Không thể khác được trong tiếng anh là gì năm 2024
Không được là không được cho phép làm gì đó. Show
1. Trẻ con không được nói chuyện với người lạ. Children must not talk to strangers. 2. Giờ làm việc không được vượt quá 42 giờ một tuần. Working hours must not exceed 42 hours a week. Cùng phân biệt must not và not have to nha! - Must not mang nghĩa là không được phép làm việc gì đó. Ví dụ: I don’t want anyone to know about our plan. You mustn’t tell anyone. (Tôi không muốn ai biết về kế hoạch của chúng tôi. Bạn không được nói với bất kỳ ai.) - Not have to mang nghĩa là không phải, không cần thiết làm việc gì đó. Ví dụ: I’m not working tomorrow, so I don’t have to get up early. (Ngày mai tôi không có đi làm, vì vậy tôi không cần phải dậy sớm.) Trong một vấn đề như tự do hóa nông nghiệp, không thể không kể đến thực tế là việc thay đổi giá lương thực có những hậu quả cụ thể đối với việc phân phối nguồn thu. In a matter such as the liberalization of agriculture it is impossible not to mention the fact that changing food prices has tangible consequences on the distribution of revenues. 2. Khi đánh giá vấn đề dưới góc độ của thảm hoạ diệt chủng, không thể không kể đến một số sự kiện trong lịch sử. When the issue of genocide is discussed, it is impossible not to mention some events in the history. Một số từ gần nghĩa với impossible: - không thể đạt được (unattainable): This is not an unattainable ideal. (Đây không phải là một lý tưởng không thể đạt được.) - không khả thi (unfeasible): There is considerable return migration except when the military-political situation in countries of origin makes this unfeasible. (Có sự di cư trở lại đáng kể ngoại trừ khi tình hình quân sự-chính trị ở các quốc gia xuất xứ khiến điều này không khả thi.) Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS History Search
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) không thể không [không thể không] cannot but do something; cannot help doing something; to have no alternative/choice/option but to do something Tôi không thể không chấp nhận đề nghị của họ I cannot but accept their proposal; I have no choice/option/alternative but to accept their proposal Chúng tôi không thể không làm như vậy There's no other way/alternative; It's the only solution; We have no other alternative Nếu vậy, tôi không thể không nghĩ rằng hắn là kẻ bất lương If so, I cannot help thinking that he is an evildoer; If so, I cannot but think that he is an evildoerCâu phức trong tiếng Anh giúp câu văn được mạch lạc, phong phú và tránh gây cảm giác nhàm chán cho người đọc, người nghe. Để sử dụng nhuần nguyễn và linh hoạt loại câu này, bạn cần nắm vững từ cấu trúc cho đến cách dùng. Cùng VUS tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây. Câu phức trong tiếng Anh là gì?Câu phức là loại câu được tạo thành từ hai hay nhiều mệnh đề, trong đó phải có một mệnh đề độc lập (mệnh đề chính) và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề phụ). Ví dụ: When John arrived, the whole class was studying biology. (Khi John đến thì cả lớp đang học môn Sinh)
Because dad didn’t bring an umbrella, we got wet and caught a cold. (Bởi vì bố không mang theo ô nên chúng tôi đã bị ướt và bị cảm lạnh.)
We got wet and caught cold: mệnh đề độc lập. Câu phức trong tiếng Anh (Complex Sentence): Cấu trúc & cách dùngCác câu phức trong tiếng Anh thường gặpCâu phức đi với liên từLiên từ chỉ nguyên nhân – kết quảDùng để giải thích nguyên nhân của một sự việc dẫn đến kết quả gì đó, và thường được chia thành 2 nhóm:
Clause + as/since/because + Clause.
People can chat across countries more easily because the internet is making great strides. (Con người có thể trò chuyện xuyên quốc gia dễ dàng hơn, bởi vì internet đang có bước tiến vượt bậc)
Cấu trúc: Because of/Due to/Owing to + Noun/Gerund, Clause Clause + because/due to/owing to + Noun/Gerund
Natural resources are gradually being depleted because of human overexploitation. (Các nguồn tài nguyên thiên nhiên đang dần bị cạn kiệt bởi vì sự khai thác quá mức của con người) Liên từ chỉ quan hệ nhượng bộ: Although/Though/Even though, Despite/In spite ofĐược chia thành 2 nhóm như sau:
Although/Though/Even though + Clause, Clause Clause + although/though/even though + Clause
Hoặc: The director does not accept John’s opinion, even though it brings many benefits. (Giám đốc không chấp nhận ý kiến của John mặc dù mang lại rất nhiều lợi ích)
Despite/In spite of + Noun/Gerund, Clause Clause + despite/in spite of + Noun/Gerund Despite the fact that + Clause, Clause
Hoặc: She doesn’t want to become a painter, despite drawing well. (Cô ấy không muốn trở thành họa sĩ mặc dù vẽ đẹp) Liên từ chỉ quan hệ tương phản: While/Whereas – trong khi
Lưu ý: whereas là cách diễn đạt chỉ sự tương phản với nghĩa “trong khi” nhưng KHÔNG được đứng ở đầu câu.
Hoặc: Many people cut down forests for wood, whereas the state introduces policies to protect forests. (Nhiều người lại chặt phá rừng lấy gỗ, trong khi Nhà nước đưa ra các chính sách bảo vệ rừng) Liên từ chỉ mục đích: In order that/so that – để mà
Liên từ chỉ giả thuyết: If, unless, in case, as long as
Clause + if/as long as/unless/in case + Clause
Hoặc: As long as people’s awareness is improved, the problem of environmental protection will no longer be difficult. (Miễn là nhận thức của con người được cải thiện thì vấn đề bảo vệ môi trường sẽ không còn khó khăn nữa.) Câu phức trong tiếng Anh (Complex Sentence): Cấu trúc & cách dùngCâu phức đi với đại từ quan hệĐược chia thành 3 nhóm như sau:
Danh từ chỉ người + who + Verb + Object Danh từ chỉ người + who + Clause Ví dụ: Teachers who want to impart knowledge to students should have new teaching methods. (Giáo viên muốn mang lại kiến thức cho học sinh thì nên có những phương pháp dạy học mới mẻ) John is the person who needs to change his perspective. (John chính là người cần thay đổi quan điểm của bản thân.)
Danh từ chỉ người + (giới từ) + whom + Clause Ví dụ: I will introduce a new classmate with whom all of us will accompany her this term. (Cô muốn giới thiệu một bạn học mới, người sẽ đồng hành cùng các con trong năm học này.)
Danh từ chỉ sự vật, sự việc + which + Clause
Danh từ + whose + danh từ + Verb + Object Danh từ + whose + Clause
Danh từ + that + Verb + Object Danh từ + that + Clause
Cách chuyển câu đơn thành câu phức trong tiếng AnhCâu phức trong tiếng Anh (Complex Sentence): Cấu trúc & cách dùngMệnh đề quan hệMệnh đề quan hệ bao gồm một mệnh đề độc lập và một mệnh đề phụ thuộc, có chức năng bổ trợ cho 1 danh từ, cung cấp thêm thông tin về danh từ đó. Các đại từ quan hệ như: who, which, where, that, how được dùng để tạo nên mệnh đề quan hệ đi ngay phía sau danh từ mà nó bổ nghĩa. Ví dụ: Hunting wild animals should be severely punished. Hunting animals is prohibited in all countries in the world. Hai câu đơn bên trên khi chuyển thành câu ghép bằng mệnh đề quan hệ ta được câu: Hunting wild animals, which is prohibited in all countries in the world, should be severely punished. (Săn bắn động vật hoang dã đã bị cấm ở tất cả các quốc gia trên thế giới, nên bị trừng phạt nặng.) Mệnh đề danh từMệnh đề danh từ là mệnh đề nằm ở vị trí của danh từ chính trong câu, mang chức năng và nhiệm vụ không khác gì một danh từ trong câu. Thường bắt đầu với các từ để hỏi như là: what, when, where, why, how, … và từ “that”
Từ câu đơn bên trên khi chuyển thành câu ghép với mệnh đề danh từ ta được câu: I agree with what John said. (Tôi đồng ý với những gì mà John đưa ra.) Mệnh đề trạng ngữMệnh đề trạng ngữ đứng ở vị trí và mang chức năng của một trạng từ trong câu. Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề phụ trong câu vì vậy nó không thể đứng một mình mà phải có một mệnh đề chính kèm theo. Được chia thành 5 nhóm sau:
Ví dụ: When John arrived at the company in the morning, he saw production operations at the factory first. (Khi John đến công ty vào buổi sáng, anh ấy xem hoạt động sản xuất ở nhà máy đầu tiên)
Ví dụ: John will visit anywhere he likes before he turns 25. (John sẽ đến thăm bất cứ nơi nào anh ấy thích trước khi bước sang tuổi 25)
Ví dụ: Because I’m abroad, I miss my family very much. (Vì đang ở nước ngoài nên tôi rất nhớ gia đình)
Ví dụ: If you don’t put the knife down, I will scream. (Nếu ông không bỏ con dao xuống thì tôi sẽ hét lên)
Ví dụ: I will study well so that I can become a director in the future. (Tôi sẽ học hành thật tốt để có thể trở thành giám đốc trong tương lai) Bài tập câu phức trong tiếng AnhCâu phức trong tiếng Anh (Complex Sentence): Cấu trúc & cách dùngĐiền từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành câu hoàn chỉnh: 1. He decided to take a break _______ he had been working for hours. 2. I’ll call you back _______ I finish this important meeting. 3. _______ they were tired, they continued working on the project. 4. She will be late for the movie _______ she can’t find her car keys. 5. _______ he doesn’t set his alarm, he’ll oversleep. 6. We should visit the museum _______ it’s a rainy day. 7. Sarah couldn’t go to the party _______ she had a family commitment. 8. I take an umbrella with me _______ it starts raining. 9. We can’t go to the beach _______ it’s too crowded. 10. _______ I’m on vacation, I plan to read some books. Đáp án: 12345becauseafteralthoughifunless678910sincebecausebecauseunlesswhile Chặng hành trình gần 30 năm chinh phục hàng triệu gia đình Việt của VUSViệc vận dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng vào việc sử dụng tiếng Anh giúp người học dễ dàng nâng cao khả năng Anh ngữ vượt trội. Các cấu trúc thông dụng như: Thì (Tense), mệnh đề quan hệ (Relative Clause), câu điều kiện (Conditional Sentence), câu phức trong tiếng Anh,… Để nắm chắc và sử dụng các cấu trên một cách nhuần nhuyễn, cần dành rất nhiều thời gian và công sức vào quá trình rèn luyện bền bỉ. VUS mang đến các khóa học toàn diện, chuẩn quốc tế giúp học viên nhanh chóng đạt được mục đích, chinh phục Anh ngữ một cách dễ dàng và nhanh chóng hơn. Tham khảo ngay sau đây:
Ngoài việc củng cố nền tảng ngữ chắc vững chắc, học viên sẽ được phát triển kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết toàn diện, chuẩn bản xứ. Các giáo viên là những người có trình độ chuyên môn cao, tâm lý và luôn theo dõi sát sao tiến độ học của từng học viên. Tích hợp công nghệ hiện đại vào trong quá trình học như AI, nền tảng học tập V-HUB, hệ thống luyện thi (LMS),… Từ đó hỗ trợ học tập và rèn luyện cho học viên tốt nhất và bài bản nhất. Kho nội dung học tập và kho bí kíp luyện thi khủng với hơn 365 chủ đề đa dạng, thực tiễn giúp trau dồi và mở rộng vốn kiến thức, từ vựng sâu rộng. Ngân hàng đề thi Test Bank có vô vàn đề thi để luyện tập từ cơ bản đến nâng cao (400 bài tập đến tư NXB Cambridge và hơn 160 bài tập online mở rộng do VUS biên soạn). Đặc biệt, nâng cấp bản thân với các kỹ năng mềm thiết yếu nhằm hỗ trợ tốt cho học tập và công việc. Chẳng hạn:
Hành trình 30 năm nỗ lực và xây dựng phát triển chuỗi hệ thống Anh ngữ VUS. Hơn 2.700.000 gia đình Việt chọn VUS là môi trường học tập và phát triển toàn diện cho thế hệ trẻ Việt Nam.
Qua bài viết về câu phức trong tiếng Anh, VUS hy vọng mang đến cho bạn đọc những kiến thức bổ ích nhằm hỗ trợ tốt trong quá trình chinh phục Anh ngữ của bản thân. Theo dõi website của VUS để tham khảo thêm nhiều bài viết khác liên quan ngữ pháp nhé! Không gì là không thể trong tiếng Anh?Không gì là Không thể/ Nothing is Impossible. Không thể dịch sang tiếng Anh là gì?Not possible. Dù cố đến mấy, mình cũng không thể nào đạt được yêu cầu. Từ không thể tiếng Anh là gì?impossible, impossibly, infeasible là các bản dịch hàng đầu của "không thể làm được" thành Tiếng Anh. |