rust | * danh từ - gỉ [sắt, kim loại] - [nghĩa bóng] sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ - [thực vật học] bệnh gỉ sắt * nội động từ - gỉ * ngoại động từ - làm gỉ !better wear out than rust out - thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn |
rust | bệnh nấm cây ; bị sét ; bực bội ; gỉ hết ; gỉ sét ; gỉ ; kinh ; rỉ sét ; rỉ ; sét ; ten ; thứ sắt gỉ ; vết rỉ ; |
rust | bệnh nấm cây ; bị sét ; bực bội ; gỉ hết ; gỉ sét ; gỉ ; kinh ; rỉ sét ; rỉ ; sét ; ten ; thứ sắt gỉ ; vết rỉ ; |
rust; rusting | the formation of reddish-brown ferric oxides on iron by low-temperature oxidation in the presence of water |
rust; rust fungus | any of various fungi causing rust disease in plants |
rust; corrode | become destroyed by water, air, or a corrosive such as an acid |
rust; corrode; eat | cause to deteriorate due to the action of water, air, or an acid |
rust; rust-brown; rusty | of the brown color of rust |
anti-rust | * tính từ - chống gỉ * danh từ - chất chống gỉ |
rust-free | |
rust-proof | * tính từ - không gỉ, đã được xử lý để chống gỉ [về kim loại] * ngoại động từ - xử lý [kim loại] để chống gỉ |
rust-proofing | |
rust-resistant | * tính từ - không gỉ; không bị ăn mòn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Từ: rust
/rʌst/
-
danh từ
gỉ [sắt, kim loại]
-
[nghĩa bóng] sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ
-
[thực vật học] bệnh gỉ sắt
-
động từ
gỉ
-
làm gỉ
Cụm từ/thành ngữ
better wear out than rust out
thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
Từ gần giống