Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Học từ vựng tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề & hình ảnh
  • Từ vựng tiếng Anh về Trái cây

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Từ vựng tiếng Anh về Trái cây Phần 1

Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024

  • 1.apple /ˈæpl/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    táo
  • 2.green apple táo xanh
  • 3.black grape nho tím
  • 4.banana /bəˈnɑːnə/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    chuối
  • 5.pear /per/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
  • 6.pomegranate /ˈpɑːmɪɡrænɪt/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    lựu
  • 7.orange /ˈɒrɪndʒ/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    cam
  • 8.white grape nho xanh
  • 9.strawberry /ˈstrɔːberi/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    dâu tây
  • 10.pineapple /ˈpaɪnæpl/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    thơm
  • 11.peach /piːtʃ/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    đào

Từ vựng tiếng Anh về Trái cây Phần 2

Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024

  • dragon fruit /ˈdræɡən fruːt/ trái thanh long
  • starfruit /ˈstɑːrfruːt/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái khế
  • passion fruit
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái chanh dây
  • jackfruit /ˈdʒækfruːt/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái mít
  • guava /ˈɡwɑːvə/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái ổi
  • date /deɪt/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái chà là
  • mango /ˈmæŋɡəʊ/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái xoài
  • coconut /ˈkoʊkənʌt/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái dừa
  • lychee /ˈliːtʃi/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái vải
  • longan /ˈlôNGgən/ trái nhãn
  • durian /ˈdʊriən/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái sầu riêng
  • tangerine /ˈtændʒəriːn/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái quýt

Từ vựng tiếng Anh về Trái cây Phần 3

Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024

  • avocado /ˌævəˈkɑːdoʊ/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái bơ
  • tamarind /ˈtæmərɪnd/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái me
  • pomelo /ˈpɑːməloʊ/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái bưởi
  • apricot /ˈæprɪkɑːt/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái mơ
  • persimmon /pərˈsɪmən/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái hồng
  • custard apple
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái na
  • papaya /pəˈpaɪə/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái đu đủ
  • mangosteen /ˈmæŋɡəstiːn/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái măng cụt
  • sapodilla /ˌsæpəˈdɪlə/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái sa pô chê
  • rambutan /ræmˈbuːtn/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái chôm chôm
  • kiwi /'ki:wi:/ trái kiwi
  • kumquat /ˈkʌmkwɑːt/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái quất

Từ vựng tiếng Anh về Trái cây Phần 4

Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024

  • blackberry /ˈblækbəri/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái mâm xôi
  • fig /fɪɡ/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái sung
  • blueberry /ˈbluːbəri/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái việt quất
  • plum /plʌm/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái mận
  • cherry /ˈtʃeri/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái anh đào
  • grapefruit /ˈɡreɪpfruːt/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái bưởi chùm

Từ vựng tiếng Anh về Trái cây Phần 5

Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024

  • lime /laɪm/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái chanh vỏ xanh
  • lemon /ˈlemən/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái chanh vỏ vàng
  • greengage /ˈɡriːŋ.ɡeɪdʒ/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái mận cơm
  • cantaloupe /ˈkæn.tə.luːp/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái dưa vàng
  • honeydew melon /ˈhʌn.i.dʒuː/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái dưa xanh
  • nectarine /ˈnektəriːn/
    Quả mận trong tiếng anh là gì năm 2024
    trái xuân đào

Quả mận dịch tiếng Anh là gì?

Quả mận “Hà Nội” gọi là Plum. Ta hay nhầm vì từ điển Việt Anh gõ “mận” thì nó chuyển thành “plum”!!!

Qua thanh tra tiếng Anh là gì?

Cây thanh trà thuộc họ Anacardiaceae, bộ Sapindales tên tiếng Anh Marian plum, Gandaria, Marian mango hay Plum mango, là cây ăn trái nhiệt đới có nguồn gốc ở khu vực Đông Nam Á.

Water Apple là gì?

Cần phân biệt giữa hai lại trái đều được gọi là mận: - water apple: mận (miền Nam), roi (miền Bắc), là có hình dáng như trái chuông, vỏ hồng ruột xanh. - plum: mận (cả hai miền) hình dáng trái tròn hơn, vỏ màu đỏ, ruột đỏ, hoặc vỏ đen ruột vàng.

Plum là quả gì?

Tên gọi plum (mận trong tiếng Anh) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ plume "mận, cây mận", mượn từ tiếng Đức hoặc tiếng Hà Lan Trung cổ, bắt nguồn từ tiếng Latin prūnum và cuối cùng là từ tiếng Hy Lạp cổ đại προῦμνον proumnon, bản thân nó được cho là một từ vay mượn từ một ngôn ngữ không xác định của Tiểu Á.