Phòng bán vé máy bay Tiếng Anh là gì
Cho dù là người đang làm việc tại các vị trí trong lĩnh vực Hàng không, hay là hành khách tham gia dịch vụ thì các bạn đều cần trang bị cho mình một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không cơ bản.
Show
Bài viết dưới đây TOPICA Native sẽ giới thiệu cho các bạn một số từ vựng thông dụng nhất, giúp bạn có thể tự tin hơn trong công việc hay trong bất kỳ hành trình nào nhé. Xem thêm:
1. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại đại lý/phòng véCác đoạn hội thoại trong ngành thường diễn ra tại phòng vé và đại lý bán vé. Ngoài ra, các từ vựng thuộc các đoạn hội thoại này thường rất đơn giản và dễ sử dụng cũng như thông dụng. Do vậy, khi bắt đầu học từ vựng về tiếng Anh chuyên ngành Hàng không, bạn có thể tìm hiểu các cụm từ liên quan đến quá trình mua vé dưới đây.
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không mỗi ngày
TOPICA Native – HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP TRỰC TUYẾN CHO NGƯỜI ĐI LÀM >> Cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc với:
2. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tụcMột trong những địa điểm cần sử dụng tiếng Anh khác đó chính là tại quầy làm thủ tục. Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không tại quầy làm thủ tục mà bạn có thể tham khảo như:
Ví dụ:
3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không tại quầy kiểm tra an ninhTại quầy kiểm tra an ninh mặc dù khá ít phải sử dụng đến tiếng Anh giao tiếp, nhưng cũng có một vài từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không mà bạn cần phải lưu ý như sau:
Ví dụ:
4. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Hàng không trên máy bayCuối cùng là tiếng Anh chuyên ngành Hành không trên máy bay, việc biết tiếng Anh chuyên ngành có thể giúp bạn đảm bảo được các quyền lợi của chính mình cũng như hiểu được thông báo và hướng dẫn bay an toàn từ các nhân viên hàng không. Một số từ vựng mà bạn có thể tham khảo như
Ví dụ:
Hy vọng bài viết đã mang đến cho bạn một nguồn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không cơ bản và hữu ích nhất. Nếu bạn đang băn khoăn về cách trau dồi từ vựng hiệu quả và giúp tiết kiệm thời gian, hãy cùng đồng hành cùng với TOPICA Native để khám phá các phương pháp học hiệu quả nhất dành cho người đi làm ngay nhé! Người bán vé máy bay tiếng Anh là gì?Cô ấy là một Reservation and Ticketing Agent (RTA) hay còn gọi là Airline Reservation Agent - Một nhân viên đặt và bán vé máy bay.
Doanh thu phòng vé tiếng Anh là gì?8. Box-office: Phòng vé. Cụm từ “a great box-office success” có nghĩa là thành công lớn về doanh thu phòng vé.
Vé máy bay chiều đi tiếng Anh là gì?One-way: một chiều (vé)
Nếu bạn mua vé một chiều, bạn không quay lại điểm đến nữa. Ngược lại với vé một chiều là "return ticket" - vé khứ hồi.
Chuyến bay của bạn như thế nào tiếng Anh?How was your trip? Did you have a good flight/ trip? – Chuyến đi của bạn thế nào? Bạn có chuyến bay/ chuyến đi tốt đẹp chứ?
|