Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sedative/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sedative/ tiếng Anh nghĩa là gì.
- teething troubles tiếng Anh là gì?
- Land tax tiếng Anh là gì?
- predictably tiếng Anh là gì?
- interposed tiếng Anh là gì?
- inaudibleness tiếng Anh là gì?
- unbinded tiếng Anh là gì?
- unambitiousness tiếng Anh là gì?
- vaporizers tiếng Anh là gì?
- evil-doer tiếng Anh là gì?
- tiger-eye tiếng Anh là gì?
- decapitate tiếng Anh là gì?
- anti-imperialism tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sedative/ trong tiếng Anh
sedative/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ sedative/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Đây là cách dùng sedative/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sedative/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ sedative/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sedative trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sedative tiếng Anh nghĩa là gì.
sedative /'sedətiv/* tính từ- [y học] làm dịu, làm giảm đau [thuốc]* danh từ- [thuộc] làm dịu, thuốc giảm đau
- pediatrician tiếng Anh là gì?
- descended tiếng Anh là gì?
- identical tiếng Anh là gì?
- allowedly tiếng Anh là gì?
- subbronchial tiếng Anh là gì?
- temporized tiếng Anh là gì?
- scrobicula tiếng Anh là gì?
- split-second tiếng Anh là gì?
- horticulturists tiếng Anh là gì?
- paper-profit tiếng Anh là gì?
- bounteousness tiếng Anh là gì?
- plantations tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sedative trong tiếng Anh
sedative có nghĩa là: sedative /'sedətiv/* tính từ- [y học] làm dịu, làm giảm đau [thuốc]* danh từ- [thuộc] làm dịu, thuốc giảm đau
Đây là cách dùng sedative tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sedative tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sedative /'sedətiv/* tính từ- [y học] làm dịu tiếng Anh là gì? làm giảm đau [thuốc]* danh từ- [thuộc] làm dịu tiếng Anh là gì?thuốc giảm đau
sedative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sedative
Phát âm : /'sedətiv/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- [y học] làm dịu, làm giảm đau [thuốc]
+ danh từ
- [thuộc] làm dịu, thuốc giảm đau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ataractic ataraxic tranquilizing tranquillizing tranquilising tranquillising sedative drug depressant downer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sedative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sedative":
sedative siccative
Lượt xem: 329
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈsɛ.də.tɪv/
Danh từSửa đổi
sedative [số nhiềusedatives] /ˈsɛ.də.tɪv/
- [Y học] Thuốc mê, thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau.
- Thuốc an thần.
Tính từSửa đổi
sedative [không so sánh được] /ˈsɛ.də.tɪv/
- [thuộc] Làm dịu, thuốc giảm đau.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]