Setting nghĩa là gì
Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. sự đặt, sự để 2. sự sắp đặt, sự bố trí 3. sự sửa chữa 4. sự mài sắc, sự giũa 5. sự sắp chữ in 6. sự quyết định (ngày, tháng) 7. sự nắn xương, sự bó xương 8. sự lặn (mặt trời, mặt trăng) 9. sự se lại, sự khô lại 10. sự ra quả 11. sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát) 12. khung cảnh, môi trường 13. sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát 14. (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ 15. ổ trứng ấp Từ điển chuyên ngành y khoaDictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
settings tiếng Anh là gì? settings tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng settings trong tiếng Anh. Bạn đang xem: Setting là gì Thông tin thuật ngữ settings tiếng Anh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: setting Phát âm : /'setiɳ/ + danh từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "setting"
Lượt xem: 497 |