Setting nghĩa là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. sự đặt, sự để

2. sự sắp đặt, sự bố trí

3. sự sửa chữa

4. sự mài sắc, sự giũa

5. sự sắp chữ in

6. sự quyết định (ngày, tháng)

7. sự nắn xương, sự bó xương

8. sự lặn (mặt trời, mặt trăng)

9. sự se lại, sự khô lại

10. sự ra quả

11. sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)

12. khung cảnh, môi trường

13. sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát

14. (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ

15. ổ trứng ấp

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

settings tiếng Anh là gì?

settings tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng settings trong tiếng Anh.

Bạn đang xem: Setting là gì


Thông tin thuật ngữ settings tiếng Anh

Setting nghĩa là gì

settings(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ settings

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ Mới

Định nghĩa - Khái niệm

settings tiếng Anh?

setting /"setiɳ/* danh từ- sự đặt, sự để- sự sắp đặt, sự bố trí- sự sửa chữa- sự mài sắc, sự giũa- sự sắp chữ in- sự quyết định (ngày, tháng)- sự nắn xương, sự bó xương- sự lặn (mặt trời, mặt trăng)- sự se lại, sự khô lại- sự ra quả- sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)- khung cảnh, môi trường- sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát- (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ- ổ trứng ấp

Thuật ngữ liên quan tới settings

Tóm lại nội dung ý nghĩa của settings trong tiếng Anh

settings có nghĩa là: setting /"setiɳ/* danh từ- sự đặt, sự để- sự sắp đặt, sự bố trí- sự sửa chữa- sự mài sắc, sự giũa- sự sắp chữ in- sự quyết định (ngày, tháng)- sự nắn xương, sự bó xương- sự lặn (mặt trời, mặt trăng)- sự se lại, sự khô lại- sự ra quả- sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)- khung cảnh, môi trường- sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát- (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ- ổ trứng ấp

Đây là cách dùng settings tiếng Anh

. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Xem thêm: Cán Cân Thương Mại Là Gì - Nguyên Nhân Thâm Hụt Cán Cân Thương Mại

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ settings tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập luyenkimmau.com.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

setting /"setiɳ/* danh từ- sự đặt tiếng Anh là gì? sự để- sự sắp đặt tiếng Anh là gì? sự bố trí- sự sửa chữa- sự mài sắc tiếng Anh là gì? sự giũa- sự sắp chữ in- sự quyết định (ngày tiếng Anh là gì? tháng)- sự nắn xương tiếng Anh là gì? sự bó xương- sự lặn (mặt trời tiếng Anh là gì? mặt trăng)- sự se lại tiếng Anh là gì? sự khô lại- sự ra quả- sự dàn cảnh một vở kịch tiếng Anh là gì? phông màn quần áo (của nhà hát)- khung cảnh tiếng Anh là gì? môi trường- sự dát tiếng Anh là gì? sự nạm (ngọc tiếng Anh là gì? kim tiếng Anh là gì? cương) tiếng Anh là gì? khung để dát- (âm nhạc) sự phổ nhạc tiếng Anh là gì? nhạc phổ- ổ trứng ấp

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. setting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: setting


Phát âm : /'setiɳ/

+ danh từ

  • sự đặt, sự để
  • sự sắp đặt, sự bố trí
  • sự sửa chữa
  • sự mài sắc, sự giũa
  • sự sắp chữ in
  • sự quyết định (ngày, tháng)
  • sự nắn xương, sự bó xương
  • sự lặn (mặt trời, mặt trăng)
  • sự se lại, sự khô lại
  • sự ra quả
  • sự dàn cảnh một vở kịch; phông màn quần áo (của nhà hát)
  • khung cảnh, môi trường
  • sự dát, sự nạm (ngọc, kim, cương); khung để dát
  • (âm nhạc) sự phổ nhạc; nhạc phổ
  • ổ trứng ấp

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    mount place setting context circumstance mise en scene stage setting background scope scene

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "setting"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "setting": 
    scathing setting shading sheading shedding sheeting shooting shouting siding sitting more...
  • Những từ có chứa "setting": 
    besetting setting setting-board setting-box type-setting type-setting machine
  • Những từ có chứa "setting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bối cảnh mực thước nước Duy Tân

Lượt xem: 497