nose | * danh từ - mũi [người]; mõm [súc vật] =aquiline nose+ mũi khoằm =flat nose+ mũi tẹt =turned up nose+ mũi hếch =the bridge of the nose+ sống mũi =to blead at the nose+ chảy máu mũi, đổ máu cam - khứu giác; sự đánh hơi =to have a good nose+ thính mũi - mùi, hương vị - đầu mũi [của một vật gì] !to bit [snap] someone's nose off - trả lời một cách sỗ sàng !to cut off one's nose to spite one's face - trong cơn bực tức với mình lại tự mình làm hại thân mình !to follow one's nose - đi thẳng về phía trước - chỉ theo linh tính !to keep someone's nose to the grindstone - [xem] grindstone !to lead someone by the nose - [xem] lead !to look down one's nose at - [xem] look !nose of wax - người dễ uốn nắn; người bảo sao nghe vậy !parson's nose; pope's nose - phao câu [gà...] !as plain as the nose on one's nose into other people's affairs - chõ mũi vào việc của người khác !to pay through the nose - phải trả một giá cắt cổ !to put someone's nose out of joint - choán chỗ ai, hất cẳng ai - làm cho ai chưng hửng, làm cho ai thất vọng, làm cho ai vỡ mộng !to speak through one's nose - nói giọng mũi !to tell [count] noses - kiểm diện, đếm số người có mặt - kiểm phiếu; lấy đa số để quyết định một vấn đề gì !to turn up one's nose at - hếch mũi nhại [ai] !right under one's nose - ngay ở trước mắt, ngay ở trước mũi mình * động từ - ngửi, đánh hơi [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] =to nose out+ đánh hơi thấy, khám phá ra - dính vào, chõ vào, xen vào =to nose into other people's business+ chõ vào việc của người khác =to nose about+ lục lọi, sục sạo, thọc mạch - dí mũi vào, lấy mũi di di [cái gì] - [nose down] đâm bổ xuống [máy bay] !to nose one's way - lấn đường |
nose | ai làm ; cao ; chân ; cái mũi ; cái ; cầu ; i ; khuyên mũi ; lấy lòng ; lỗ mũi ; may hít phải ; may hít ; mu ̃ i ; mũi thay ; mũi to ; mũi ; ngửi ; nhiều ; này ; p ; rồi mũi rồi ; tiền ; trước mũi ; trước ; vo ; ̣ p ; |
nose | ai làm ; cao ; cái mũi ; cầu ; khuyên mũi ; lấy lòng ; lỗ mũi ; may hít phải ; may hít ; mu ̃ i ; mũi thay ; mũi to ; mũi ; ngửi ; nhiều ; này ; rồi mũi rồi ; tiền ; trước mũi ; trước ; vo ; |
nose; olfactory organ | the organ of smell and entrance to the respiratory tract; the prominent part of the face of man or other mammals |
nose; nozzle | a projecting spout from which a fluid is discharged |
nose; horn in; intrude; poke; pry | search or inquire in a meddlesome way |
nose; scent; wind | catch the scent of; get wind of |
nose; nuzzle | rub noses |
bottle-nose | * danh từ - mũi to - [động vật học] cá heo |
dog's nose | * danh từ - bia hoà với rượu gin |
hook nose | |
nose-ape | -monkey] /'nouz'mʌɳki/ * danh từ - [động vật học] khỉ mũi dài |
nose-bleed | -bleeding] /'nouz,bli:diɳ/ * danh từ - sự chảy máu cam - sự đánh đổ máu mũi |
nose-bleeding | -bleeding] /'nouz,bli:diɳ/ * danh từ - sự chảy máu cam - sự đánh đổ máu mũi |
nose-monkey | -monkey] /'nouz'mʌɳki/ * danh từ - [động vật học] khỉ mũi dài |
nose-wiper | * danh từ - [từ lóng] khăn mùi soa, khăn xỉ mũi; khăn tay |
nosedive | * danh từ - sự đâm bổ nhào, sự bổ nhào xuống [máy bay] * nội động từ - đâm bổ xuống, bổ nhào xuống [máy bay] |
pug-nose | * danh từ - mũi tẹt và hếch |
nose-bag | * danh từ - túi mõm - mặt nạ chống hơi độc - túi đựng thức ăn [treo ở cổ, dưới mõm ngựa] - bữa ăn sáng [công nhân mang theo đến nơi làm việc] |
nose-cone | * danh từ - chóp hình nón ở đầu tên lửa |
nose-dive | * danh từ - sự bổ nhào - sự xuống giá đột ngột - sự nhậu nhẹt/đánh chén |
nose-flute | * danh từ - ống sáo thổi bằng mũi |
nose-wheel | * danh từ - bánh xe nằm dưới mũi máy bay |
nosed | - [tạo thành tính từ kép] có cái mũi như thế nào đó - red-nosed - mũi đỏ - long-nosed - mũi dài - [tạo thành tính từ kép] có cái mũi như thế nào đó - red-nosed - mũi đỏ - long-nosed - mũi dài |
parson's nose | |
roman nose | * danh từ - [Roman nose] mũi cao, mũi có sống mũi cao |
shovel-nose | * danh từ - [động vật học] cá đuôi nhám |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
mui Dịch Sang Tiếng Anh Là
* danh từ - cover [ing] top; roof; hood [of car, rick shaw, boat]
= xe bỏ mui saloon car, limousine
Cụm Từ Liên Quan :
bỏ mui /bo mui/
* tính từ
- convertible
che bằng mui /che bang mui/
* ngoại động từ
- hood
có mui che /co mui che/
* tính từ
- hooded
đậy mui lại /day mui lai/
* ngoại động từ
- hood
không có mui che /khong co mui che/
* tính từ
- open
mui không bỏ xuống được /mui khong bo xuong duoc/
* tính từ
- fixed-head
mui kín /mui kin/
+ closed top
mui luyện /mui luyen/
+ the curved canopy atop a sedan chair
mui thân máy bay /mui than may bay/
+ cabin roof
mui thùng xe /mui thung xe/
+ cargo body curtain
mui trượt /mui truot/
+ sliding roof
mui vải /mui vai/
+ canvas top, cape cart top
mui xe /mui xe/
+ dome, top of vehicle
nôi có mui bằng mây đan /noi co mui bang may dan/
* danh từ
- bassinet
quen mui /quen mui/
+ relapse from force of habit = ăn cắp quen mui to relapse into stealing force of habit
- do something again [because of having done it once]
thuyền mui /thuyen mui/
* danh từ
- barge
thuyền nhỏ không mui /thuyen nho khong mui/
* danh từ
- dinghy
xe dỡ mui được /xe do mui duoc/
+ convertible
xe giở mui được /xe gio mui duoc/
+ convertible
xe hai bánh có mui /xe hai banh co mui/
* danh từ
- jingle
xe mui trần /xe mui tran/
* danh từ
- cabriolet
xe ngựa không mui /xe ngua khong mui/
* danh từ
- chariot, break
xe ô tô chở hàng kín mui /xe o to cho hang kin mui/
* danh từ
- motorvan
xe ô tô cụp mui /xe o to cup mui/
* danh từ
- cabriolet
xe ô tô mui kín /xe o to mui kin/
* danh từ
- sedan
xe tải kín mui /xe tai kin mui/
* danh từ
- motorvan
xe tải lớn có mui /xe tai lon co mui/
* danh từ
- caravan
Dịch Nghĩa mui - mui Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary