Sàn nấm tiếng anh là gì
Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 2)Đăng lúc: 12:40, Chủ Nhật, 16-06-2019 - Lượt xem: 8335 Show
Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ D đến hết chữ OMẹo: Hãy nhấn tổ hợp phím Ctrl+F rồi gõ từ cần tìm vào ô tìm kiếm để nhanh chóng tìm ra từ cần tìm. D Đá vỉa; dầm cạp bờ: Curb girder Dầm: Beam/Girder Dầm bản nhẹ: Junior beam Dầm bản thép có đường xe chạy trên: Deck plate girder Dầm bản thép hàn: Welded plate girder Đầm bê tông cho chặt: Tamping Dầm bê tông cốt thép: Reinforced concrete beam Dầm biên: Fascia girder Dầm cần trục: Crane beam Đầm cạnh (rung ván khuôn): Form vibrator Dầm cánh biên trên cong: Segmental girder Dầm cầu: Bridge beam Dầm chắn: Fender beam Dầm chỉ có cốt thép chịu kéo: Beam reinforced in tension only Dầm chính, dầm cái; xà chính, xà cái: Main girder Dầm chính; chùm (tia) chính: Main beam Dầm chịu tải trọng ngang: Transversely loaded beam Dầm chữ H: H- beam Dầm chữ I: I- beam (I- girder) Dầm chữ T: T- beam/T- girder/Tee girder Dầm chữ U, dầm lòng máng: Trough girder Dầm chữ Z: Z- beam Dầm có bản cánh, dầm có gờ; dầm chữ I: Flanged beam Dầm có cả cốt thép chịu kéo và chịu nén: Beam reinforced in tension and compression Dầm có cánh: Fascia beam Dầm có cánh bản rộng (Dầm I, T): Broad flange beam Dầm có chiều cao không đổi: Beam of constant depth Dầm cố định một đầu: Semi-fixed girder Dầm có gối tựa di động: Movable rest beam Dầm con; xà con: Small girder Dầm cong: Bow girder Dầm công xôn: Socle girder Dầm công xôn, dầm chìa: Cantilever beam Dầm cong, dầm vồng: Camber beam Dầm cứng: Stiffening girder Dầm đàn hồi: Spring beam Dầm dạng parabôn: Parabolic girder Dầm đỡ - ghép bản lề: Hinged cantilever girder Dầm đỡ, xà đỡ: Supporting beam Dầm dọc, xà dọc: Longitudinal beam/Longitudinal girder Dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề ở giữa: Hinged beam Dầm dự ứng lực: Prestressed girder Đầm dùi (để đầm bê tông): Reedle vibrator Dầm flat phẳng: Flat Pratt girder Dầm gạch cốt thép: Brick girder Dầm ghép: Articulated girder/Build-up girder/Compound girder Dầm ghép bản lề: Hinged girder Dầm ghép bằng gỗ: Clarke beam Dầm ghép mộng: Joggle beam Dầm ghép tán đinh: Riveted girder Dầm ghép, dầm tổ hợp: Split beam Dầm ghi lò: Grating beam Dầm giàn, dầm mắt cáo: Trussed beam Dầm giữa tàu: Midship beam Dầm giữa, xà giữa: Middle girder Dầm gỗ: Whole beam Dầm gối tường: End girder Dầm hẫng, dầm chìa, dầm công xôn: Hammer beam Dầm hẫng; dầm công xôn: Socle beam Dầm hình hộp: Box beam Dầm hỗn hợp: Compound beam Dầm hộp: Box girder Dầm hợp thể, dầm vật liệu hỗn hợp: Composit beam Dầm khô (dầm tàu ở chỗ khô): Hold beam Dầm khối: Plain girder/Solid web girder Dầm kim: Needle beam Dầm liên tục: Continuous beam/Continuous girder Dầm liên tục, dầm suốt: Through beam Dầm lưới, dầm mắt cáo: Lattice beam Dầm mái: Roof beam Dầm mảnh: Slender beam Dầm móng: Foundation beam/Foundation girder Dầm mũ cọc: Head beam Dầm mũ dọc: Capping beam Dầm nâng tải: Lifting beam Dầm nâng, cần nâng: Draw beam Dầm ngàm hai đầu: Restrained beam Dầm ngàm hai đầu, dầm cố định: Fixed beam Dầm ngang: Cross girder Dầm ngang, đà ngang: Transverse beam Dầm ngang, xà ngang: Cross beam Dầm ngang, xà ngang; thanh giằng (vì kèo): Collar beam/Strutting beam Dầm nhiều nhịp: Multispan beam Dầm nối: Bond beam Dầm nửa: Half- beam Dầm ống: Tubular girder Dầm phẳng: Plane girder Dầm phẳng, dầm tấm: Plate girder Dầm phình giữa, dầm bụng cá (để có sức bền đều): Fish-bellied beam Dầm phụ: Pony girder/Secondary girder Dầm phụ, dầm rồi: Independent girder Dầm rỗng lòng: Cellular girder Dầm sàn: Floor beam Dầm sàn; dầm đỉnh: Top beam Dầm song song: Parallel girder Dầm tấm, dầm panen: Panel girder Dầm tăng cứng: Bracing beam Dầm tăng cứng hai trụ chống: Double strut trussed beam Dầm tăng cứng một trụ: King post girder Dầm thanh: Laminated beam Dầm tháo lắp được: Collapsible beam Dầm thấp: Shallow beam Dầm thép bọc bê tông: Cased beam Dầm thủng: Castellated beam Dầm tiết diện không đều: Non-uniform beam Dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều: Uniform beam Dầm tổ hợp, dầm ghép: Combination beam Dầm trang trí, dầm giả: Conjugate beam Dầm treo: Hanging beam/Suspension girder Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông): Internal vibrator Dầm trung gian: Secondary beam Dầm trước: Front beam Dầm tự do: Free beam Dầm tường: Wall beam Dầm vòm đỡ; giàn vòm công xôn: Cantilever arched girder Dầm vượt suốt; giàn vượt suốt: Trussed girder Dán bản thép: Gluing of steel plate Đất nền bên dưới móng: Foundation soil Đặt vào trong khung cốt thép: Put in the reinforcement case Đầu chờ xây: Racking (raking) back Đầu neo hình trụ có khoan lỗ: Perforated cylindrical anchor head Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực: Coupler Dây dọi, quả dọi (bằng chì): Plumb bob (plummet) Dây thép buộc: Ligature, Tie Đèn rọi xa, chùm sáng rọi xa: High beam Điểm cần đo cao độ: Levelling point Điểm đặt hợp lực nén bê tông: Location of the concrete compressive resultant Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích: Jacking end Diện tích cốt thép: Area of reinforcement Điều kiện dưỡng hộ bê tông: Condition of curing Đổ bê tông (sự đổ bê tông): Cast (casting) Đổ bê tông theo nhiều giai đoạn: Cast in many stage phrases Độ dãn dài của cốt thép: Steel elongation Đố dọc cửa, thanh đứng khuôn cửa: Jamb Độ sụt (hình nón) của bê tông: Slump Độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép: Anchor sliding Dỡ ván khuôn: Form removal Độ xốp rỗng (của bê tông): Porosity Đòn cân: Scale beam Đòn cân bằng: Equalizing beam Đòn cân bằng; xà vồ (để đập quặng): Working beam Đòn cân; đòn thăng bằng: Balance beam Đòn dao động, đòn lắc: Oscillating beam Đòn hãm, cần hãm: Brake beam Đòn nóc: Ridge beam Đống gạch, chồng gạch: Stack of bricks Đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha: Stacked shutter boards (lining boards) Đúc bê tông tại chỗ: Cast in place Dưỡng hộ (bảo dưỡng) bê tông mới đổ xong: Cure to cure, curing G Gạch: Brick Gạch tiêu chuẩn: Standard brick Ghép nối: Connection Giá cần trục; giàn cần trục: Crane girder Giảm tải, dỡ tải;: Load out Giàn biên //mạng tam giác: Warren girder Giàn biên cong: Bowstring girder Giàn cầu: Deck girder Giàn có giằng tăng cứng: Braced girder Giàn khung: Frame girder Giàn lưới thép, dầm đặc: Web girder Giàn mắt cáo: Lattice girder/Trellis girder Giàn nửa mắt cáo: Half-latticed girder Giàn Vierenddeel (giàn Bỉ): Vierendeel girder Giằng gió: Bracing/Wind bracing Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ: Cast-in-place concrete caisson Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực: Rupture limit of the prestressed steel Giữ cho cố định vào ván khuôn: Fixation on the form Giữ cố định đầu cốt thép: Fix the ends of reinforcement Gỗ dán (ván khuôn): Plywood Gối bản thép: Plate bearing Gối cao su: Elastomatric bearing/Rubber bearing/Neoprene bearing H Hàm lượng thép trong bê tông cốt thép: Steel percentage Hàng /lớp gạch đầu tiên: First course Hàng, lớp xây dọc: Stretching course Hàng, lớp xây ngang: Heading course Hệ giằng liên kết của dàn: Lateral bracing K Kéo căng cốt thép theo từng giai đoạn: Prestressing by stages Kéo căng cốt thép từng phần: Partial prestressing Kéo dài cốt thép: To extend reinforcement Kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột): Cast in situ structure (slab, beam, column) Kết cấu liên hợp thép bê tông cốt thép: Composite steel and concrete structure Khoan: Drilling Khoảng cách giữa các cốt thép dự ứng lực: Spacing of prestressing steel Khu vực chịu Kéo của bê tông: Tension zone in concrete Khung sườn (kết cấu nhà): Carcase (cacass, farbric) [ house construction, carcassing] Kiểm tra chất lượng bê tông: Checking concrete quality L Lán (công trường): Site hut (site office ) Lan can: Hand rail Lan can trên cầu: Railing Lan can/tay vịn sàn (bảo hộ lao động): Platform railing Lanh tô bê tông cốt thép: Reinforced concrete lintel Lanh tô: Lintel (window head) Lầu một (Miền Nam), tầng hai (Miền Bắc): First floor ( second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) Lỗ thủng, lỗ khoan: Hole Lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép: Center spiral Lớp bê tông bảo hộ: Protective concrete cover Lớp cốt thép bên dưới: Lower reinforcement layer Lực cắt: Shear load Lực cắt do phần bê tông chịu: Shear carried by concrete Lực kéo ở móc: Drawbar load Lực kích (để Kéo căng cốt thép): Jacking force Lực lên lan can: Forces on parapets Lưới cốt thép sợi hàn: Welded wire fabric, Welded wire mesh M Mặt cắt bê tông chưa bị nứt: Un cracked concrete section Mặt cắt bê tông đã bị nứt: Cracked concrete section Mất mát do co ngót bê tông: Loss due to concrete shrinkage Mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực: Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp: Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands Mẫu thử bê tông hình trụ: Cylinder, Test cylinder Mẫu thử khối vuông bê tông: Test cube, cube Máy cắt cốt thép: Cutting machine Máy đo cao độ (máy thủy bình): Levelling instrument Máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép: Cover-meter, Rebar locator Máy nâng dùng trong xây dựng: Builder's hoist Máy nén mẫu thử bê tông: Crushing machine Máy trộn bê tông: Concrete mixer/gravity mixer Móc câu (ở đầu cốt thép): Hook Mối nối cáp dự ứng lực Kéo sau: Coupler (coupling) Mối nối chồng lên nhau của cốt thép: Lap Mối nối giàn giáo bằng xích (dây chằng buộc, dây cáp): Scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) Mối nối hợp long (đoạn hợp long): Closure joint Mối nối ở hiện trường: Field connection Mối nối ở hiện trường bằng bu lông cường độ cao: Field connection use high strength bolt Móng: Foundation Móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông: Basement of tamped (rammed) concrete Móng cọc: Pile foundation Móng cống: Bedding Móng sâu: Deep foundation Mức nước lũ cao nhất: Highest flood level N Neo (của dầm thép liên hợp bản BTCT): Connector Neo bằng thép góc có sườn tăng cường: Stiffened angles Neo dạng thanh thẳng đứng để nối phần bê tông cốt thép khác nhau: Vertical-tie Neo kiểu đinh (của dầm thép liên hợp bê tông): Stud shear connector Neo kiểu thép góc: Corner connector Ngưỡng (bậu) cửa sổ: Window ledge Nhà vệ sinh: Latrine Nhà vệ sinh tại công trường xây dựng: Building site latrine Nhiệt độ dưỡng hộ bê tông: Curing temperature Nhóm cốt thép: Reinforcement group Nối các đoạn cáp dự ứng lực Kéo sau: Connection strand by strand Nối chồng: Overlap Nối cốt thép dự ứng lực: Caupling Nối dài cọc: Dile splicing Nối ghép, nối dài ra: Splice Nối khớp: Connect by hinge Nối tiếp nhau: Successive O Ố mầu trên bề mặt bê tông: Efflorescence Ống bằng polyetylen mật độ cao: Hight density Ống gen (điện) hoặc ống chứa cốt thép dự ứng lực: Duct Ống khói (lò sưởi): Chimney Ống mềm (chứa cáp, thép DƯL): Flexible sheath Ống ni vô của thợ xây: Spirit level Ống nước - Chú thích ở đây là loại ống mềm như dạng ống nhựa dùng để rửa xe: Hose (hosepipe) Ống thép hình tròn: Round steel tube Ống thép nhồi bê tông: Steel pipe filled with Phòng Kỹ thuật
Theo dõi:
Từ khóa: từ điển, tiếng Anh, chuyên ngành, xây dựng, anh việt, Các bài liên quan đến thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành xây dựngMột số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 3)Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ P đến hết chữ X Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 1)Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp các bạn nhanh chóng khám phá các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để củng cố thêm vốn kiến thức về từ vựng của bản thân. Tin cùng chuyên mục[Mẫu] - Hợp đồng liên danh tư vấn giám sátHợp đồng liên danh là loại hợp đồng được sử dụng trong đấu thầu, khi các bên dự thầu hợp tác, liên kết tạo thành một liên danh để tham gia dự thầu và thực thi công việc (nếu trúng thầu). [Mẫu] - Báo cáo hoàn thành công tác giám sát thi công xây dựng gói thầu, giai đoạn, hạng mục công trình, công trình xây dựngBáo cáo này do Tư vấn giám sát trưởng lập, Đại diện đơn vị tư vấn giám sát kiểm tra ký đóng dấu trước khi gửi tới Chủ đầu tư. [Mẫu] - Báo cáo định kỳ về công tác giám sát thi công xây dựng công trìnhTùy từng chu kỳ báo cáo Tuần, Tháng, Quý,... theo yêu cầu của Chủ đầu tư mà Đơn vị tư vấn giám sát điều chỉnh nội dung báo cáo cho phù hợp. Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 3)Gồm có các cụm từ có chữ cái đầu bắt đầu bởi chữ P đến hết chữ X Một số thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành thường dùng trong thuyết minh, bản vẽ xây dựng (Phần 1)Bảng tổng hợp dưới đây sẽ giúp các bạn nhanh chóng khám phá các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng để củng cố thêm vốn kiến thức về từ vựng của bản thân. [Mẫu] - Biên bản nghiệm thu công việc mới nhấtMẫu biên bản nghiệm thu công việc này được chúng tôi lập theo đúng chuẩn hướng dẫn của Bộ Xây dựng tại thông tư 26/2016. [Mẫu] - Tem niêm phong mẫu vật liệuTem niêm phong mẫu bê tông, mẫu vữa, mẫu thép và các loại vật liệu khác [Mẫu] - Biên bản lấy mẫu vật liệuBiên bản lấy mẫu hiện trường được sử dụng để các bên giám sát và thi công cùng xác nhận khi tham gia lựa chọn, lấy mẫu vật liệu tại hiện trường. [Mẫu] - Hợp đồng tư vấn xây dựng mới nhấtĐược ban hành kèm theo Thông tư số 08/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng Hướng dẫn một số nội dung về hợp đồng tư vấn xây dựng. Phần mềm cắt ghép file PDFAdolix Split & Merge PDF là chương trình rất nhỏ gọn với các công cụ hữu ích nhằm hỗ trợ người sử dụng phân chia hay ghép nối các file PDF trên máy tính được tiện lợi. Tìm kiếmBạn đã thỏa mãn với các nội dung trình bày nêu trên chưa? Nếu chưa thấy hài lòng, bạn có thể tìm kiếm các bài viết khác trong THƯ VIỆN của VNT lên bằng cách nhập "Từ khóa" vào ô tìm kiếm sau: Ví dụ: Khi cần tìm TCVN 4453:1995 - Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi công và nghiệm thu, bạn hãy nhập "4453" hoặc từ "bê tông" ... bla... bla... vào ô tìm kiếm. Liên hệXin trân trọng cảm ơn Quý vị đã truy cập website tìm hiểu thông tin và dịch vụ của VNT. Khi cần dịch vụ Tư vấn giám sát hoặc các dịch vụ khác của chúng tôi, vui lòng liên hệ theo thông tin dưới đây: Trang chủ |Giới thiệu |Dịch vụ |Dự án |Thư viện |Tin tức |Liên hệ |