Out-of-state là gì

/steit/

Thông dụng

Danh từ

Trạng thái; tình trạng
a precarious state of healthtình trạng sức khoẻ mong manh in a bad state of repairở một tình trạng xấu

Địa vị xã hội

(thông tục) sự lo lắng
he was in quite a state about itanh ta rất lo ngại về vấn đề đó

( State) bang
Southern States những bang ở miền nước Mỹ Colorado is a state of USA Colorado là 1 tiểu bang của nước Mỹ

Quốc gia; nhà nước, chính quyền

Sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng
to be welcomed in great stateđược đón tiếp rất trọng thể in statevới tất cả nghi tiết trọng thể

Tập (trong sách chuyên đề)

(từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ

( the States) ( số nhiều) (thông tục) Hoa Kỳ; nước Mỹ

Tính từ ( .State)

(thuộc) Nhà nước, cho Nhà nước, liên quan đến Nhà nước
state documentsnhững văn kiện của nhà nước state leadersnhững vị lãnh đạo nhà nước

(thuộc) nghi lễ; liên quan đến nghi lễ; được sử dụng vào những dịp long trọng
the state apartmentphòng khánh tiết the state opening of Parliamentlễ khai mạc trọng thể khoá họp của Nghị viện state carriagexe ngựa chỉ dùng trong các nghi lễ cổ truyền của Anh state call(thông tục) cuộc đi thăm chính thức

(thuộc) chính trị
state prisonertù chính trị state trialsự kết án của nhà nước đối với hững tội chính trị

Ngoại động từ

Phát biểu, nói rõ, tuyên bố
to state one's opinionphát biểu ý kiến của mình

Định (ngày, giờ)

(toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)

Cấu trúc từ

ininto a state
(thông tục) lo lắng Bẩn thỉu, bị bỏ mặc, không gọn gàng sách sẽ.. ( tùy theo văn cảnh)

what a state this place is in!
chỗ này mới bẩn thỉu làm sao!

in a state of nature
(đùa cợt) trần như nhộng

the state of play
tỉ số (nhất là trong cricket) Tình trạng so sánh giữa hai bên đối lập đang tranh chấp

Hình thái từ

  • V_ed: Stated
  • V_ed: Stating

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Trạng thái, giai đoạn, thời kỳ, (v) khẳng định,công bố

Xây dựng

thèm

Y học

trạng thái, tình trạng

Điện

thời kì

Kỹ thuật chung

chế độ

điều kiện
cooled condition [state] điều kiện làm lạnh cooled stateđiều kiện làm lạnh in the fire statetrong điều kiện có lửa steady stateđiều kiện ổn định steady state conditionđiều kiện ổn định steady state conditionđiều kiện trạng thái dừng steady state conditionđiều kiện trạng thái ổn định steady state conditionđiều kiện xác lập steady state launching conditionđiều kiện phóng trạng thái ổn định steady-state conditionđiều kiện ban đầu wait stateđiều kiện chờ

tính chất

tình trạng
available statetình trạng khả dụng device statetình trạng thiết bị emergency statetình trạng sự cố excited statetình trạng kích thích high impedance statetình trạng trở kháng cao implicit partition statetình trạng phân chia ngầm problem statetình trạng có vấn đề service statetình trạng khai thác service statetình trạng sử dụng state equationphương trình tính trạng state feedbackphản hồi tính trạng state memorytình trạng bộ nhớ (của mạch) state of emergency tình trạng khẩn cấp state spacekhoảng trống tính trạng state transition equationphương trình chuyển tiếp tính trạng state transition matrixkhuôn bản chuyển đổi tính trạng state variablebiến số tính trạng state vectorvectơ tính trạng steady statetính trạng ổn định steady-state characteristicđặc tính trạng thái tĩnh telephone call statetình trạng cuộc gọi điện thoại

trạng thái

Giải thích EN: The minimum set of numbers required to express a system's history and compute its future behavior.

Giải thích VN: Một loạt ít nhất các số được yêu cầu thể hiện tính trạng của hệ thống và tính toán những diễn biến khác trong tương lai.

absorbing statetrạng thái hút thu acceptor statetrạng thái nhận activated statetrạng thái hoạt tính Active Line State (ALS) trạng thái đường dây hoạt động active Rankine statetrạng thái chủ động Rankin active statetrạng thái chủ động active statetrạng thái hoạt động Adverse State Detector (ASD) bộ phát hiện trạng thái ngược aggregate statetrạng thái vật thể allowed statetrạng thái cho phép anelectrotonic statetrạng thái trương lực điện dương anxious statetrạng thái lo lắng ưu tư aperiodic statetrạng thái không tuần hoàn at-rest statetrạng thái yên tĩnh at-rest statetrạng thái nghỉ authorized statetrạng thái được phép available statetrạng thái khả dụng balance statetrạng thái cân bằng baryon statetrạng thái baryon basic statetrạng thái cơ bản biaxial state of stresstrạng thái ứng suất mặt biaxial state of stresstrạng thái ứng suất phẳng biaxial stressed statetrạng thái ứng suất phẳng blocked statetrạng thái đóng blocking statetrạng thái chặn bound stationary statetrạng thái liên kết bền bracket state managerbộ quản lý trạng thái nhóm brake statetrạng thái hãm burning in suspension statethiêu ở trạng thái lơ lửng catelectrotonic statetrạng thái trương lực điện âm central exclatory statetrạng thái kích thích trung tâm change (ofstress state) sự thay đổi trạng thái change of statebiến đổi trạng thái change of statesự biến đổi trạng thái change of statesự thay đổi trạng thái change of statethay đổi trạng thái Circuit State Sequence Number (CSSN) số chuỗi trạng thái mạch closed statetrạng thái đóng colloidal statetrạng thái keo colloidal statetrạng thái keo (colloid) combined stresses statetrạng thái ứng suất phức tạp command statetrạng thái lệnh compactness statetrạng thái nén chặt compound statetrạng thái phức hợp compulsive statetrạng thái cưỡng bức condensed statetrạng thái ngưng tụ conduction statetrạng thái dẫn congestion statetrạng thái nghẽn mạng contention statetrạng thái tranh chấp continuity of statetính liên tục của trạng thái control statetrạng thái điều khiển cooled condition [state] trạng thái làm lạnh cooled statetrạng thái làm lạnh cracking limit statetrạng thái giới hạn về nứt cracking limit statetrạng thái giới hạn vết nứt critical limit statetrạng thái giới hạn tới hạn critical stress statetrạng thái ứng suất tới hạn crystal statetrạng thái tinh thể crystalline statetrạng thái kết tinh CS current statetrạng thái dòng current statetrạng thái hiện hành data transfer statetrạng thái truyền dữ liệu data transfer statetrạng thái chuyển dữ liệu Dieterici equation of statephương trình trạng thái Dieterici discrete statetrạng thái rời rạc donor statetrạng thái cho dormant statetrạng thái ngủ yên elastic statetrạng thái đàn hồi emergency statetrạng thái hư hỏng empirical equations of statephương trình trạng thái thực nghiệm energy statetrạng thái năng lượng epileptic statetrạng thái động kinh equation of statephương trình trạng thái equation of thermal statephương trình trạng thái nhiệt động equiponderant statetrạng thái cân bằng ergodic statetrạng thái egođic ergodic statetrạng thái ergođíc error state listdanh sách trạng thái lỗi excitation statetrạng thái kích thích exclusive allow-read lock statetrạng thái khóa riêng cho phép đọc exclusive lock statetrạng thái khóa dành riêng exclusive lock statetrạng thái khóa loại trừ explicit partitioned statetrạng thái phân chia rõ ràng external page statetrạng thái trang ngoài extreme event limit statetrạng thái giới hạn đặc biệt failure statetrạng thái hư hỏng finite state machinemáy trạng thái hữu hạn fire limit statetrạng thái giới hạn cháy first limiting statetrạng thái giới hạn thứ nhất forced statetrạng thái cưỡng bức free statetrạng thái tự do frozen statetrạng thái đông lạnh function of statehàm trạng thái Ganser statetrạng thái Ganser (sa sút trí tuệ giả) gas statetrạng thái khí gaseous statetrạng thái khí ground statetrạng thái cơ bản high-impedance statetrạng thái trở kháng cao horizontal steady statetrạng thái ổn định ngang hypnagogic statetrạng thái nửa tĩnh idle statetrạng thái vô công idle statetrạng thái chạy không idle statetrạng thái idle idle statetrạng thái không hoạt động inaccessible statetrạng thái không đạt được inactive statetrạng thái bất hoạt inactive statetrạng thái không hoạt động initial statetrạng thái (ban) đầu initial statetrạng thái đầu initial statetrạng thái khởi tạo input statetrạng thái vào interacting statetrạng thái tương tác intermediate statetrạng thái trung gian K-statetrạng thái K labile statetrạng thái không bền leathery state trạng thái giả da light source statetrạng thái nguồn sáng limit statetrạng thái giới hạn limit state criteriontiêu chuẩn trạng thái giới hạn limit state of crackingtrạng thái giới hạn về nứt limiting statetrạng thái giới hạn limiting state of stresstrạng thái ứng suất giới hạn link statetrạng thái liên kết Link State Control (LSC) điều khiển trạng thái tuyến kết nối Link State Protocolgiao thức trạng thái liên kết lock statetrạng thái khóa logic statetrạng thái logic logic state analysissự phân tích trạng thái logic logic state analyzerbộ phân tích trạng thái logíc logic state and timing analysesphân tích trạng thái và định thời logic machine state registerthanh ghi trạng thái máy membrane statetrạng thái màng mesomorphic statetrạng thái tinh thể lỏng message transfer statetrạng thái truyền thông báo metallic statetrạng thái kim loại metalmict statetrạng thái metamic metasktable statetrạng thái nửa bền metastable statetrạng thái siêu bền metastable statetrạng thái không ổn định microscopic statetrạng thái vi mô mixed statetrạng thái hỗn hợp molecular statetrạng thái phân tử momentless stressed statetrạng thái ứng suất không mômen n-state quadrature amplitude modulationđiều biên vuông pha trạng thái n nascent statetrạng thái sơ sinh natural statetrạng thái tự nhiên neutral statetrạng thái trung hòa neutralized statetrạng thái trung tính hóa no-wait statetrạng thái không chờ non-homogeneous state of stresstrạng thái ứng suất không đồng đều nonequilibrium statetrạng thái không cân bằng nonfrozen statetrạng thái không đóng băng nonsteady statetrạng thái không bền vững nonsteady statetrạng thái không cố định normal statetrạng thái bình thường nuclear equation of statephương trình trạng thái hạt nhân nuclear excited statetrạng thái kích thích hạt nhân off statetrạng thái hở off-statetrang thái cắt off-statetrạng thái ngắt mạch on statetrạng thái đóng on statetrạng thái đóng mạch one-dimensional state of stresstrạng thái ứng suất một chiều output statetrạng thái ra oxidation statetrạng thái oxi hóa parity of statesố chẵn lẻ của trạng thái parity of statetính chẵn lẻ của trạng thái passive Rankine statetrạng thái bị động Rankine phase statetrạng thái pha PNNI Topology State Element (PTSE) Môi trường trạng thái tô pô của PNNI PNNI Topology State Packet (PTSP) Gói trạng thái tô pô của PNNI power disconnected (state) trạng thái ngắt điện privileged statetrạng thái ưu tiên privileged statetrạng thái đặc quyền problem statetrạng thái vấn đề process statetrạng thái xử lý program statetrạng thái chương trình pseudo-steady state trạng thái giả ổn định pure statetrạng thái thuần quasi-liquid soil (instate near the liquid limit) đất chảy dẻo (ở trạng thái gần giới hạn chảy) quasi-plastic soil (instate near the plastic limit) đất dẻo cứng (ở trạng thái giới hạn dẻo) quasi-stable statetrạng thái chuẩn ổn định quasi-stable statetrạng thái gần ổn định quasi-stationary statetrạng thái tựa dừng quasi-steady statetrạng thái chuẩn ổn định quasistable statetrạng thái không ổn định quiesce statetrạng thái tĩnh quiesce statetrạng thái nghỉ quiescent statetrạng thái tĩnh quiescent statetrạng thái nghỉ ready-to-print statetrạng thái sẵn sàng in receive statetrạng thái thu receive state trạng thái nhận recoil statetrạng thái ngược reduced power statetrạng thái giảm điện năng reduced statetrạng thái rút gọn refractomy statetrạng thái trơ remanent statetrạng thái từ dư rest statetrạng thái nghỉ restored statetrạng thái (đã) hồi phục rigid plastic statetrạng thái dẻo cứng rotational statetrạng thái quay running statetrạng thái vận hành running statetrạng thái chạy saturate statetrạng thái bão hòa saturated statetrạng thái bão hòa saturation output statetrạng thái ra bão hòa saturation statetrạng thái bão hòa sea statetrạng thái biển sea statetrạng thái mặt biển second limiting statetrạng thái giới hạn thứ hai secure statetrạng thái an toàn self-stressed statetrạng thái tự căng self-stressed statetrạng thái tự ứng lực semi-solid statetrạng thái nửa rắn semimomentary stressed statetrạng thái ứng suất nửa mômen send statetrạng thái gửi sequence of statedãy trạng thái service limit statetrạng thái giới hạn sử dụng shared-for-read lock statetrạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để đọc shared-for-update lock statetrạng thái khóa (cho tập tin) chia sẻ để cập nhật single-particle statetrạng thái hạt đơn single-particle statetrạng thái một hạt singlet statetrạng thái (nhóm) đơn sleeping statetrạng thái chờ sleeping statetrạng thái ngủ solid statetrạng thái rắn solid state effecthiệu ứng trạng thái rắn solid state reactionphản ứng ở trạng thái rắn solid-statetrạng thái rắn solid-state circuitmạch trạng thái vững chắc solid-state controllerthiết bị điều chỉnh (cho) trạng thái rắn solid-state devicebộ phận chất bán dẫn (trạng thái rắn) solid-state diskđĩa trạng thái rắn space statetrạng thái không gian squeezed quantum statetrạng thái lượng tử ép squeezed statetrạng thái (lượng tử) ép squeezed-state lightánh sáng trạng thái (lượng tử) ép standard statetrạng thái chuẩn state assignmentphép gán mã trạng thái state changechuyển tiếp trạng thái state changesự thay đổi trạng thái state changethay đổi trạng thái state change diagramsơ đồ thay đổi trạng thái state conceptkhái niệm trạng thái state diagram biểu đồ trạng thái state diagramgiản đồ trạng thái state diagramsơ đồ trạng thái state equationphương trình trạng thái state informationthông tin trạng thái State Management Function (STMF) chức năng quản lý trạng thái state of aggregationtrạng thái kết tập state of deformationtrạng thái biến dạng state of resttrạng thái nghỉ state of saturationtrạng thái bão hòa state of straintrạng thái biến dạng state of surfacetrạng thái bề mặt state parameterbiến trạng thái state parametertham số trạng thái state quantityđại lượng trạng thái state selectionchọn trạng thái state selectorbộ chọn trạng thái state separatorbộ phân tách trạng thái state spacekhông gian trạng thái state tablebảng trạng thái state transitionchuyển tiếp trạng thái state transitionsự chuyển tiếp trạng thái state transitionthay đổi trạng thái state transition diagramđồ thị chuyển tiếp trạng thái state transition diagramgiản đồ chuyển tiếp trạng thái state transition diagramsơ đồ chuyển trạng thái state variablebiến trạng thái state variablebiến số trạng thái state variabletham số trạng thái state variable method phương pháp biến trạng thái state vectorvectơ trạng thái stationary statetrạng thái bền stationary statetrạng thái ổn định STD (statetransition diagram) sơ đồ chuyển trạng thái steady statetrạng thái xác lập steady statetrạng thái bền vững steady state conditionđiều kiện trạng thái dừng steady state conditionđiều kiện trạng thái ổn định steady state creepsự rão trạng thái ổn định steady state launching conditionđiều kiện phóng trạng thái ổn định steady state valuegiá trị trạng thái ổn định steady-statetrạng thái ổn định steady-state characteristicđặc tính trạng thái tĩnh steady-state conditionstrạng thái bình ổn steady-state conditionstrạng thái ổn lập steady-state flowdòng có trạng thái ổn định steady-state operating condition trạng thái vận hành ổn định steady-state solutionnghiệm trạng thái dừng steady-state temperaturenhiệt độ (trạng thái) ổn định steady-state theorylý thuyết trạng thái dừng (trong vũ trụ học) strained statetrạng thái biến dạng strength limit statetrạng thái giới hạn cường độ stress statetrạng thái ứng suất stressed statetrạng thái ứng suất stressed-strained statetrạng thái ứng suất-biến dạng structure state listdanh sách trạng thái cấu trúc subcritical statetrạng thái dưới (tới) hạn supercritical statetrạng thái siêu (tới) hạn supercritical statetrạng thái trên (tới) hạn supervisor statetrạng thái giám sát suspended statetrạng thái treo suspended statetrạng thái huyền phù symmetrical statetrạng thái đối xứng symmetrically cyclic magnetic state (SCMstate) trạng thái từ có chu kỳ đối xứng system in steady statehệ thống trong trạng thái ổn định terminal statetrạng thái cuối thawed statetrạng thái (được) làm tan giá theory of critical stress statelý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn theory of limit stress state of soilslý thuyết trạng thái ứng suất giới hạn của đất thermal neutralized statetrạng thái trung hòa nhiệt thermodynamic equation of statephương trình trạng thái chuyển động thermodynamic equation of statephương trình trạng thái nhiệt động lực thermodynamic function of statebiến trạng thái thermodynamic function of statehàm trạng thái nhiệt động lực học thermodynamic function of statetham số trạng thái thermodynamic statetrạng thái nhiệt động (lực) third limiting statetrạng thái giới hạn thứ ba three-dimensional state of stressestrạng thái ứng suất 3 chiều three-dimensional state of stressestrạng thái ứng suất khối three-dimensional state of tensiontrạng thái ứng suất khối three-dimensional state of tensiontrạng thái ứng suất không gian three-stateba trạng thái three-state gagecửa ba trạng thái three-state logiclôgic ba trạng thái three-state outputđầu ra ba trạng thái topology state elementphần tử trạng thái tôpô transient statetrạng thái chuyển transient statetrạng thải chuyển tiếp transient statetrạng thái nhất thời tri-stateba trạng thái tri-state outputngõ ra ba trạng thái twilight statetrạng thái hoàn toàn two-dimensional state of stresstrạng thái ứng suất phẳng two-dimensional state of stressestrạng thái ứng suất 2 chiều two-dimensional state of stressestrạng thái ứng suất phẳng ultimate limit statetrạng thái giới hạn cực hạn ultimate limit statetrạng thái giới hạn cuối cùng ultimate statetrạng thái giới hạn ultimate stressed statetrạng thái ứng suất giới hạn unbalanced statetrạng thái không cân bằng uncracked statetrạng thái chưa nứt unfrozen statetrạng thái không đóng băng unit statetrạng thái của khối unknown statetrạng thái không biết unknown statetrạng thái không hiểu unprivileged statetrạng thái không ưu tiên unstable statetrạng thái không bền unstable statetrạng thái không ổn định unsteady statetrạng thái không dừng up statetrạng thái có sẵn user statetrạng thái người dùng valence statetrạng thái hóa trị vertical steady statetrạng thái ổn định thẳng đứng virgin statetrạng thái trung hòa nhiệt virgin statetrạng thái nguyên virtual statetrạng thái ảo virtual supervisor statetrạng thái bộ giám sát ảo written-statetrạng thái ghi zero statetrạng thái zero zero statetrạng thái không zero wait statetrạng thái chờ không zero wait statetrạng thái chờ zero zero wait state computermáy tính không có trạng thái chờ

vị trí

Kinh tế

bản báo cáo

bản kê khai

bản tường trình

định
amorphous statetrạng thái không định hình quasi-stationary stategần như đình trệ state a priceđịnh một giá hàng (quy) định giá state a price (to...) định giá state a price (to...) định một giá hàng state-fixed pricegiá quy định nhà nước state-specified standardtiêu chuẩn quy định nhà nước unsettled state if the markettình trạng không ổn định của thị trường unsettled state of the market (the...) tình trạng không ổn định của thị trường

định rõ

nhà nước
act of statehành vi của nhà nước act of statehành vi nhà nước corporate statenhà nước công ty machinery of the statebộ máy Nhà nước machinery of the state (the...) bộ máy nhà nước modern statenhà nước hiện đại non-state socialismchủ nghĩa xã hội phi nhà nước pluralistic theory of the statethuyết nhà nước đa nguyên socialist statenhà nước xã hội chủ nghĩa state bankngân hàng nhà nước state bankngân hàng nhà nước, (Mỹ) ngân hàng tiểu bang state bank deposit booksổ gởi tiền ở ngân hàng nhà nước State Bank of VietnamNgân hàng Nhà nước Việt Nam state budgetngân sách nhà nước state budget reservesdự trữ ngân sách nhà nước state budget reservesvốn dự phòng của ngân sách nhà nước state capitalvốn nhà nước state capitalismchủ nghĩa tư bản nhà nước state craftnghệ thuật quản lý nhà nước state credittín dụng nhà nước state debtnợ nhà nước state earnings related pension schemechế độ hưu của nhà nước theo thu nhập state enterprisedoanh nghiệp nhà nước state fundsquỹ nhà nước state granttiền trợ cấp của nhà nước state inspectionsự thanh tra của nhà nước state insurancebảo hiểm nhà nước state insurance bodycơ quan bảo hiểm nhà nước state insurance officecục bảo hiểm nhà nước state interventioncan thiệp của nhà nước state investmentđầu tư của nhà nước, chính phủ state monopolyđộc quyền của nhà nước state monopoly capitalismchủ nghĩa tư bản độc quyền tư bản nhà nước state ownedthuộc sở hữu nhà nước state owned companycông ty nhà nước state ownershipquyền sở hữu của nhà nước state ownershipsở hữu nhà nước state planned economynền kinh tế kế hoạch hóa nhà nước state planned systemchế độ kế hoạch hóa của nhà nước state planningcông tác kế hoạch của nhà nước State Planning Committeeủy ban kế hoạch hóa của nhà nước (Việt Nam) state planning pricegiá kế hoạch của nhà nước state policychính sách nhà nước state propertysở hữu nhà nước state propertytài sản nhà nước state purchasing agencycơ quan thu mua nhà nước state reserve bankngân hàng dự trữ nhà nước state socialismchủ nghĩa xã hội nhà nước state subsidybao cấp nhà nước state taxthuế nhà nước state tradingthương mại nhà nước state trading companycông ty thương mại quốc doanh (nhà nước) state-aidedđược nhà nước trợ cấp state-fixed pricegiá quy định nhà nước state-owned propertytài sản nhà nước state-run enterprisedoanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước state-specified standardtiêu chuẩn quy định nhà nước VietNam State BankNgân hàng nhà nước Việt nam welfare statenhà nước phúc lợi

tình trạng
delivery statetình trạng giao hàng mint state tình trạng tiền mới đúc mint statetình trạng tiền mới đúc (chưa lưu hành) stagnant state of businesstình trạng buôn bán ế ẩm state of emergencytình trạng khẩn cấp state of thingstình trạng hiện trường unsettled state if the markettình trạng không ổn định của thị trường unsettled state of the market (the...) tình trạng không ổn định của thị trường

trạng thái
aggregate statetrạng thái hợp thể aggregate statetrạng thái kết tụ amorphous statetrạng thái không định hình change of statesự thay đổi trạng thái chất kết tụ crystalline statetrạng thái kết tinh dough statetrạng thái nhão equation of statephương trình trạng thái frozen state trạng thái đông lạnh melted statetrạng thái nóng chảy milk statetrạng thái chín sữa (quả, hạt) mouldy statetrạng thái mốc pre-rigor statetrạng thái chớm cứng đờ preservation statetrạng thái bảo quản state of naturetrạng thái của tự nhiên State of the economy in [[Lucas's modelTrạng thái của nền kinh tế trong mô hình Lucas stationary statetrạng thái dừng thawed statetrạng thái phản vệ sinh unpreserved statetrạng thái không bảo quản

trình bày

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accompaniment , attitude , capacity , case , category , chances , character , circumstance , circumstances , contingency , element , environment , essential , estate , event , eventuality , fix , footing , form , frame of mind , humor , imperative , juncture , limitation , mood , nature , occasion , occurrence , outlook , pass , phase , plight , position , posture , predicament , prerequisite , proviso , reputation , requirement , shape , situation , spirits , stand , standing , state of affairs , station , status , stipulation , time , welfare , cachet , ceremony , consequence , display , glory , majesty , pomp , prestige , rank , splendor , stature , style , body politic , commonwealth , community , federation , land , nation , republic , sovereignty , territory , union , mode , fume , country , polity , canton , civitas , commonalty , condition , corridor , dilemma , enclave , grandeur , magnificence , quality

verb
affirm , air , articulate , asseverate , aver , bring out , chime in * , come out with , deliver , describe , elucidate , enounce , enumerate , enunciate , explain , expound , express , give , give blow-by-blow , give rundown , interpret , narrate , pitch , present , pronounce , propound , put , recite , recount , rehearse , relate , report , say , set forth , speak , specify , spiel * , tell , throw out * , utter , vent , ventilate , voice , communicate , convey , declare , talk , verbalize , vocalize , allege , argue , avouch , avow , claim , contend , hold , maintain

Từ trái nghĩa