, tôi sống trong một căn hộ cho thuê ở trung tâm thành phố Hà Nội. Điều này mang lại cho tôi cảm giác thuận tiện vì tất cả các tiện ích như siêu thị, bệnh viện, trung tâm mua sắm hay nhà hàng đều ở gần nơi ở của tôi.)

Câu hỏi: Do you often visit museums? (Bạn có thường xuyên đến thăm các bảo tàng không?)

Even though it’s not my preference, when I was young, I usually paid a visit to a local museum, which is in the vicinity of my house, for learning purposes.

(Mặc dù đó không phải là sở thích của tôi, nhưng khi tôi còn nhỏ, tôi thường đến thăm một bảo tàng địa phương, gần nhà tôi, để phục vụ cho việc học của mình.)

Câu hỏi: Where did you go for your last holiday? (Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ gần đây nhất?)

Last summer, I went on a motorcycle trip to Ba Vi Mountain, which is on the outskirts of Hanoi city. I tended to go somewhere off the beaten track/path to get away from the hustle and bustle of the city.

(Mùa hè năm ngoái, tôi đã đi phượt bằng xe máy lên Núi Ba Vì, nằm ở ngoại ô thành phố Hà Nội. Tôi có xu hướng đi đến những nơi xa xôi, hẻo lánh để chạy trốn khỏi nhịp sống tất bật và náo nhiệt của thành phố.)

Từ những ví dụ trên, có thể thấy, trong nhiều trường hợp, dù câu hỏi không trực tiếp hỏi về địa điểm (where), nhưng người học vẫn có thể áp dụng các cụm từ chỉ địa điểm để kéo dài câu trả lời của mình - đây cũng là một vấn đề mà nhiều người thường gặp khó khăn trong quá trình ôn luyện IELTS Speaking.

IELTS Speaking Part 2

Trong part 2, người học có thể bắt gặp rất nhiều đề bài yêu cầu mô tả địa điểm (a tall building, a café, a quiet place,...) hay vô vàn những đề có đề cập đến gợi ý Where ở cue card, đây chính là trường hợp mà người học có thể sử dụng những từ vựng liên quan đến địa điểm được giới thiệu ở trên.

Ví dụ: Describe a tall building in your city you like or dislike (Mô tả một tòa nhà cao tầng trong thành phố mà bạn thích hoặc ghét)

I’d like to talk about my all-time favorite skyscraper, which is Vincom Center Building, which is located within walking distance from my university. (Tôi muốn nói về tòa nhà cao chọc trời yêu thích của mình, tòa Vincom, nằm rất gần trường đại học của tôi)

Không chỉ vậy, trong nhiều trường hợp khác, bất kể lúc nào người học nói đến một địa điểm nào đó đều có thể dùng ngay những từ vựng liên quan đến địa điểm.

Chẳng hạn, trong đề bài Describe a good service you received (Mô tả một dịch vụ tốt mà bạn đã từng được nhận)

You should say:

  • What the service was (Dịch vụ đó là gì)
  • When you received it (Bạn đã nhận được dịch vụ đó khi nào)
  • Who you were with (Bạn đã ở đó cùng ai)
  • And how you felt about it (Bạn cảm thấy như thế nào về dịch vụ đó)

Dù không có cue liên quan đến Where, nhưng người học muốn mô tả về một dịch vụ ở một nhà hàng - để cụ thể hóa câu trả lời, người học có thể dùng từ vựng liên quan đến địa điểm.

Ví dụ:

I’m going to talk about an excellent service I received in King BBQ restaurant, located in one of the best hotspots of Hanoi, which makes it attract more visitors every day.

(Tôi sẽ nói về một dịch vụ tuyệt vời mà tôi đã từng được nhận ở nhà hàng King BBQ, nằm ở một trong những khu sầm uất nhất ở Hà Nội, cũng vì vậy mà nơi đây đã thu hút được rất nhiều khách ghé thăm mỗi ngày.)

Tổng kết

Như vậy, người học có thể dễ dàng áp dụng những từ vựng được giới thiệu trong bài viết vào nhiều trường hợp khác nhau trong bài IELTS Speaking. Các bài viết ở các phần tiếp theo trong series sẽ tiếp tục gợi ý một số nhóm từ vựng phổ biến khác giúp người học có thể học từ vựng một cách chọn lọc hơn để nâng cao vốn từ trong thời gian ngắn.

Tuy nhiên, như đề cập ở trên, phương pháp học từ vựng cấp tốc trong series này cũng sẽ chỉ hỗ trợ những người học có nhu cầu ôn thi trong thời gian ngắn, không có nhiều thời gian nên vốn từ vựng mà người viết gợi ý trong series này cũng sẽ chỉ giúp người học đạt được 1 mức nhất định. Do đó, nếu có thêm thời gian, người học nên chủ động học thêm từ vựng ở những chủ đề, bài mẫu cụ thể khác để tăng điểm Lexical Resources cao hơn.