Ngón tay áp út tiếng Anh là gì

  • 1. thumb

    ngón cái

  • 2. index finger

    ngón trỏ

  • 3. middle finger

    ngón giữa

  • 4. ring finger

    ngón áp út

  • 5. little finger

    ngón út

  • 6. thumbnail

    móng tay cái

  • 7. fingernail

    /ˈfɪŋɡərneɪl/

    móng tay

  • 8. knuckle

    khớp, đốt ngón tay

  • 9. palm

    /pɑːm/

    lòng bàn tay

  • 10. wrist

    /rɪst/

    cổ tay

Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày:

  • Cải thiện kỹ năng nghe [Listening]
  • Nắm vững ngữ pháp [Grammar]
  • Cải thiện vốn từ vựng [Vocabulary]
  • Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp [Pronunciation]

Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Chắc hẳn bạn đã biết ngón tay tiếng Anh là finger. Nhưng bạn có biết ngón cái, ngón trỏ, ngón giữa, ngón áp út và ngón út trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng Teachersgo học Thumbs up là? Từ vựng về 5 ngón tay tiếng Anh nha!

MỤC LỤC

  1. thumb: ngón cái
  2. forefinger / index finger / pointer finger: ngón trỏ
  3. middle finger: ngón giữa
  4. ring finger: ngón áp út
  5. little finger / pinky: ngón út
  6. Ngón tay tiếng anh nói chung [trừ ngón cái] là FINGER

1. THUMB: NGÓN CÁI

Thời gian gần đây, nghĩa của từ thumbs up [nhấn thích] dần được mở rộng! Tính năng này ngày càng trở nên phổ biến trên các trang mạng xã hội lớn như Facebook hay YouTube!

If you like our video, please give us a thumbs up!

Nếu bạn thích video của chúng tôi, hãy nhấn thích nhé!

The plan to build a hotel on the site has been given the thumbs down by the Department of Environment.

Phòng Tài Nguyên và Môi trường đã từ chối thông qua kế hoạch xây dựng khách sạn trên địa điểm này.

My mother writes beautiful calligraphy, but I’m all thumbs — I can barely hold the pen!

Mẹ tôi viết thư pháp rất đẹp, nhưng tôi thì lại rất vụng về, thậm chí còn không thể cầm bút.

He has been under the thumb of his father for many years.

Anh ấy đã sống dưới sự kiểm soát của cha mình trong nhiều năm.

2. FOREFINGER / INDEX FINGER / POINTER FINGER: NGÓN TRỎ

Fore có nghĩa là ở phía trước, còn indexpointer thì đều có nghĩa là chỉ số. Khi bạn duỗi ngón tay trỏ ra, có phải bạn luôn chỉ về một hướng nhất định không? Vì vậy forefinger / index finger / pointer finger đều có nghĩa là ngón trỏ!

The police officer was a handsome, elegantly dressed man with a diamond ring on his forefinger.

Viên cảnh sát là một người đàn ông đẹp trai, ăn mặc lịch sự và đeo nhẫn kim cương trên ngón trỏ.

3. MIDDLE FINGER: NGÓN GIỮA

Giving someone the middle finger is regarded as an insult in Western culture.

Trong văn hóa phương Tây, việc giơ ngón giữa lên được coi là một sự xúc phạm.

4. RING FINGER: NGÓN ÁP ÚT

Thông thường nhẫn cưới sẽ được đeo ở ngón áp út, nên ngón tay này được gọi là ring finger.

Ngón áp út là ring finger, vậy chức năng và cử động của ngón áp út đối với bàn tay có ảnh hưởng gì? Hãy xem video Cơ thể của chúng ta thật tuyệt! [Why Your Body Is AMAZING!] để tìm câu trả lời nhé!

5. LITTLE FINGER / PINKY: NGÓN ÚT

6. NGÓN TAY TIẾNG ANH NÓI CHUNG [TRỪ NGÓN CÁI] LÀ FINGER

Bạn có biết rằng giấc ngủ ảnh hưởng đến nhiều chức năng của cơ thể, bao gồm cả các chuyển động nhỏ của ngón tay không? Xem video Lợi ích của một giấc ngủ ngon [The benefits of a good night’s sleep] để tìm câu trả lời nha!

Tim never lifts a finger to help his wife with houseworks.

Tim không bao giờ động móng tay giúp vợ làm việc nhà.

The sales manager always has a finger in every pie because she doesn’t trust others.

Giám đốc kinh doanh luôn can thiệp vào mọi chuyện, bởi vì cô ấy không tin tưởng ai cả.

Không thể chờ được nữa muốn bắt đầu học ngay và luôn hả? Vậy hãy nhanh tay vào ngày Teachersgo Video lên để luyện tiếng Anh đi nào! Chỉ với một bước đơn giản – tạo tài khoản và học free ngay!


Link >>> //a0.pise.pw/lpd5j//pesc.pw/3ar7e7

Chủ Đề