Red grape là gì
Ngày đăng:
15/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
192
Từ vựng tiếng Anh về tên của các loại trái cây MÀU ĐỎ
táo đỏ
cam đỏ
/ˈtʃeri/ sơ-ri
/ˈkrænberi/ cây nam việt quất
nho đỏ
bưởi chùm đỏ
lê đỏ
/ˈpɑːmɪɡrænɪt/ lựu
/ˈræzberi/ cây mâm xôi
/ˈstrɔːberi/ dâu tây
/ˈwɔːtərmelən/ dưa hấu
củ cải đường
ớt đỏ
bắp cải đỏ
/ˈrædɪʃ/ củ cải
tên một loại cải, ăn vào có vị chát và hơi đắng
hành
khoai tây
/ˈruːbɑːrb/ cây đại hoàng (cây có cuống lá màu đỏ nhạt, dày, nấu lên ăn (như) trái cây)
/təˈmeɪtəʊ/ cà chua giới thiệu cùng bạnHọc tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) Nắm vững ngữ pháp (Grammar) Cải thiện vốn từ vựng (Vocabulary) Học phát âm và các mẫu câu giao tiếp (Pronunciation) Học tiếng Anh ONLINE cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày Video liên quan |